banner
Thứ bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
95007
Số đang truy cập
1

Trung tâm

Danh sách thí sinh dự thi theo xuất thi, kỳ thi đợt 1 năm 2018

Thí sinh đến địa điểm thi nếu không tìm được phòng thi liên hệ số điện thoại: 0905204540 (gặp Thầy Quát)

Phòng thi số 1 (Tên phòng K1.01 - Tầng 1) - Xuất thi 7g30 ngày 27/01/2018

SBD

Họ và đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

TCB01

151040001

Bùi Thị Mỹ

An

12/11/97

CĐDS 5A

TCB02

151040002

Lê Thị Mỹ

An

18/06/97

CĐDS 5A

TCB03

151040003

Lê Thị Trâm

Anh

26/07/97

CĐDS 5A

TCB04

151040005

Dương Thị

Cúc

22/01/97

CĐDS 5A

TCB05

151040007

Phạm Thị Hồng

Diệu

16/07/96

CĐDS 5A

TCB06

151040009

Trần Thị Thùy

Dương

28/07/97

CĐDS 5A

TCB07

151040012

Nguyễn Thị

16/02/97

CĐDS 5A

TCB08

151040014

Phan Thị Ngọc

29/09/97

CĐDS 5A

TCB09

151040013

Trần Thị

19/12/96

CĐDS 5A

TCB10

151040018

Phạm Thị

Hạnh

03/01/97

CĐDS 5A

TCB11

151040019

Phan Thị Mỹ

Hạnh

06/06/97

CĐDS 5A

TCB12

151040020

Nguyễn Thị Thu

Hiền

28/10/95

CĐDS 5A

TCB13

151040024

Nguyễn

Hoàng

27/02/97

CĐDS 5A

TCB14

151040027

Đào Thị Khánh

Huyền

07/11/1995

CĐDS 5A

TCB15

151040026

Nguyễn Thị

Huyền

10/03/97

CĐDS 5A

TCB16

151040025

Trần Thị

Huyền

05/05/96

CĐDS 5A

TCB17

151040028

Lê Thị Minh

Khánh

14/08/1993

CĐDS 5A

TCB18

151040031

Hoàng Thị

Lan

20/10/97

CĐDS 5A

TCB19

151040030

Võ Thị Hoàng

Lan

05/10/97

CĐDS 5A

TCB20

151040039

Lê Thị Trà

My

22/07/97

CĐDS 5A

TCB21

151040042

Trần Thị

Ngân

28/06/97

CĐDS 5A

TCB22

151040043

Cao Thị Bích

Ngọc

30/09/96

CĐDS 5A

TCB23

151040055

Nguyễn Hồng

Sơn

08/02/97

CĐDS 5A

TCB24

151040056

Lê Văn

Sửu

20/09/97

CĐDS 5A

TCB25

151040066

Nguyễn Dương Thanh

Trí

15/09/97

CĐDS 5A

TCB26

161040016

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

09/06/98

CĐDS 6A

TCB27

161040019

Phạm Thị

Hiền

27/09/98

CĐDS 6A

TCB28

161040025

Nguyễn Thị Ái

Khuyên

11/10/98

CĐDS 6A

TCB29

161040035

Đồng Thị

Minh

14/03/98

CĐDS 6A

TCB30

161040053

Hồ Thị Minh

Oanh

14/10/98

CĐDS 6A

TCB31

161040054

Nguyễn Thị

Oanh

22/05/98

CĐDS 6A

TCB32

161040058

Nguyễn Văn

Quang

27/12/96

CĐDS 6A

TCB33

161040082

Mai Thị Thanh

Thủy

23/10/98

CĐDS 6A

TCB34

161040112

Nguyễn Thị

Hạnh

19/07/98

CĐDS 6B

TCB35

161040117

Trần Thị Thanh

Hoa

20/03/98

CĐDS 6B

TCB36

161040137

Trần Thị Thiên

Nga

14/09/98

CĐDS 6B

TCB37

161040141

Cao Thị

Nhàn

10/06/98

CĐDS 6B

TCB38

161040158

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

20/02/97

CĐDS 6B

TCB39

161040164

Lê Thị Ngọc

Thúy

15/02/98

CĐDS 6B

TCB40

161040166

Nguyễn Kim

Toàn

22/08/98

CĐDS 6B

TCB41

161040180

Hồ Thị Như

Ý

05/09/1998

CĐDS 6B

TCB42

161040234

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

06/08/98

CĐDS 6C

TCB43

161040235

Nguyễn Thị Thu

Nguyệt

30/08/98

CĐDS 6C

TCB44

161040261

Nguyễn Thị

Thuận

24/04/97

CĐDS 6C

 

 

 

 

 

 

