banner
Thứ Tư, ngày 24 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
99048
Số đang truy cập
5

Học sinh - Sinh viên

ĐIỂM TOÀN KHÓA LỚP Y SỸ CK Y HỌC DỰ PHÒNG KHÓA 6AB

PHẦN Y SỸ

 

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Dân tộc

ĐIỂM QUÁ TRÌNH

ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP

Điểm XL tốt nghiệp

XL tốt nghiệp

Lớp

Số

năm 1

năm 2

Toàn khóa

Tốt nghiệp C.trị

LT

TH

TH

NN

TB tốt nghiệp

1

Lê Thị Trâm

Anh

02/6/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.0

6.8

6.4

5.0

6.0

6.5

5.8

6.1

TB Khá

6A

2

Hồ Thị

Chăm

06/8/1994

Nữ

TT Huế

Tà ôi

6.4

6.8

6.6

7.0

7.0

7.5

7.2

6.9

TB Khá

6A

3

Dương Thị Bảo

Châu

16/7/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.7

7.3

7.0

9.0

7.0

8.5

8.2

7.6

Khá

6A

4

Nguyễn Đỗ Tố

Châu

29/4/1996

Nữ

Quảng Ngãi

Kinh

6.4

7.1

6.8

9.0

7.5

6.5

7.7

7.3

Khá

6A

5

Lê Thị

Diệu

02/01/1996

Nữ

Quảng Trị

Kinh

6.2

6.5

6.4

6.5

7.0

7.0

6.8

6.6

TB Khá

6A

6

Đinh Thị

Dước

10/10/1993

Nữ

Bình Định

Ba Na

6.9

7.3

7.1

7.5

6.5

8.0

7.3

7.2

Khá

6A

7

Văn Thị Thùy

Dương

26/9/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.9

7.1

7.0

7.5

7.5

8.0

7.7

7.4

Khá

6A

8

Lê Thị Ánh

Duyên

01/3/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.3

6.7

6.5

5.5

6.0

6.0

5.8

6.2

TB Khá

6A

9

Trần Hoàng Khánh

Duyên

10/02/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.1

6.9

6.5

6.0

6.0

7.5

6.5

6.5

TB Khá

6A

10

Nguyễn Thị

11/02/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.3

7.1

6.7

8.5

8.0

8.0

8.2

7.5

Khá

6A

11

Lê Thị Thanh

Hiền

13/10/1995

Nữ

Quảng Trị

Kinh

7.2

7.7

7.5

8.5

9.5

8.0

8.7

8.1

Giỏi

6A

12

Nguyễn Thị

Hiền

24/9/1995

Nữ

Quảng Bình

Kinh

6.0

6.6

6.3

8.5

7.0

8.5

8.0

7.2

Khá

6A

13

Hoàng Thị Diễm

Hương

03/10/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.6

7.3

7.0

7.0

7.5

7.0

7.2

7.1

Khá

6A

14

Nguyễn Thị Thanh

Hương

20/9/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.3

6.8

6.6

6.5

6.5

8.5

7.2

6.9

TB Khá

6A

15

Phạm Thị

Huyền

21/6/1996

Nữ

Quảng Bình

Kinh

6.2

6.7

6.5

7.5

7.0

8.5

7.7

7.1

Khá

6A

16

Trương Thị Thảo

Linh

01/9/1996

Nữ

Đăk Lăk

Kinh

6.4

7.1

6.8

7.5

7.5

7.5

7.5

7.2

Khá

6A

17

Trần Thị Mai

Ly

19/9/1996

Nữ

Quảng Trị

Kinh

6.3

6.6

6.5

6.5

7.5

7.0

7.0

6.8

TB Khá

6A

18

Lại Đức Duy

Minh

22/12/1991

Nam

Khánh Hòa

