LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 KHỐI CAO ĐẲNG |
ĐỐI TƯỢNG: CĐĐD 9, CĐĐD 10, CĐĐD 11, CĐ DƯỢC 4, CĐ DƯỢC 5, CĐ DƯỢC 6 |
CĐ XÉT NGHIỆM YH 4 , CĐ XÉT NGHIỆM YH 5, CĐ XÉT NGHIỆM YH 6 , CĐ HỘ SINH 4, CĐ HỘ SINH 5, CĐ HỘ SINH 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Lớp |
Môn thi |
Hình thức |
SL SV ĐK thêm |
Ngày thi |
Thời gian |
GĐ thi |
Thứ |
Sáng 7h15 |
Sáng 9h15 |
Chiều 13h45 |
Chiều 15h30 |
HỆ NIÊN CHẾ |
1 |
CĐ ĐD 9 |
CSSK PN, BM và GĐ 1 |
TN |
|
4 |
|
|
04/01/2017 |
|
60 phút |
HT 1: 68 GĐ 11: 68 GĐ 13: 68 GĐ 14: 67 GĐ 19: 67 GĐ 17: 28 GĐ 18: 28 GĐ 15: 28 GĐ 16: 28 |
2 |
CSSK cộng đồng |
TN |
|
6 |
|
|
06/01/2017 |
|
60 phút |
3 |
ĐLCM Đảng CSVN |
TL |
|
7 |
|
|
07/01/2017 |
|
90 phút |
4 |
CSSK PN, BM và GĐ 2 |
TN |
|
2 |
|
|
09/01/2017 |
|
60 phút |
5 |
CSSK trẻ em 2 (nâng cao) |
TN |
|
4 |
|
|
11/01/2017 |
|
60 phút |
6 |
CSSK bệnh Truyền nhiễm |
TN |
|
6 |
|
|
13/01/2017 |
|
60 phút |
7 |
Quản lý điều dưỡng |
TL |
|
2 |
|
|
16/01/2017 |
|
90 phút |
1 |
CĐ ĐD 10 |
CSSKNL bệnh nội khoa |
TL |
|
3 |
|
10/01/2017 |
|
|
90 phút |
HT 1: 60 GĐ 11: 59 GĐ 13: 59 |
2 |
CSSKNL bệnh ngoại khoa |
TN |
|
5 |
|
12/01/2017 |
|
|
60 phút |
3 |
Sinh lý bệnh |
TN |
|
7 |
|
14/01/2017 |
|
|
60 phút |
4 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
TN |
|
3 |
|
17/01/2017 |
|
|
60 phút |
5 |
Sức khoẻ-Nâng cao SKHVCN |
TL |
|
5 |
|
19/01/2017 |
|
|
90 phút |
6 |
Sức khoẻ - Môi trường & VS |
TN |
|
3 |
|
07/02/2017 |
|
|
60 phút |
7 |
Dược lý |
TN |
|
5 |
|
09/02/2017 |
|
|
60 phút |
8 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
OSPE |
|
|
GVGD, Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT |
1 |
CĐ Hộ sinh 4 |
Chăm sóc sơ sinh |
TN |
|
3 |
|
03/01/2017 |
|
|
60 phút |
GĐ 14: 71 |
2 |
Chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi |
TN |
|
5 |
|
05/01/2017 |
|
|
60 phút |
3 |
Quản lý hộ sinh |
TN |
|
3 |
|
10/01/2017 |
|
|
60 phút |
4 |
Y học cổ truyền |
TN |
|
5 |
|
12/01/2017 |
|
|
60 phút |
5 |
Dân số - KHHGĐ |
TN |
|
7 |
|
14/01/2017 |
|
|
60 phút |
6 |
Phá thai an toàn |
TN |
|
3 |
|
17/01/2017 |
|
|
60 phút |
7 |
CSSK vị thành niên |
TN |
|
5 |
|
19/01/2017 |
|
|
60 phút |
1 |
CĐ XN Y học 4 |
Vi sinh 2 |
TL |
|
4 |
|
04/01/2017 |
|
|
90 phút |
GĐ 17: 28 GĐ 18: 28 GĐ 15: 28 GĐ 16: 26 |
2 |
Độc chất học lâm sàng |
TL |
|
6 |
|
06/01/2017 |
|
|
90 phút |
3 |
ĐLCM Đảng CSVN |
TL |
|
7 |
|
07/01/2017 |
|
|
90 phút |
4 |
Bảo đảm và KT chất lượng XN |
TN |
|
2 |
|
09/01/2017 |
|
|
60 phút |
5 |
Hóa sinh 2 |
TL |
|
4 |
|
11/01/2017 |
|
|
90 phút |
6 |
Huyết học 2 |
TL |
|
6 |
|
13/01/2017 |
|
|
90 phút |
7 |
KTCĐ sinh học phân tử |
TL |
|
2 |
|
16/01/2017 |
|
|
90 phút |
8 |
Vi sinh 3 |
TL |
|
4 |
|
18/01/2017 |
|
|
90 phút |
9 |
Ký sinh trùng 2 |
TL |
|
6 |
|
20/01/2017 |
|
|
90 phút |
10 |
TH Vi sinh 2 |
TH |
|
|
GVGD, Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT |
11 |
TH Vi sinh 3 |
TH |
|
|
12 |
TH Ký sinh trùng 2 |
OSPE |
|
|
13 |
TH Hóa sinh 2 |
TH |
|
|
14 |
TH Huyết học 2 |
TH |
|
|
1 |
CĐ XN Y học 5 |
Những NLCB CN M – L 2 |
TL |
|
3 |
|
10/01/2017 |
|
|
90 phút |
GĐ 19: 48 |
2 |
Anh văn chuyên ngành |
