banner
Thứ bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
94958
Số đang truy cập
8

Học sinh - Sinh viên
Sinh viên kiểm tra và phản hồi về phòng Đào tạo (Cô Hải) trước ngày 25/8/2016 những trường hợp sau:

- Thiếu điểm nhưng chưa được bổ sung danh sách

- Đã đủ điểm nhưng có tên trong danh sách thi lại

KTXN 9

STT

HỌ VÀ TÊN

Chính
 trị

Pháp luật

KNGT

&GD

SK

XN

HH1

Hóa

sinh 1

XN
VSV

XN-KST

-ĐB-

Nấm1

1

Đặng Nguyễn Hoài

An

X

 

 

X

X

 

 

2

Lê Thị Thanh

An

X

 

 

X

X

 

 

3

Nguyễn Thị Minh

Anh

 

 

 

X

 

 

 

4

Nguyễn Thị Thảo

Anh

X

 

 

X

X

 

X

5

Nguyễn Thị

Huệ

 

 

X

X

 

 

 

6

Nguyễn Thị Mỹ

Hương

X

X

 

X

X

 

X

7

Phạm Văn

Khánh

X

X

 

X

X

X

X

8

Trần Thị

Lệ

X

 

 

X

 

 

 

9

Trần Thị Trà

My

X

 

 

X

X

 

 

10

Hoàng Thị Kim

Ngân

X

 

X

X

X

 

X

11

Trần Hữu

Nguyên

 

 

 

X

X

 

X

12

Hà Minh

Nhật

 

 

 

X

X

 

X

13

Lê Tuyết

Nhung

X

 

 

X

X

 

X

14

Phạm Thị Ngọc

Oanh

X

 

 

 

 

 

X

15

Phạm Trọng

Phước

 

 

 

 

X

 

 

16

Tôn Thất

Quan

X

 

 

X

 

X

X

17

Lê Kim

Quý

 

 

 

X

 

 

 

18

Trần Ngọc

Quý

 

 

 

X

X

 

X

19

Phạm

Tài

X

 

 

 

 

 

 

20

Nguyễn Thị

Tám

X

 

 

X

 

 

X

21

Nguyễn Văn

Tiến

 

 

 

X

 

 

 

22

Trương Đình

Vân

X

 

 

X

 

 

 

23

Lý Triều

Vỹ

X

 

 

X

 

 

 

 

DS VLVH 16

STT

HỌ VÀ TÊN

QL-TCYT

1

Lê Thị

Hạnh

X

2

Lê Nhật

Tân

X

3

Phan Công

Thành

X

 

DS 20

STT

HỌ VÀ TÊN

GD

TC

Pháp

luật

Ng.

ngữ2

HP

T2

YH

C2

QL&

TCYT

HD-

DL1

1

Hòang Thị Kỳ

Anh

 

 

X

 

 

X

 

2

Phan Tú

Anh

 

 

X

 

 

X

 

3

Nguyễn Thị Tú

Anh

 

 

X

 

 

X

 

4

Trần Thế

Bảo

 

 

X

 

 

X

 

5

Phạm Việt

Cần

 

 

X

 

 

X

 

6

Hồ Hòang

Gia

 

 

X

 

 

 

 

7

Lê Thị Hương

Giang

 

 

X

 

 

 

 

8

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

 

 

X

 

 

 

 

9

Võ Thị Ngọc

Hân

 

 

X

 

 

 

 

10

Đinh Thị

Hằng

 

 

X

 

 

X

 

11

Lê Thị Thanh

Hằng

 

 

X

 

X

X

 

12

Nguyễn Thị

Hành

 

 

X

 

 

 

 

13

Mai Thị

Hiền

 

 

X

 

 

X

 

14

Ngô Thị Thanh

Hiền

 

 

X

 

 

X

 

15

Nguyễn Thị

Hiền

 

 

X

 

 

 

 

16

Nguyễn Thị Thu

Hiền

 

 

X

 

 

 

 

17

Lê Văn

Hóa

 

 

X

 

 

X

 

18

Lê Thị Thanh

Hóa

X

 

 

 

 

 

 

19

Nguyễn Song

Huế

 

 

X

 

 

 

 

20

Đậu Thị

Hường

 

 

X

 

 

 

 

21

Trần Phước

Khoa

 

 

X

 

 

 

 

22

Đỗ Thị

Kiều

 

 

X

 

 

X

 

23

Đỗ Xuân

Lâm

 

X

 

 

 

X

 

24

Huỳnh Thị

Lan

 