Kinh

6.5

7.5

7.0

5.0

6.0

7.0

6.0

6.5

TB Khá

6A

19

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

13/5/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.9

7.4

7.2

9.0

9.5

8.0

8.8

8.0

Giỏi

6A

20

Nguyễn Thúy

Ngọc

25/8/1996

Nữ

Nghệ An

Kinh

6.4

6.4

6.4

8.0

6.0

7.5

7.2

6.8

TB Khá

6A

21

Lê Thị Tuyết

Nhung

03/02/1995

Nữ

Q.Nam - ĐN

Kinh

7.6

8.2

7.9

8.5

8.0

9.0

8.5

8.2

Giỏi

6A

22

Nguyễn Thị Như

Quyên

20/5/1996

Nữ

Đăk Lăk

Kinh

6.7

7.0

6.9

8.5

6.5

7.5

7.5

7.2

Khá

6A

23

Đinh Thanh

Song

20/8/1996

Nam

Quảng Bình

Kinh

6.2

7.0

6.6

8.5

6.0

7.5

7.3

7.0

Khá

6A

24

Lê Phước Nhật

Tân

11/5/1995

Nam

TT Huế

Kinh

6.0

6.9

6.5

6.0

7.0

8.5

7.2

6.9

TB Khá

6A

25

Ngô Minh Thanh

Thảo

02/7/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.1

7.1

6.6

6.5

5.5

5.0

5.7

6.2

TB Khá

6A

26

Trần Thị Thanh

Thảo

17/10/1995

Nữ

Quảng Bình

Kinh

7.1

7.4

7.2

8.5

5.0

6.5

6.7

7.0

Khá

6A

27

Phan Thị Ngọc

Thúy

04/01/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.7

6.9

6.8

5.0

5.5

7.5

6.0

6.4

TB Khá

6A

28

Đặng Thị Thùy

Trang

09/8/1996

Nữ

Quảng Bình

Kinh

6.6

7.0

6.8

6.5

5.5

9.0

7.0

6.9

TB Khá

6A

29

Nguyễn Thị Nam

Trang

08/12/1995

Nữ

Quảng Trị

Kinh

7.3

7.5

7.4

7.5

9.0

7.0

7.8

7.6

Khá

6A

30

Lê Phước Nhật

Trường

29/3/1995

Nam

TT Huế

Kinh

6.9

7.7

7.3

9.0

9.5

7.5

8.7

8.0

Giỏi

6A

31

Mai Thị Thanh

Vân

08/11/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.2

7.3

6.8

8.5

8.5

5.5

7.5

7.2

Khá

6A

32

Đặng Quốc

Vinh

21/10/1996

Nam

TT Huế

Kinh

5.8

6.6

6.2

6.0

6.0

8.5

6.8

6.5

TB Khá

6A

33

Trần Thị

Xuân

19/02/1996

Nữ

Quảng Trị

Kinh

6.4

6.7

6.6

5.0

5.5

7.5

6.0

6.3

TB Khá

6A

1

Trần Khánh

An

13/4/1996

Nam

Quảng Bình

Kinh

6.5

6.9

6.8

7.0

6.5

7.5

7.0

6.9

TB Khá

6B

2

Rah Lan

Chen

22/02/1988

Nam

Gia Lai

Jarai

6.4

6.8

6.6

8.5

8.0

6.0

7.5

7.1

Khá

6B

3

Nguyễn Văn

Đang

30/4/1994

Nam

Bình Định

Kinh

7.7

7.7

7.7

8.5

8.5

8.0

8.3

8.0

Giỏi

6B

4

Võ Thị Phương

Dung

30/4/1995

Nữ

Quảng Trị

Kinh

6.9

7.5

7.2

9.0

8.5

5.0

7.5

7.4

Khá

6B

5

Trần Thị Thanh Lệ

Hằng

23/12/1996

Nữ

Quảng Bình

Kinh

6.4

6.9

6.6

7.0

7.5

8.0

7.5

7.1

Khá

6B

6

Nguyễn Xuân Thu

Hiền

25/3/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

7.5

8.2

7.9

7.0

8.0

9.0

8.0

8.0

Giỏi

6B

7

Nguyễn Tất

Hòa

