LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 - 2018 KHỐI CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP (TÍN CHỈ) |
ĐỐI TƯỢNG: CĐĐD 10, CĐĐD 11, CĐĐD 12,CĐ DƯỢC 5, CĐ DƯỢC 6, CĐ DƯỢC 7 |
CĐ XÉT NGHIỆM YH 5, CĐ XÉT NGHIỆM YH 6, CĐ KT XÉT NGHIỆM YH 7, CĐ HỘ SINH 5, CĐ HỘ SINH 6, CĐ HỘ SINH 7,
TC YHCT 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Lớp |
Môn thi |
Hình Thức |
Ngày thi |
Thời gian |
GĐ thi |
Thứ |
Sáng 7h15 |
Sáng 9h15 |
Chiều 13h45 |
Chiều 15h30 |
HỆ NIÊN CHẾ |
1 |
CĐ Điềudưỡng 10 |
Đường lối CMĐCS Việt Nam |
TL |
4 |
|
|
03/01/2018 |
|
90 phút |
GĐ 11: 75 GĐ 13: 75 GĐ 15: 27 |
2 |
Quản lý điều dưỡng |
TL |
6 |
|
|
05/01/2018 |
|
90 phút |
3 |
CSSK PN, BM và GĐ 1 |
TN |
2 |
|
|
08/01/2018 |
|
60 phút |
4 |
CSSK cộng đồng |
TN |
4 |
|
|
10/01/2018 |
|
60 phút |
5 |
CSSK PN, BM và GĐ 2 (nâng cao) |
TN |
6 |
|
|
12/01/2018 |
|
60 phút |
6 |
CSSK trẻ em 2 (nâng cao) |
TN |
2 |
|
|
15/01/2018 |
|
60 phút |
7 |
CSSK bệnh Truyền nhiễm |
TN |
4 |
|
|
17/01/2018 |
|
60 phút |
8 |
TT CSSK PN, BM và GĐ 1 |
TH |
|
GVGD, Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT |
9 |
TT CSSK trẻ em 2 (nâng cao) |
TH |
|
10 |
TT ĐD Truyền nhiễm |
TH |
|
1 |
CĐ Xét nghiệm Y học 5 |
Đường lối CMĐCS Việt Nam |
TL |
4 |
|
|
03/01/2018 |
|
90 phút |
HT I: 48 |
2 |
Bảo đảm & Kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
TL |
6 |
05/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
3 |
Độc chất học lâm sàng |
TL |
2 |
08/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
4 |
KTCĐ sinh học phân tử |
TL |
4 |
10/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
5 |
Hóa sinh 2 |
TL |
6 |
12/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
6 |
Huyết học 2 |
TL |
2 |
15/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
7 |
Ký sinh trùng 2 |
TL |
4 |
17/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
8 |
Vi sinh 2 |
TL |
6 |
19/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
9 |
Vi sinh 3 |
TL |
7 |
20/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
10 |
TH Vi sinh 2 |
TH |
|
GVGD, Bộ môn tự sắp xếp lịch thi cho SV, trước ngày thi báo về PĐT |
11 |
TH Vi sinh 3 |
TH |
|
12 |
TH Ký sinh trùng 2 |
OSPE |
|
13 |
TH Hóa sinh 2 |
TH |
|
14 |
TH Huyết học 2 |
TH |
|
HỆ TÍN CHỈ |
1 |
CĐ Điềudưỡng 11 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 |
TL |
4 |
|
03/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 11: 73, GĐ 13: 73, GĐ 14: 60, GĐ 18: 30 |
3 |
Anh văn chuyên ngành |
TN |
6 |
|
05/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 11: 72, GĐ 13: 71, GĐ 14: 60, GĐ 18: 30 |
|
Sức khỏe và hành vi con người |
TL |
2 |
|
08/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 11: 72, GĐ 13: 71, GĐ 14: 60, GĐ 18: 30 |
4 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa |
TL |
4 |
|
10/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 11: 72, GĐ 13: 71, GĐ 14: 60, GĐ 18: 30 |
5 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa |
TN |
6 |
|
12/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 11: 72, GĐ 13: 71, GĐ 14: 60, GĐ 18: 30 |
6 |
Sinh lý bệnh |
TN |
2 |
|
15/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 64, GĐ 18: 30 |
7 |
TT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa |
TH |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
8 |
TT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa |
TH |
|
9 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
OSPE |
|
1 |
CĐ Điềudưỡng 12 |
Pháp luật đại cương |
TN |
4 |
|
|
|
03/01/2018 |
60 phút |
GĐ 11:75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 64, GĐ 19: 68, P.THTin: 26, GĐ 17: 31, GĐ 18: 32 |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 1 Tiếng Nhật cơ bản 1 |
TN |
6 |
|
|
|
05/01/2018 |
90 phút |
GĐ 11: 70, GĐ 13: 70, GĐ 14: 60, GĐ 19: 60, GĐ 17: 28, GĐ 18: 29, HT I (Tiếng Nhật CB 1): 47 |
3 |
Khoa học tự nhiên |
TL |
2 |
|
|
|