 

X

 

X

 

 

25

Nguyễn Thị

Lan

 

X

X

X

X

 

 

26

Võ Thị Mỹ

Linh

X

 

X

 

X

X

 

27

Hồ Thị Kim

Lộc

 

 

X

 

 

 

 

28

Nguyễn Thị Ly

Ly

X

 

X

 

 

 

 

29

Nguyễn Thị Hải

 

 

X

 

 

X

 

30

Phan Thị

Miên

 

 

X

 

 

 

 

31

Lê Thị Diễm

Mi

 

 

X

 

X

 

 

32

Trần Doãn Thùy

My

 

 

X

 

 

 

 

33

Hòang Thị Ánh

Ngọc

X

 

X

 

 

 

 

34

Hồ Thị Hồng

Ngọc

 

 

X

 

 

 

 

35

Lê Thị Mai

Nhi

X

 

 

 

 

 

 

36

Trương Thị Lâm

Nhi

 

 

X

 

 

X

 

37

Phan

Phong

 

 

X

 

X

 

 

38

Nguyễn Thị Thanh

Phương

 

 

X

 

 

 

 

39

Lê Thị Thanh

Phượng

 

 

X

 

 

 

 

40

Nguyễn Trần

Quang

 

 

X

 

 

 

 

41

Đoàn Chí

Quỳnh

 

 

X

X

 

 

X

42

Trần Thị

Sương

 

 

X

 

 

 

 

43

Võ Thị

Thu

 

 

X

 

 

 

 

44

Hà Thị

Thủy

 

 

X

 

X

 

X

45

Cao Thị Hồng

Tuyên

 

 

X

 

 

X

 

46

Nguyễn Thị Như

Ý

 

 

X

 

 

 

 

 

HS 31

STT

HỌ VÀ TÊN

Chính
trị

Ng.

ngữ1

VSPB

CSBM
TKĐ

DS
KHH

CS
SKTE

1

Phạm Thị Thúy

Hằng

 

 

 

 

 

X

2

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

 

 

 

 

 

X

3

Ngô Thị Bảo

Hiền

 

 

 

 

 

X

4

Nguyễn Thị Thu

Hồng

X

 

 

 

 

 

5

Huỳnh Thị Thu

Liễu

 

X

X

 

 

X

6

Nguyễn Hoài

Linh

 

 

 

 

 

X

7

Hồ Thị

Nghêm

 

X

X

 

X

X

8

Nguyễn Thị Hàm

Ni

X

X

X

 

 

X

9

Lê Thị

Phiết

 

X

 

 

 

 

10

Trần Thị Hoàng

Quyên

 

X

 

 

 

X

11

Hồ Thị

Sâm

 

X

X

 

 

 

12

Hồ Thị

Thiêu

X

 

X

X

X

X

13

Vũ Thị Xuân

Thùy

 

 

X

 

 

 

14

Nguyễn Thị Tường

Vy

X

 

X

 

 

X

15

Lê Thị Như

Ý

X

 

X

 

 

X

 

DS VLVH17

STT

HỌ VÀ TÊN

YHCS

C.Trị

HPT1

 KNGT&

GDSK

 HPT 2

1

Trương Thị Ngọc

Ánh

 

 

 

 

 X

2

Hồ Văn

Bình

X

 

 

X

 

3

Bùi Thị Quỳnh

Như

 

X

 

 

 

4

Trần Thị Thu

Thảo

 

 

X

 

 

5

Châu Viết

Tường

 

X

 

 

X

TỔNG CỘNG

1

2

1

1

2

 

YHDP 7

STT

HỌ VÀ TÊN

Chính
 trị

Pháp
 luật

CC
Bđầu

Dược lý

KNGT

&GD

SK

SK

TE

YH

CT

TT B.Nội khoa

GD

TC

1

Ng. Phước Bảo

Ấn

X

 

 

 

 

X

 

 

 

2

Giả Văn

Công

X

 

 

 

X

X

 

 

 

3

Ngô Văn

Du

X

 

 

 

 

X

 

 

 

4

Lâm Anh

Đức

X

X

 

 

X

X

 

 

 

5

Đặng Thị Ngọc

 

 

 

 

 

X

 

 

 

6

Võ Thị Thu

Hằng

 

 

 

 

 

X

 

 

 

7

Nguyễn Thị Hồng

Hảo

 

 

 

 

 

X

 

 

 

8

Lê Thị

Hiền

X

 

 

 

 

X

X

 