16/11/1995

Nam

Quảng Trị

Kinh

6.0

6.9

6.4

5.0

5.0

7.0

5.7

6.1

TB Khá

6B

8

Nguyễn Quang

Hưng

28/10/1993

Nam

Quảng Trị

Kinh

7.0

7.6

7.4

8.5

10.0

8.0

8.8

8.1

Giỏi

6B

9

Lê Thị Minh

Hương

04/9/1996

Nữ

Quảng Trị

Kinh

5.7

6.8

6.3

6.5

7.5

6.5

6.8

6.6

TB Khá

6B

10

Võ Thị Thu

Hương

02/02/1996

Nữ

Quảng Bình

Kinh

6.1

6.9

6.5

8.0

8.0

8.0

8.0

7.3

Khá

6B

11

Trần Bá

Khiêm

10/3/1996

Nam

TT Huế

Kinh

6.8

7.8

7.3

9.0

8.0

8.5

8.5

7.9

Khá

6B

12

Lê Chí

Khoa

04/01/1996

Nam

TT Huế

Kinh

6.8

7.5

7.2

7.0

7.5

6.5

7.0

7.1

Khá

6B

13

Phạm Thị Mộng

Kiều

10/02/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.4

7.1

6.7

7.0

6.5

7.5

7.0

6.9

TB Khá

6B

14

Đặng Thị

Loan

04/6/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.1

6.3

6.2

5.0

7.5

6.5

6.3

6.3

TB Khá

6B

15

Đỗ Thị

Loan

07/8/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

7.8

7.9

7.8

8.5

9.5

8.0

8.7

8.3

Giỏi

6B

16

Trương Thị Ly

Ly

20/6/1996

Nữ

Quảng Trị

Kinh

7.2

7.7

7.4

8.0

8.5

8.0

8.2

7.8

Khá

6B

17

Nguyễn Thị Trà

My

25/5/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.1

7.1

6.6

5.5

7.5

8.5

7.2

6.9

TB Khá

6B

18

Hoàng Thị Thúy

Nga

20/12/1995

Nữ

Quảng Trị

Kinh

6.0

6.6

6.3

5.5

6.0

8.5

6.7

6.5

TB Khá

6B

19

Phan Thị Lâm

Oanh

12/3/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.7

7.0

6.9

7.5

8.0

8.5

8.0

7.5

Khá

6B

20

Nguyễn Văn Bảo

Quốc

28/7/1995

Nam

TT Huế

Kinh

6.0

6.7

6.4

5.5

5.5

8.0

6.3

6.4

TB Khá

6B

21

Lê Ngọc

Sơn

18/4/1996

Nam

Quảng Bình

Kinh

7.3

7.9

7.6

9.0

7.5

8.5

8.3

8.0

Giỏi

6B

22

Đặng Thị Hoài

Tâm

21/01/1994

Nữ

TT Huế

Kinh

7.2

7.5

7.4

9.0

8.5

7.5

8.3

7.9

Khá

6B

23

Võ Tự Nhật

Tân

21/10/1996

Nam

TT Huế

Kinh

6.4

7.3

6.9

5.0

6.5

8.5

6.7

6.8

TB Khá

6B

24

Nguyễn Diệp Thạch

Thảo

18/02/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.3

6.7

6.5

5.0

5.5

6.5

5.7

6.1

TB Khá

6B

25

Thịnh

21/9/1994

Nam

TT Huế

Kinh

6.3

6.6

6.5

6.5

6.5

7.0

6.7

6.6

TB Khá

6B

26

Nguyễn Thị Tâm

Thư

17/12/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.4

6.4

6.4

6.0

5.0

6.0

5.7

6.1

TB Khá

6B

27

Hồ Thị Út

Thương

20/02/1994

Nữ

TT Huế

Pa Cô

6.3

6.8

6.5

5.5

7.0

7.5

6.7

6.6

TB Khá

6B

28

Nguyễn Thị Thu

Thúy

26/01/1989

Nữ

TT Huế

Kinh

7.1

8.0

7.6

6.5

8.0

8.5

7.7

7.7

Khá

6B

29

