|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượt đã truy cập |
73052 |
Số đang truy cập |
12 |
|
|
|
LỊCH THI LẠI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 |
ĐỐI TƯỢNG: CAO ĐẲNG, TCCN VÀ CÁC LỚP LÊ HỮU TRÁC
Hạn cuối nộp lệ phí thi về phòng KHTC là 17g00 ngày 07/3/2017 |
Download danh sách dự thi |
LỊCH THI LẠI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 - 2017 KHỐI TRUNG CẤP (ĐỢT 5) |
ĐỐI TƯỢNG: TCCN VÀ CÁC LỚP LÊ HỮU TRÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Lớp |
Môn thi |
Số lượng HS |
Hình thức |
Ngày thi |
|
|
Giảng đường |
Cán bộ coi thi |
Thứ ngày |
Buổi chiều 17h30 |
Buổi chiều 14h00 |
Buổi sáng (8h00) |
1 |
ĐD31 |
CSNB Nội 1 |
17 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
GĐ19:31HS |
P. Đào tạo, Thầy Duy |
2 |
CĐ ĐD 9C |
ĐLCM Đảng CSVN |
2 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
3 |
CĐ ĐD 9D |
3 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
4 |
CĐ XN 4A |
Hóa sinh 2 |
1 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
5 |
CĐ XN 4B |
7 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
6 |
CĐ XN 5 |
Sinh di truyền (DT Y học) |
1 |
|
Thứ Bảy |
|
04/08/2017 |
|
7 |
DS 21A |
Y học cơ sở 1 |
31 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
GĐ13:54HS |
P. Đào tạo, C Trang (K.Dược), C.Châu Quyên |
8 |
DS 21B |
22 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
9 |
DS 21 LHT |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
10 |
YHCT 19 |
ĐDCB - KTĐD |
2 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
OSPE |
|
GĐ14:51HS |
P.Đào tạo, T.Trường, C.Hòa |
11 |
YHCT 19 |
BH YHHĐ1 |
12 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
12 |
YHCT 19 LHT |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
13 |
DS 9A LHT |
Tin học (Thực hành) |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
14 |
DS 9B LHT |
QLD |
4 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
15 |
HS31 |
ĐDCĐ |
5 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
16 |
YHDP 7 |
Dinh dưỡng TC |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
17 |
YHDP 8 |
BH Ngoại khoa |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
18 |
YHDP 8 |
BH Nội khoa |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
19 |
ĐD31 |
NN-ĐDNĐD |
5 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
20 |
CĐ ĐD9A |
Quản lý ĐD |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
21 |
CĐ ĐD 9C |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
22 |
CĐ ĐD 9D |
9 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
23 |
CĐ ĐD 9E |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
24 |
CĐ ĐD 9F |
CSSK PN,BM & GĐ 1 |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
25 |
CĐ XN 4B |
Huyết học 2 |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
26 |
CĐ XN 4A |
Độc chất lâm sàng |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
27 |
CĐ XN 4A |
KTCĐ sinh học PT |
1 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
28 |
CĐ XN 5 |
Những NLCB 2 |
2 |
|
Thứ Hai |
04/10/2017 |
|
|
29 |
YHDP 8 |
GPSL |
1 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
GĐ12:10HS |
C.Lan, C.Ninh |
30 |
YHCT 19 |
3 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
31 |
ĐD31 |
6 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
32 |
CĐĐD10A |
SK-NC SKHVCN |
1 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
GĐ13:36HS |
P.Đào tạo, C. Nhật |
33 |
CĐĐD10B |
2 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
34 |
CĐĐD10C |
1 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
35 |
CĐĐD10B |
CSSKNL Bệnh nội khoa |
1 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
36 |
DS 9B LHT |
HD - DL 2 |
2 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
37 |
KTXN 9 |
KST-ĐB-Nấm2 |
6 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
38 |
ĐD30 |
CSSKPN,BM & GĐ |
7 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
39 |
YHDP 7 |
Ngoại ngữ1 |
3 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
40 |
DS 21B |
7 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
41 |
DS 21 LHT |
2 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
42 |
HS31 |
Ngoại ngữ 2 |
2 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
43 |
HS31 |
ĐDTN và BCK |
2 |
|
Thứ Ba |
04/11/2017 |
|
|
44 |
DS 9A LHT |
Bào chế 1 |
1 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
GĐ13:48HS |
P.Đào tạo, T.Thi, C.Minh (K.Dược) |
45 |
DS 9B LHT |
1 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
46 |
ĐD30 |
SKMTVS NCSK & HVCN |
1 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
47 |
ĐD31 |
Dược lý |
4 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
48 |
YHCT 19 |
9 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
49 |
DS 21A |
Dược liệu 1 |
8 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
50 |
DS 21B |
11 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
51 |
DS 21 LHT |
Thực vật |
1 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
52 |
YHDP 7 |
Bệnh TN-XH |
11 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
53 |
YHDP 6 |
Sức khoẻ HV |
1 |
|
Thứ Tư |
04/12/2017 |
|
|
54 |
ĐD31 |
Chính trị |
4 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
GĐ18:23HS |
P.Đào tạo, C.Hải Anh |
55 |
YHCT 19 |
4 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
56 |
DS 21B |
6 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
57 |
ĐD31 |
Pháp luật |
2 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
58 |
YHCT 19 |
1 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
59 |
YHCT 19 LHT |
1 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
60 |
ĐD31 |
ĐDCS1 |
1 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
61 |
KTXN 9 |
XN Hóa sinh 2 |
4 |
|
Thứ Năm |
13/04/2017 |
|
|
62 |
YHDP 8 |
VS - KST |
8 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
GĐ13:77HS |
P.Đào tạo, T.Lực, C.Cẩm, T.Hùng, |
63 |
YHCT 19 |
13 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
64 |
ĐD31 |
31 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
65 |
DS 21A |
Hóa phân tích 1 |
5 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
66 |
DS 21B |
12 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
67 |
DS 21B |
Viết & ĐTT |
1 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
68 |
YHDP 7 |
Y tế cộng đồng |
2 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
69 |
YHDP 7 |
VSPB |
1 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
70 |
DS 9A LHT |
KN thuốc |
3 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
71 |
DS 9B LHT |
1 |
|
Thứ Sáu |
14/04/2017 |
|
|
72 |
YHCT 19 |
LLCB YHCT |
6 |
|
Thứ Bảy |
|
|
15/04/2017 |
P.Đào tạo |
|
- Các môn thi vấn đáp, Thực hành, OSPE khoa tự tổ chức và chuyển kế hoạch về phòng Đào tạo trước ngày thi 01 tuần. |
- Các khoa chuyển đề thi về phòng Đào tạo trước ngày thi 01 ngày.
Lịch thi lại Giáo dục thể chất: lúc 14g00 ngày thứ 4 - 12/4/2016 (liên hệ Thầy Trang - Phụ trách bộ môn GDTC-QP) | |
♦Các
tin liên quan
|
|