08/01/2018 |
90 phút |
GĐ 11:72, GĐ 13: 72, GĐ 14: 64, GĐ 19: 68, P.THTin: 26, GĐ 17: 31, GĐ 18: 31 |
4 |
Pháp luật và Tổ chức Y tế |
TN |
4 |
|
|
|
10/01/2018 |
60 phút |
GĐ 11:72, GĐ 13: 72, GĐ 14: 64, GĐ 19: 68, P.THTin: 26, GĐ 17: 31, GĐ 18: 31 |
5 |
Nghề nghiệp và Đạo đức người Điều dưỡng |
TN |
6 |
|
|
|
12/01/2018 |
60 phút |
GĐ 11:72, GĐ 13: 72, GĐ 14: 64, GĐ 19: 68, P.THTin: 26, GĐ 17: 31, GĐ 18: 31 |
6 |
Giáo dục thể chất |
TH |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
7 |
Tin học |
TH |
|
8 |
Điều dưỡng cơ sở 1 |
OSPE |
|
1 |
CĐ Xét nghiệm Y học 6 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 |
TL |
4 |
|
03/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 19: 51 |
2 |
Anh văn chuyên ngành |
TN |
6 |
|
05/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 19: 47 |
3 |
Dược lý |
TN |
2 |
|
08/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 19: 52 |
4 |
Bệnh học cơ sở |
TN |
4 |
|
10/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 19: 51 |
5 |
Sức khỏe sinh sản |
TN |
6 |
|
12/01/2018 |
|
|
60 phút |
GĐ 19: 50 |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản |
TL |
2 |
|
15/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 19: 50 |
7 |
Di truyền y học |
TL |
4 |
|
17/01/2018 |
|
|
90 phút |
GĐ 19: 50 |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản |
TH |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
1 |
CĐ KT Xét nghiệm Y học 7 |
Pháp luật đại cương |
TN |
4 |
|
|
|
03/01/2018 |
60 phút |
GĐ 15: 30, GĐ 16: 31 |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
TN |
6 |
|
|
|
05/01/2018 |
90 phút |
GĐ 15: 30, GĐ 16: 30 |
3 |
Khoa học tự nhiên |
TL |
2 |
|
|
|
08/01/2018 |
90 phút |
GĐ 15: 30, GĐ 16: 30 |
4 |
Giải phẫu - Sinh lý |
OSPE |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
5 |
Giáo dục thể chất |
TH |
|
6 |
Điều dưỡng cơ bản |
OSPE |
|
1 |
CĐ Hộ sinh 5 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
TN |
4 |
|
|
03/01/2018 |
|
60 phút |
GĐ 14: 42 |
2 |
Giao tiếp và giáo dục sức khỏe |
TL |
6 |
|
|
05/01/2018 |
|
90 phút |
3 |
Sức khỏe và hành vi con người |
TL |
2 |
|
08/01/2018 |
|
|
90 phút |
HT I: 42 |
4 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh và dưới 5 tuổi |
TN |
4 |
|
|
10/01/2018 |
|
60 phút |
GĐ 14: 42 |
5 |
Quản lý hộ sinh và dân số KHHGĐ |
TN |
6 |
|
|
12/01/2018 |
|
60 phút |
6 |
Chăm sóc SK vị thành niên, phá thai an toàn và vô sinh |
TN |
2 |
|
|
15/01/2018 |
|
60 phút |
7 |
Y học cổ truyền |
TN |
4 |
|
|
17/01/2018 |
|
60 phút |
8 |
TT Quản lý hộ sinh và dân số KHHGĐ |
TH |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
9 |
TT Chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi |
TH |
|
10 |
TT Chăm sóc sức khỏe vị thành niên, phá thai an toàn và vô sinh |
TH |
|
1 |
CĐ Hộ sinh 6 |
Y đức |
TN |
4 |
03/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 19: 44 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TL |
6 |
05/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
GĐ 19: 61 |
3 |
Dịch tễ học |
TN |
2 |
08/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 19: 42 |
4 |
Anh văn cơ bản 2 |
TN |
4 |
10/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
GĐ 19: 41 |
5 |
Dược lý |
TN |
6 |
12/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 19: 39 |
6 |
Chăm sóc SK người lớn bệnh nội và ngoại khoa |
TL |
2 |
15/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
GĐ 19: 42 |
7 |
Chăm sóc sức khỏe nam học, phụ nữ và thai nghén |
TN |
4 |
17/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 19: 43 |
8 |
Giải phẫu - Sinh lý chuyên ngành |
OSPE |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
9 |
TT Chăm sóc sức khỏe nam học, phụ nữ và thai nghén |
TH |
|
1 |
CĐ Hộ sinh 7 |
Khoa học tự nhiên |
TL |
3 |
02/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
HT II: 23 |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
TN |
5 |