Nguyễn Thị Thu

Trang

24/9/1995

Nữ

Gia Lai

Kinh

6.1

6.6

6.4

5.5

6.5

8.5

6.8

6.6

TB Khá

6B

30

Phan Thị Ngọc

Trang

01/01/1996

Nữ

TT Huế

Kinh

6.3

6.5

6.4

5.5

6.5

8.5

6.8

6.6

TB Khá

6B

31

Hà Tố

Uyên

05/11/1996

Nữ

Quảng Bình

Kinh

5.9

6.6

6.3

6.5

7.5

8.0

7.3

6.8

TB Khá

6B

32

Hà Thị

Xinh

15/01/1994

Nữ

Quảng Trị

Kinh

8.4

8.4

8.4

9.0

9.0

8.0

8.7

8.6

Giỏi

6B

33

Nguyễn Thị

Hòa

18/4/1989

Nữ

TT Huế

Pa Hy

5.9

6.4

6.2

6.0

6.5

7.5

5.8

6.0

Hỏng

6B

34

Lê Thị Hoa

Sim

01/01/1994

Nữ

TT Huế

Pa Cô

6.1

6.7

6.4

7.0

6.0

7.5

5.3

5.9

Hỏng

6B

35

Ngô Thị

Thi

12/11/1995

Nữ

TT Huế

Kinh

6.2

6.5

6.4

6.0

5.5

7.0

4.5

5.5

Hỏng

6B

 

PHẦN CHUYÊN KHOA Y HỌC DỰ PHÒNG

TT

Họ và tên

SK

MT

SK

NN

D

TH

DD
AT

TP

YT

KHHV
 & GDSK

TK KT

YT

TTTN

TB HK 5

Xếp loại

ĐIỂM THI LTTH

 

 

ĐIỂM THI THNN

 

 

TB THI TN

 

 

ĐIỂM XLTN

 

 

XẾP LOẠI TN

 

 

3.0

3

3

3

3

 

 

3

4

 

 

4

26

L1

L1

L1

L1

L1

L1

L2

TK

L1

L1

L2

TK

 

1

Trần Khánh

An

6.3

7.6

7.4

6.4

6.7

6.4

 

6.4

8.5

5.7

 

5.7

6.9

TB Khá

6.0

5.5

5.8

6.4

TB Khá

2

Lê Thị Trâm

Anh

6.0

7.0

5.7

6.2

7.7

7.3

 

7.3

7.4

8.2

 

8.2

7.0

Khá

6.5

5.0

5.8

6.4

TB Khá

3

Hồ Thị

Chăm

6.6

7.5

5.9

6.4

7.2

6.7

 

6.7

7.5

7.6

 

7.6

7.0

Khá

5.5

5.0

5.3

6.2

TB Khá

4

Dương Thị Bảo

Châu

7.4

7.6

7.8

6.6

8.4

6.7

 

6.7

7.3

8.2

 

8.2

7.5

Khá

6.5

6.0

6.3

6.9

TB Khá

5

Nguyễn Đỗ Tố

Châu

6.5

7.6

7.2

7.3

8.1

6.4

 

6.4

8.0

8.2

 

8.2

7.5

Khá

8.0

6.0

7.0

7.3

Khá

6

Rah Lan

Chen

6.8

7.5

6.9

6.6

7.3

5.8

 

5.8

7.0

7.9

 

7.9

7.0

Khá

6.5

5.0

5.8

6.4

TB Khá

7

Nguyễn Văn

Đang

8.1

7.8

8.1

6.8

8.2

8.1

 

8.1

7.5

9.0

 

9.0

8.0

Giỏi

8.5

6.0

7.3

7.7

Khá

8

Lê Thị

Diệu

6.0

7.3

6.6

7.0

6.9

5.6

 

5.6

7.1

7.3

 

7.3

6.8

TB Khá

7.5

5.5

6.5

6.7

TB Khá

9

Võ Thị Phương

Dung

7.4

7.9

7.7

7.4

8.3

7.3

 

7.3

7.6

8.3

 

8.3

7.8

Khá

8.5

5.5

7.0

7.4

Khá

10

Đinh Thị

Dước

6.7

7.6

7.9

7.1

7.5

7.0

 

7.0

6.5

8.2

 

8.2

7.3

Khá

7.0

5.0

6.0

6.7

TB Khá

11

Văn Thị Thùy

Dương

6.7

7.8

6.5

6.7

6.2

6.8

 

6.8

6.8

7.6

 

7.6

6.9

TB Khá

7.5

5.0

6.3

6.6

TB Khá

12

Lê Thị Ánh

Duyên

5.4

7.2

7.3

7.0

6.9

6.9

 

6.9

7.5

7.9

 

7.9

7.1

Khá

5.0

5.0

5.0

6.1

TB Khá

13

Trần Hoàng Khánh

Duyên

5.5

6.9

5.3

6.5

7.0

7.3

 