TN |
|
5 |
|
12/01/2017 |
|
|
60 phút |
3 |
Di truyền y học |
TL |
|
7 |
|
14/01/2017 |
|
|
90 phút |
4 |
Kỹ thuật XNCB 1 |
TL |
|
3 |
|
17/01/2017 |
|
|
90 phút |
5 |
Y đức |
TN |
|
5 |
|
19/01/2017 |
|
|
60 phút |
6 |
GDSK – DSKHHGĐ-SKSS |
TN |
|
3 |
|
07/02/2017 |
|
|
60 phút |
7 |
Dịch tễ học |
TN |
|
5 |
|
09/02/2017 |
|
|
60 phút |
8 |
TT Kỹ thuật XNCB 1 |
TH |
|
|
GVGD, Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT |
9 |
Giáo dục thể chất |
TH |
|
|
HỆ TÍN CHỈ |
1 |
CĐĐD 11 |
Anh văn CB 1 |
TN |
GĐ 14: 2 |
4 |
|
04/01/2017 |
|
|
90 phút |
HT 1: 67 GĐ 11: 67 GĐ 13: 67 GĐ 14: 67 |
2 |
Vật lý ĐC-Lý sinh |
TL |
|
6 |
|
06/01/2017 |
|
|
90 phút |
3 |
Xác suất, thống kê y học |
TL |
|
7 |
|
07/01/2017 |
|
|
90 phút |
4 |
Đạo đức và NN người ĐD |
TN |
|
2 |
|
09/01/2017 |
|
|
60 phút |
5 |
Hoá học |
TN |
|
4 |
|
11/01/2017 |
|
|
60 phút |
6 |
Pháp luật & TCYT |
TN |
|
6 |
|
13/01/2017 |
|
|
60 phút |
7 |
Y đức |
TN |
GĐ 14: 2 |
2 |
|
16/01/2017 |
|
|
60 phút |
8 |
Pháp luật ĐC |
TN |
|
4 |
|
18/01/2017 |
|
|
60 phút |
9 |
Giáo dục thể chất |
TH |
Sân bãi: 9 |
|
Nhóm 1: 27/12/2016 Nhóm 2: 03/01/2017 Nhóm 3: 30/12/2016 |
|
|
|
|
Sân bãi: (Tập trung 7h00) |
1 |
CĐ XN Y học 6 |
Anh văn CB 1 |
TN |
|
4 |
04/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
GĐ 17: 31 GĐ 16: 30 |
2 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
TN |
|
6 |
06/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
3 |
Sinh học & di truyền |
TN |
|
7 |
07/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
4 |
Pháp luật ĐC |
TN |
|
2 |
09/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
5 |
Y đức |
TN |
GĐ 17: 2 GĐ 16: 1 |
4 |
11/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
6 |
Pháp luật và TCYT |
TN |
|
6 |
13/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
7 |
Hoá học |
TN |
|
2 |
16/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
8 |
Giáo dục thể chất |
TH |
|
3 |
|
03/01/2017 |
|
|
|
Sân bãi: 61 (Nhóm 4: Tập trung 9h00) |
9 |
Giải phẫu - Sinh lý |
OSPE |
|
6 |
|
|
|
|
|
GĐ 12: 61, Đăng nhập PM tín chỉ |
1 |
CĐ Hộ sinh 6 |
Vi sinh - Ký sinh trùng |
TN |
GĐ 19: 1 |
4 |
04/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 19: 50 |
2 |
Những Ng.lý CBCN M-L 1 |
TL |
GĐ 18: 31 |
6 |
06/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
3 |
Sinh học & Di truyền |
TN |
GĐ 19: 1 |
7 |
07/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
4 |
Vật lý ĐC-Lý sinh |
TL |
|
2 |
09/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
5 |
Xác suất, thống kê y học |
TL |
|
6 |
13/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
6 |
Hoá học |
TN |
|
2 |
16/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
7 |
Tin học |
TH |
|
|
|
|
|
|
|
Đăng nhập PM tín chỉ |
8 |
Giải phẫu - Sinh lý |
OSPE |
|
6 |
|
|
|
|
|
GĐ 12: 50, Đăng nhập PM tín chỉ |
1 |
CĐ Dược 6 |
Anh văn CB 1 |
TN |
GĐ 14: 1 |
4 |
04/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
HT 1: 68 GĐ 11: 68 GĐ 13: 68 GĐ 14: 67 GĐ 15: 28 |
2 |
Những Ng.lý CBCN M-L 1 |
TL |
GĐ 14: 1 |
6 |
06/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
3 |
Sinh học & Di truyền |
TN |