04/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
3 |
Vi sinh-Ký sinh trùng-Hóa sinh |
TN |
3 |
09/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
4 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 2 |
TL |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
5 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 3 |
TH |
|
6 |
Tin học |
TH |
|
7 |
Giải phẫu - Sinh lý |
OSPE |
|
1 |
CĐ Dược 5 |
Pháp luật - Tổ chức và quản lý dược |
TL |
4 |
|
|
03/01/2018 |
|
90 phút |
GĐ 19: 53, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, P.TH Tin: 25 |
2 |
Bào chế |
TN |
6 |
|
|
05/01/2018 |
|
60 phút |
GĐ 19: 53, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, P.TH Tin: 26 |
3 |
Marketting dược |
TL |
2 |
|
|
08/01/2018 |
|
90 phút |
GĐ 19: 55, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36; P.TH Tin: 26 |
4 |
Kiểm nghiệm |
TL |
4 |
|
|
10/01/2018 |
|
90 phút |
GĐ 19: 58, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, P.TH Tin: 26 |
5 |
Dược lâm sàng |
TN |
6 |
|
|
12/01/2018 |
|
60 phút |
GĐ 19: 65, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, P.TH Tin: 26 |
6 |
Dược lý 2 |
TN |
2 |
|
|
15/01/2018 |
|
60 phút |
GĐ 19: 60, GĐ 16: 36, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, P.TH Tin: 26 |
1 |
CĐ Dược 6 |
Pháp chế Dược |
TN |
4 |
03/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 76, GĐ 13: 76, GĐ 14: 65, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
TL |
6 |
05/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
GĐ 11: 75, GĐ 13: 76, GĐ 14: 60, GĐ 17: 30, GĐ 18: 30, GĐ 15: 28 |
3 |
Anh văn chuyên ngành |
TN |
2 |
08/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 63, GĐ 17: 30, GĐ 18: 30 |
4 |
Dược liệu |
TN |
4 |
10/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 65, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36 |
5 |
Hóa dược |
TN |
6 |
12/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 77, GĐ 13: 76, GĐ 14: 65, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36 |
6 |
Bệnh học cơ sở |
TN |
2 |
15/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 75, GĐ 13: 76, GĐ 14: 60, GĐ 17: 30, GĐ 18: 30, GĐ 15: 28 |
7 |
Hóa sinh |
TN |
4 |
17/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 11: 78, GĐ 13: 78, GĐ 14: 65, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36 |
1 |
CĐ Dược 7 |
Khoa học tự nhiên |
TL |
3 |
02/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
HT I: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 63, GĐ 19: 65, P.THTin: 26, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, GĐ 15: 28, GĐ 16: 36 |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
TN |
5 |
04/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
HT I: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 63, GĐ 19: 65, P.THTin: 26, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, GĐ 15: 28, GĐ 16: 36 |
|
Lý luận chính trị 1 |
TL |
3 |
09/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
HT I: 75, GĐ 11: 75, GĐ 13: 75, GĐ 14: 63, GĐ 19: 65, P.THTin: 26, GĐ 17: 36, GĐ 18: 36, GĐ 15: 28, GĐ 16: 36 |
4 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 2 |
TL |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |
5 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 3 |
TH |
|
6 |
Giải phẫu - Sinh lý |
OSPE |
|
1 |
TC YHCT 20 |
Y đức và Pháp luật tổ chức y tế |
TN |
2 |
22/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
GĐ 15: 29 |
2 |
Lý luận cơ bản YHCT |
TN |
4 |
24/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
3 |
Chính trị |
TL |
6 |
26/01/2018 |
|
|
|
90 phút |
4 |
Bệnh học y học hiện đại |
TN |
2 |
29/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
5 |
Giải phẫu - Sinh lý - Vi sinh - Ký sinh trùng |
TN |
4 |
31/01/2018 |
|
|
|
60 phút |
6 |
Điều dưỡng cơ bản & KT điều dưỡng |
OSPE |
|
GVGD chủ động về phòng đào tạo sắp xếp lịch thi tránh chồng chéo và lấy danh sách dự thi của SV |