7.3

7.1

7.5

 

7.5

6.7

TB Khá

6.5

5.5

6.0

6.4

TB Khá

14

Trần Thị Thanh Lệ

Hằng

5.0

7.8

7.2

6.7

6.5

7.0

 

7.0

6.3

8.4

 

8.4

6.9

TB Khá

6.5

5.0

5.8

6.4

TB Khá

15

Nguyễn Thị

6.5

7.3

6.9

6.3

6.9

6.2

 

6.2

7.4

7.9

 

7.9

7.0

Khá

7.5

5.0

6.3

6.7

TB Khá

16

Lê Thị Thanh

Hiền

7.9

7.8

7.6

7.5

7.9

7.0

 

7.0

7.9

8.2

 

8.2

7.8

Khá

8.5

5.0

6.8

7.3

Khá

17

Nguyễn Thị

Hiền

5.6

6.1

6.0

6.4

6.4

5.0

 

5.0

7.9

7.6

 

7.6

6.5

TB Khá

5.5

5.5

5.5

6.0

TB Khá

18

Nguyễn Xuân Thu

Hiền

8.5

8.5

8.4

8.0

7.4

8.4

 

8.4

8.5

8.3

 

8.3

8.3

Giỏi

8.5

7.0

7.8

8.1

Giỏi

19

Nguyễn Tất

Hòa

5.4

6.3

6.5

6.0

5.8

5.3

 

5.3

7.2

8.0

 

8.0

6.4

TB Khá

6.5

5.5

6.0

6.2

TB Khá

20

Nguyễn Thị

Hòa

5.4

6.8

6.7

5.4

7.2

4.4

5.0

5.0

6.6

1.9

5.8

5.8

6.1

TB Khá

7.0

5.0

6.0

6.1

TB Khá

21

Nguyễn Quang

Hưng

8.1

7.6

7.8

7.0

8.3

7.4

 

7.4

7.7

8.2

 

8.2

7.8

Khá

8.5

5.5

7.0

7.4

Khá

22

Hoàng Thị Diễm

Hương

7.6

7.8

8.7

7.8

8.6

8.0

 

8.0

7.5

8.2

 

8.2

8.0

Giỏi

8.5

5.5

7.0

7.5

Khá

23

Lê Thị Minh

Hương

5.6

7.3

7.3

6.2

6.3

7.4

 

7.4

6.8

7.8

 

7.8

6.9

TB Khá

7.0

5.0

6.0

6.5

TB Khá

24

Nguyễn Thị Thanh

Hương

6.1

6.6

7.0

7.1

7.5

6.4

 

6.4

7.1

7.5

 

7.5

6.9

TB Khá

6.5

5.0

5.8

6.4

TB Khá

25

Võ Thị Thu

Hương

6.2

7.8

7.3

6.2

7.5

6.3

 

6.3

6.9

8.2

 

8.2

7.1

Khá

8.0

5.0

6.5

6.8

TB Khá

26

Phạm Thị

Huyền

6.0

7.2

6.7

6.2

7.1

6.3

 

6.3

6.5

7.6

 

7.6

6.7

TB Khá

6.5

5.5

6.0

6.4

TB Khá

27

Trần Bá

Khiêm

7.8

8.5

8.0

7.4

7.9

8.1

 

8.1

7.1

8.3

 

8.3

7.9

Khá

8.5

5.0

6.8

7.4

Khá

28

Lê Chí

Khoa

6.6

8.1

7.6

6.3

7.9

7.7

 

7.7

8.2

8.6

 

8.6

7.7

Khá

9.0

5.5

7.3

7.5

Khá

29

Phạm Thị Mộng

Kiều

6.5

7.5

7.6

7.2

8.0

6.2

 

6.2

8.2

8.3

 

8.3

7.5

Khá

7.5

6.0

6.8

7.2

Khá

30

Trương Thị Thảo

Linh

6.4

7.5

7.2

6.4

7.5

6.9

 

6.9

7.0

7.6

 

7.6

7.1

Khá

7.5

5.0

6.3

6.7

TB Khá

31

Đặng Thị

Loan

5.2

7.6

7.4

6.8

7.9

7.0

 

7.0

8.8

7.8

 

