banner
Thứ bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
95003
Số đang truy cập
3

Học sinh - Sinh viên

KẾT QUẢ KÌ THI TỐT NGHIỆP THÁNG 11/2017

LỚP: DƯỢC SỸ VLVH 17, 16 (THI LẠI)

Số TT

Họ và tên

Nơi sinh

Ngày sinh

LTTH

GDCT

THNN

Ghi
chú

Nữ

Nam

1

Nguyễn Thị Hoàng

Ánh

Thừa Thiên Huế

17/08/95

 

7.0

9.0

8.0

 

2

Tôn Nữ Huy

Dung

Thừa Thiên Huế

24/12/90

 

8.0

MT

7.5

 

3

Nguyễn Thị Hiếu

Hạnh

Thừa Thiên Huế

12/02/86

 

7.0

9.0

8.0

 

4

Phan Nguyễn Diệp

Hòa

Thừa Thiên Huế

01/08/92

 

10.0

MT

8.5

 

5

Phạm Thị

Huệ

Thừa Thiên Huế

06/11/82

 

10.0

MT

8.5

 

6

Huỳnh Thị Mỹ

Hương

Thừa Thiên Huế

11/06/91

 

10.0

MT

9.0

 

7

Lê Thị Thanh

Hương

Thừa Thiên Huế

20/08/94

 

8.0

7.0

8.5

 

8

Nguyễn Thị

Hường

Thừa Thiên Huế

04/11/90

 

10.0

MT

8.5

 

9

Lê Quang

Huy

Thừa Thiên Huế

12/08/86

8.5

MT

8.0

 

10

Trần Thị

Huyền

Thanh Hóa

14/04/88

 

9.0

MT

9.5

 

11

Hứa Thị Thanh

Lan

Thừa Thiên Huế

28/08/88

 

9.0

MT

8.5

 

12

Nguyễn Thị

Lan

Thừa Thiên Huế

26/09/76

 

7.0

8.0

8.0

 

13

Nguyễn Thị Thanh

Lan

Quảng Trị

08/12/93

 

9.5

MT

8.5

 

14

Huỳnh Thị

Liễu

Thừa Thiên Huế

20/05/94

 

7.5

8.5

8.0

 

15

Trần Thị Xuân

Liễu

Thừa Thiên Huế

16/07/95

 

10.0

MT

8.0

 

16

Võ Thị Thùy

Linh

Thừa Thiên Huế

23/12/96

 

9.0

8.0

8.0

 

17

Hồ Thị Ánh

Loan

Thừa Thiên Huế

21/03/94

 

8.0

9.0

7.5

 

18

Lê Thị Hồng

Ly

Thừa Thiên Huế

24/12/85

 

8.5

9.0

8.0

 

19

Nguyễn Thị

Mỹ

Thừa Thiên Huế

17/07/96

 

8.0

9.0

8.5

 

20

Trần Thị Kim

Ngân

Thừa Thiên Huế

17/08/82

 

8.0

MT

8.5

 

21

Hoàng Ngọc Như

Nguyện

Thừa Thiên Huế

19/02/92

 

9.0

MT

8.0

 

22

Hồ Vũ

Nhật

Thừa Thiên Huế

25/12/84

7.5

9.0

8.5

 

23

Hồ Thị Sương

Nhi

Thừa Thiên Huế

28/10/92

 

9.0

MT

8.5

 

24

Hoàng Ngọc Trúc

Nhi

Thừa Thiên Huế

13/08/92

 

8.0

MT

8.5

 

25

Nguyễn Đức

Nhơn

Quảng Trị

06/01/93

9.0

MT

9.5

 

26

Hoàng Thị Thùy

Nhơn

Thừa Thiên Huế

12/04/91

 

8.5

MT

8.5

 

27

Bùi Thị Quỳnh

Như

Thừa Thiên Huế

23/09/94

 

8.0

9.0

8.5

 

28

Nguyễn Thị Tuyết

Nhung

Thừa Thiên Huế

12/02/84

 

9.5

9.0

8.0

 

29

Trần Thị

Ni

Thừa Thiên Huế

27/07/92

 

9.5

MT

8.0

 

30

Blúp Thị

Phượng

Thừa Thiên Huế

05/04/93

 

7.0

MT

7.0

 

31

Nguyễn Thị

Phượng

Thừa Thiên Huế

02/01/94

 

8.0

9.0

8.5

 

32

Trương Đình Ti

Thi

Thừa Thiên Huế

 

11/02/93

10.0

MT

8.5

 

33

Trần Thị Kim

Thoang

Thừa Thiên Huế

21/06/93

 

7.5

MT

8.5

 

34

Lê Thị Quỳnh

Trâm

Thừa Thiên Huế

27/12/96

 

8.0

8.0

8.5

 

35

Cao Thị Diễm

Trang

Thừa Thiên Huế

29/08/84

 

7.0

MT

8.0

 

36

Phạm Thị

Trang

Thanh Hóa

20/10/92

 

9.5

MT

8.5

 

37

Phạm Thị

Trang

Thừa Thiên Huế

15/12/88

 

9.0

9.0

7.5

 

38

Võ Thị Thùy

Trang

Quảng Trị

14/11/91

 

7.5

8.0

8.0

 

39

Trần Thị Kim

Trúc

Thừa Thiên Huế

14/02/95

 

7.0

8.5

7.5

 

40

Châu Viết

Tường

Thừa Thiên Huế

14/10/87

6.5

9.0

7.0

 

41

Nguyễn Thị

Vân

Hà Tĩnh

16/02/90

 

9.5

MT

8.5

 

42

Tống Thị

Vân

Thừa Thiên Huế

15/06/91

 

10.0

MT

9.5

 

43

Võ Như Tường

Vi

Thừa Thiên Huế

15/11/83

 

9.5

9.0

7.5

 

44

Nguyễn Thị Hải

Yến

Nghệ An

05/10/94

 

10.0

9.0

9.0

 

45

Đỗ Thị Kim

Ngân

Thừa Thiên Huế

06/02/93

 

8.0

9.0

8.5

 

46

Nguyễn Thị

Cảm

Thừa Thiên Huế

03/11/88

 

5.5

MT

8.0

DS VLVH16

Ghi chú: MT: Miễn thi


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web