GĐ 13: 2 GĐ 14: 2 |
7 |
07/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
4 |
Pháp luật ĐC |
TN |
GĐ 14: 1 |
2 |
09/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
5 |
Y đức |
TN |
GĐ 14: 1 |
4 |
11/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
6 |
Xác suất, thống kê y học |
TL |
GĐ 13: 2 GĐ 14: 2 |
6 |
13/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
7 |
Hóa học ĐC-VC |
TN |
GĐ 13: 4 GĐ 14: 4 |
2 |
16/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
8 |
Tin học |
TH |
|
|
|
|
|
|
|
Đăng nhập PM tín chỉ |
1 |
CĐ Hộ sinh 5 |
Dịch tễ học |
TN |
|
4 |
|
|
|
04/01/2017 |
60 phút |
GĐ 14: 40 |
2 |
Dược lý |
TN |
|
6 |
|
|
|
06/01/2017 |
60 phút |
GĐ 14: 40 |
3 |
CSSKNL bệnh nội khoa & ngoại khoa |
TL |
|
7 |
|
|
|
07/01/2017 |
90 phút |
GĐ 14: 42 |
4 |
Y đức |
TN |
|
2 |
|
|
|
09/01/2017 |
60 phút |
GĐ 14: 38 |
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TL |
|
4 |
|
|
|
11/01/2017 |
90 phút |
PM tín chỉ |
6 |
CSSK Nam học, PN & Thai nghén |
TN |
|
6 |
|
|
|
13/01/2017 |
60 phút |
GĐ 14: 42 |
7 |
TT CSSK Nam học, PN & Thai nghén |
LS |
|
6 |
|
30/12/2016 |
|
|
|
BV 1: 42 (Nhóm 1, Nhóm 2: 9h00) |
8 |
Giải phẫu – Sinh lý chuyên ngành |
OSPE |
|
7 |
03/12/2016 |
|
|
|
|
TLS 5: 42 (Nhóm 1: 7h00, Nhóm 2: 9h00) |
1 |
CĐ Dược 5 |
Dược liệu |
TN |
GĐ 11: 4 GĐ 13: 4 |
4 |
|
|
|
04/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 63; GĐ 11: 64; GĐ 13: 64 = 193 |
2 |
Bệnh học cơ sở |
TN |
GĐ 11: 5 GĐ 13: 5 |
6 |
|
|
|
06/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 60; GĐ 11: 60; GĐ 13: 58 = 178 |
3 |
Anh văn chuyên ngành |
TN |
GĐ 11: 5 GĐ 13: 5 |
7 |
|
|
|
07/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 61, GĐ 11: 61, GĐ 13: 61 = 183 |
4 |
Hóa phân tích |
TN |
GĐ 11: 3 GĐ 13: 4 |
2 |
|
|
|
09/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 64; GĐ 11: 64; GĐ 13: 64 = 192 |
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TL |
GĐ 11: 7 GĐ 13: 8 |
4 |
|
|
|
11/01/2017 |
90 phút |
HT 1: 72, GĐ 11: 72, GĐ 13: 71 |
6 |
Hóa sinh |
TN |
GĐ 11: 5 GĐ 13: 5 |
6 |
|
|
|
13/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 64; GĐ 11: 64; GĐ 13: 64 = 192 |
7 |
Hóa Dược |
TN |
GĐ 11: 6 GĐ 13: 5 |
2 |
|
|
|
16/01/2017 |
60 phút |
HT 1: 66; GĐ 11: 65; GĐ 13: 65 = 196 |
1 |
CĐ Dược 4 |
Marketing dược |
TL |
|
3 |
03/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
HT 1, GĐ 11, GĐ 13: 68; GĐ 14, GĐ 19: 65; GĐ 17, GĐ 18: 28 = 390 |
2 |
Pháp luật-TCQL Dược |
TL |
|
5 |
05/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
HT 1, GĐ 11: 68, GĐ 13: 67; GĐ 14, GĐ 19: 65; GĐ 17, GĐ 18: 28 = 389 |
3 |
Bào chế |
TN |
|
3 |
10/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
HT 1, GĐ 11, GĐ 13, GĐ 14: 68; GĐ 19: 67 = 339 |
4 |
Kiểm nghiệm |
TL |
|
5 |
12/01/2017 |
|
|
|
90 phút |
HT 1, GĐ 11, GĐ 13: 68; GĐ 14, GĐ 19: 64; GĐ 17, GĐ 18: 28 = 388 |
5 |
Dược lý 2 |
TN |
|
3 |
17/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
HT 1, GĐ 11, GĐ 13: 65; GĐ 14, GĐ 19: 64; GĐ 17, GĐ 18: 28 = 379 |
6 |
Dược lâm sàng |
TN |
|
5 |
19/01/2017 |
|
|
|
60 phút |
HT 1, GĐ 11, GĐ 13: 64; GĐ 14, GĐ 19: 64; GĐ 17, GĐ 18: 28 = 376 |