7.8

7.4

Khá

8.0

2.5

5.3

6.4

TB Khá

32

Đỗ Thị

Loan

8.6

8.4

8.4

7.5

8.4

8.4

 

8.4

8.8

8.3

 

8.3

8.4

Giỏi

9.0

5.0

7.0

7.7

Khá

33

Trần Thị Mai

Ly

6.6

6.9

7.7

6.8

7.5

7.0

 

7.0

8.1

7.9

 

7.9

7.4

Khá

6.0

5.0

5.5

6.5

TB Khá

34

Trương Thị Ly

Ly

5.9

7.5

7.7

7.2

8.1

7.4

 

7.4

8.5

8.2

 

8.2

7.6

Khá

7.0

5.5

6.3

7.0

Khá

35

Lại Đức Duy

Minh

6.9

7.6

7.4

6.8

7.6

7.6

 

7.6

8.1

8.2

 

8.2

7.6

Khá

5.5

5.0

5.3

6.5

TB Khá

36

Nguyễn Thị Trà

My

6.3

7.5

7.1

7.4

7.5

7.0

 

7.0

8.4

8.2

 

8.2

7.5

Khá

8.0

5.0

6.5

7.0

Khá

37

Hoàng Thị Thúy

Nga

5.7

7.2

6.8

6.4

7.8

6.3

 

6.3

8.1

8.2

 

8.2

7.1

Khá

6.0

5.0

5.5

6.3

TB Khá

38

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

7.6

7.8

7.6

6.7

8.4

7.6

 

7.6

8.3

8.2

 

8.2

7.8

Khá

8.5

6.0

7.3

7.6

Khá

39

Nguyễn Thúy

Ngọc

5.6

7.5

5.5

6.8

7.5

6.7

 

6.7

6.5

6.9

 

6.9

6.6

TB Khá

6.0

5.0

5.5

6.1

TB Khá

40

Lê Thị Tuyết

Nhung

8.5

7.8

8.1

7.0

8.4

7.8

 

7.8

8.5

8.4

 

8.4

8.1

Giỏi

9.5

10.0

9.8

9.0

Xuất sắc

41

Phan Thị Lâm

Oanh

7.0

8.0

7.4

7.2

8.1

7.4

 

7.4

8.1

8.3

 

8.3

7.7

Khá

8.0

7.0

7.5

7.6

Khá

42

Nguyễn Văn Bảo

Quốc

5.8

6.6

6.7

6.6

6.0

6.4

 

6.4

6.4

8.3

 

8.3

6.7

TB Khá

7.5

5.0

6.3

6.5

TB Khá

43

Nguyễn Thị Như

Quyên

6.4

7.2

7.5

6.0

7.8

7.1

 

7.1

7.1

8.0

 

8.0

7.2

Khá

7.5

5.0

6.3

6.8

TB Khá

44

Lê Thị Hoa

Sim

5.8

7.8

6.9

6.5

8.9

6.7

 

6.7

7.1

8.3

 

8.3

7.3

Khá

6.0

5.0

5.5

6.4

TB Khá

45

Lê Ngọc

Sơn

8.1

8.9

8.4

7.3

7.3

7.7

 

7.7

8.3

8.5

 

8.5

8.1

Giỏi

8.0

5.5

6.8

7.5

Khá

46

Đinh Thanh

Song

7.5

7.5

7.4

6.7

7.5

6.4

 

6.4

7.1

7.4

 

7.4

7.2

Khá

5.0

5.5

5.3

6.3

TB Khá

47

Đặng Thị Hoài

Tâm

6.8

7.6

8.1

6.8

8.0

7.9

 

7.9

7.3

8.3

 

8.3

7.6

Khá

9.0

5.5

7.3

7.5

Khá

48

Lê Phước Nhật

Tân

6.3

6.9

7.3

6.6

7.0

6.7

 

6.7

8.2

5.4

 

5.4

6.8

TB Khá

7.0

5.0

6.0

6.4

TB Khá

49

Võ Tự Nhật

Tân

8.0

7.8

7.4

7.1

7.8

7.4

 

7.4

8.1

8.2

 

8.2

7.8

Khá

8.0

5.0

6.5

7.2

Khá

50

Ngô Minh Thanh

Thảo

6.4

7.2

8.4

7.3

8.3

6.5

 