X

9

Nguyễn Thị Thu

Hiền

X

 

 

 

X

X

 

 

 

10

Nguyễn Ngọc Thái

Hùng

 

X

X

X

 

X

X

 

 

11

Võ Trang Thục

Hửu

 

 

 

 

 

X

 

 

 

12

Hồ Hữu

Huy

X

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Phạm Thị Thanh

Huyền

 

 

 

 

 

X

 

 

 

14

Nguyễn Đức

Khôi

 

X

 

 

X

 

X

 

 

15

Nguyễn Thị

Mộng

X

 

 

 

 

X

 

 

 

16

Phạm Huỳnh

Ngọc

X

 

 

 

 

X

 

 

 

17

Võ Thị Hà

Nhi

 

 

 

 

 

 

 

 

X

18

Bùi Thị Mỹ

Như

 

 

 

 

 

X

 

 

 

19

Lê Thị Hồng

Nhung

 

 

 

 

 

X

 

 

 

20

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung

 

 

 

 

 

 

 

 

X

21

Nguyễn Thị Ánh

Phương

X

 

 

 

 

X

 

 

 

22

Nguyễn Thị Thanh

Phương

X

 

 

 

 

X

 

 

 

23

Trần Việt

Quân

X

X

 

X

 

 

X

 

 

24

Lê Thị

Thắm

X

 

 

 

 

X

 

 

 

25

Huỳnh Thị Phương

Thảo

 

 

 

 

 

X

 

 

 

26

Thái Thái

Thảo

 

 

 

 

 

 

 

X

 

27

Lê Văn

Thoại

X

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Trương Phan Đức

Thuần

X

 

 

 

 

X

 

 

 

29

Nguyễn Minh

Tiến

 

 

X

 

X

X

X

 

 

30

Đặng Thị Diễm

Trinh

 

 

 

 

 

X

 

 

 

31

Nguyễn Thị

Trinh

X

 

 

 

 

X

 

 

 

32

Hồ Thị Tố

Uyên

X

 

X

 

X

X

 

 

 

33

Nguyễn Thị Tường

Vân

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

ĐD30

STT

HỌ VÀ TÊN

GDTC

CSNB
Nội 2

CSNB
Ngoại

khoa

GPSL
GMHS

Dược

trong
GMHS

1

Hoàng Thị Hương

Giang

 

 

 

 

X

2

Phan Thị Thu

Hương

 

 

X

 

 

3

Nguyễn Thị Thu

Huyền

 

 

X

X

X

4

Cao Thị

Lành

 

 

 

 

X

5

Mai Thị Mỹ

Linh

 

 

 

X

 

6

Trần Thị Thùy

Linh

 

 

 

 

X

7

Võ Thị Trà

Mi

 

 

 

 

X

8

Phan Gia Bảo

Minh

 

 

 

 

X

9

Phan Thị Kiều

My

 

X

 

 

 

10

Phan Thị

Nhi

 

 

 

 

X

11

Trương Thị

Như

 

 

 

 

X

12

Trần Thị Phước

Nhung

 

 

 

 

X

13

Nguyễn Thị Thu

Phương

 

 

 

 

X

14

Huỳnh Thị Minh

Phượng

 

 

 

X

X

15

Dương Thị Minh

Tâm

 

 

 

 

X

16

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

 

X

X

 

 

17

Nguyễn Trần Anh

Thư

X

 

X

X

X

18

Nguyễn Minh

Trân

 

 

 

 

X

19

Phan Thị Thanh

Tuyền

 

X

X

X

 

20

Ng. Khoa Phương

Uyên

 

X

X

 

 

 

YHCT 18

STT

HỌ VÀ TÊN

Ngoại ngữ
CB 1

Châm cứu

Đông Dược & Thừa kế

Bài thuốc
 CP

BH YHCT1

TT BH YHHĐ2

1

Trần Thị Kim

Anh

X

 

 

 

 

 

2

Nguyễn Văn

Chiến

 

X

X

X

X

 

3

Lê Trần Hiếu

Đức

 

X

 

 

 

 

4

Hoàng Viết

Duy

 

 

X

X

X

X

5

Phạm Văn

Hùng

X

 

 

 

 

 

6

Phan Cảnh

Huy

X

 

 

 

 

 

7

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

X

 

 

 

 

 

8

Hồ Thị

Nguối

X

X

 

X

 

 

9

Tạ Thị Minh

Nguyệt

 

 

 

X

 

 

10

Trần Thị

Tuyền

X

 

 

 

 

 

 

 

 


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web