6.5

8.2

8.2

 

8.2

7.6

Khá

8.0

5.5

6.8

7.2

Khá

51

Nguyễn Diệp Thạch

Thảo

6.2

7.8

7.7

7.4

7.5

6.2

 

6.2

6.7

8.1

 

8.1

7.2

Khá

7.5

5.0

6.3

6.8

TB Khá

52

Trần Thị Thanh

Thảo

6.9

7.8

8.1

7.2

7.9

6.7

 

6.7

7.5

7.9

 

7.9

7.5

Khá

7.5

5.0

6.3

6.9

TB Khá

53

Ngô Thị

Thi

6.6

8.1

6.0

6.1

7.4

6.8

 

6.8

6.6

8.3

 

8.3

7.0

Khá

6.0

5.0

5.5

6.3

TB Khá

54

Thịnh

5.3

7.4

6.8

7.0

7.5

6.5

 

6.5

7.7

8.3

 

8.3

7.1

Khá

7.5

5.5

6.5

6.8

TB Khá

55

Nguyễn Thị Tâm

Thư

5.3

7.6

7.4

6.8

6.8

5.9

 

5.9

7.3

7.8

 

7.8

6.9

TB Khá

6.5

5.0

5.8

6.4

TB Khá

56

Hồ Thị Út

Thương

5.8

8.1

6.9

6.2

8.6

5.8

 

5.8

6.6

8.1

 

8.1

7.0

Khá

8.0

5.0

6.5

6.8

TB Khá

57

Nguyễn Thị Thu

Thúy

8.2

8.4

8.1

7.2

8.3

8.1

 

8.1

7.8

8.1

 

8.1

8.0

Giỏi

7.5

6.0

6.8

7.4

Khá

58

Phan Thị Ngọc

Thúy

6.5

7.5

7.2

6.5

7.8

7.0

 

7.0

6.8

7.7

 

7.7

7.1

Khá

6.5

6.0

6.3

6.7

TB Khá

59

Đặng Thị Thùy

Trang

7.2

8.1

7.6

7.0

7.5

7.5

 

7.5

7.9

8.2

 

8.2

7.7

Khá

8.5

5.5

7.0

7.4

Khá

60

Nguyễn Thị Nam

Trang

6.7

7.8

8.1

7.0

8.7

7.2

 

7.2

7.0

8.2

 

8.2

7.6

Khá

9.0

6.0

7.5

7.6

Khá

61

Nguyễn Thị Thu

Trang

5.4

7.3

6.9

7.2

6.7

6.2

 

6.2

8.3

8.1

 

8.1

7.1

Khá

8.0

5.0

6.5

6.8

TB Khá

62

Phan Thị Ngọc

Trang

5.5

7.8

6.8

6.4

6.9

6.2

 

6.2

8.1

8.3

 

8.3

7.1

Khá

7.0

5.5

6.3

6.7

TB Khá

63

Lê Phước Nhật

Trường

8.3

8.3

7.8

7.1

8.1

7.1

 

7.1

7.5

8.2

 

8.2

7.8

Khá

8.5

9.5

9.0

8.4

Giỏi

64

Hà Tố

Uyên

5.5

7.6

6.2

6.7

7.8

6.9

 

6.9

8.4

8.2

 

8.2

7.3

Khá

8.0

5.0

6.5

6.9

TB Khá

65

Mai Thị Thanh

Vân

6.8

7.5

8.1

6.8

8.4

7.2

 

7.2

8.2

8.6

 

8.6

7.8

Khá

9.0

7.0

8.0

7.9

Khá

66

Đặng Quốc

Vinh

6.3

7.3

5.4

6.2

7.8

5.5

 

5.5

8.1

5.5

 

5.5

6.5

TB Khá

5.5

7.0

6.3

6.4

TB Khá

67

Hà Thị

Xinh

9.0

8.5

8.1

8.8

8.4

8.4

 

8.4

9.0

8.7

 

8.7

8.6

Giỏi

9.0

7.5

8.3

8.5

Giỏi

68

Trần Thị

Xuân

6.8

7.5

7.2

7.0

7.0

6.7

 

6.7

8.4

7.5

 

7.5

7.3

Khá

5.0

6.0

5.5

6.4

TB Khá

 

 

 

 


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web