Phòng thi số 2 (Tên phòng B3.09 - Tầng 3) - Xuất thi 7g30 ngày 27/01/2018

SBD

Họ và đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

TCB45

171010017

Tô Vi

Hoa

06/08/98

CĐĐD 12A

TCB46

171010187

Vũ Thị Vân

Anh

16/03/99

CĐĐD 12D

TCB47

171010189

Ngô Thị

10/04/98

CĐĐD 12D

TCB48

171010191

Nguyễn Thị

Cúc

04/01/99

CĐĐD 12D

TCB49

171010192

Trần Văn

Đặng

09/10/99

CĐĐD 12D

TCB50

171010197

Đỗ Thị Mỹ

Hão

09/10/99

CĐĐD 12D

TCB51

171010198

Nguyễn Thị

Hậu

13/05/99

CĐĐD 12D

TCB52

171010199

Nguyễn Thị

Hiền

12/06/99

CĐĐD 12D

TCB53

171010202

Phan Thị

Hoài

21/11/97

CĐĐD 12D

TCB54

171010204

Trần Thị

Lan

22/08/99

CĐĐD 12D

TCB55

171010208

Lê Thị

Luật

01/04/99

CĐĐD 12D

TCB56

171010213

Trần Hoàng Thị Mỹ

Nguyệt

10/10/99

CĐĐD 12D

TCB57

171010214

Nguyễn Hoàng Phương

Nhi

02/09/98

CĐĐD 12D

TCB58

171010215

Nguyễn Thị Mỹ

Nhi

30/08/99

CĐĐD 12D

TCB59

171010217

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

08/10/99

CĐĐD 12D

TCB60

171010227

Huỳnh Thị Phương

Thảo

09/07/99

CĐĐD 12D

TCB61

171010228

Lê Thị Thanh

Thảo

04/09/99

CĐĐD 12D

TCB62

171010229

Nguyễn Khánh

Thiện

09/10/99

CĐĐD 12D

TCB63

171010234

Nguyễn Thị Huyền

Trang

04/11/99

CĐĐD 12D

TCB64

131010135

Hồ Thị Bảo

Nhi

02/09/95

CĐĐD10C

TCB65

161010217

Hồ Thị Thanh

Nga

12/09/97

CĐĐD11C

TCB66

151030035

Lê Duy

Phường

15/08/97

CĐXN 5

TCB67

161030003

Nguyễn Bảo

Châu

28/10/98

CĐXN 6

TCB68

161030021

H Phira Buôn

Krông

17/04/96

CĐXN 6

TCB69

161030023

Lê Thị

Liên

02/07/98

CĐXN 6

TCB70

161030034

Phạm Thị Hoài

Nhi

20/11/98

CĐXN 6

TCB71

161030040

Lương Thị

Tám

25/08/96

CĐXN 6

TCB72

161030045

Nguyễn Công

Thi

06/04/98

CĐXN 6

TCB73

161030052

Hán Xuân

Trí

22/10/96

CĐXN 6

TCB74

161030059

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

11/12/98

CĐXN 6

TCB75

161030061

Đoàn Minh

Vương

02/06/97

CĐXN 6

TCB76

171040036

Nguyễn Thành

Nhân

14/05/99

DS7A

Phòng thi số 1 (Tên phòng K1.01 - Tầng 1) - Xuất thi 7g30 ngày 28/01/2018

SBD

Họ và đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

TCB77

160060004

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

16/01/97

DSTC 21A

TCB78

160060006

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

28/10/98

DSTC 21A

TCB79

160060007

Nguyễn Thị

Chi

10/08/98

DSTC 21A

TCB80

160060008

Nguyễn Thị Kim

Chi

16/07/98

DSTC 21A

TCB81

160060010

Nguyễn Văn Tiến

Duẫn

10/05/98

DSTC 21A

TCB82

160060012

Võ Thị Hoài

Duyên

29/07/98

DSTC 21A

TCB83

160060013

Võ Đăng

Hải

09/03/98

DSTC 21A

TCB84

160060015

Trần Thị Mỹ

Hảo

14/09/98

DSTC 21A

TCB85

160060017

Đinh Trọng

Hùng

05/12/98

DSTC 21A

TCB86

160060018

Nguyễn Thị Ngọc

Hưng

10/01/1998

DSTC 21A

TCB87

160060019

Trương Minh Gia

Huy

21/04/98

DSTC 21A

TCB88

160060021

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

28/04/95

DSTC 21A

TCB89

160060020

Nguyễn Thị Xuân

Huyền

20/11/98

DSTC 21A

TCB90

160060138

Trần Thị Thu

Huyền

02/09/98

DSTC 21A

TCB91

160060022

Nguyễn Văn Viết

Khôi

19/05/98

DSTC 21A

TCB92

160060025

Nguyễn Thị Hoài

Linh

02/07/97

DSTC 21A

TCB93

160060027

Nguyễn Trà

My

18/02/98

DSTC 21A

TCB94

160060030

Trần Thị

Ngà

26/07/95

DSTC 21A

TCB95

160060032

Trần Thị Minh

Nguyệt

23/02/97

DSTC 21A

TCB96

160060033

Nguyễn Thị Hoàng

Nhi

23/06/98

DSTC 21A

TCB97

160060034

Trương Thị Thùy

Nhi

22/04/98

DSTC 21A

TCB98

160060036

Nguyễn Thị

Nhung

29/11/98

DSTC 21A

TCB99

160060037

Võ Thị

Ny

28/05/98

DSTC 21A

TCB100

160060038

Trần Thị

Phụng

13/03/98

DSTC 21A

TCB101

160060039

Nguyễn Thị Lan

Phương

01/05/98

DSTC 21A

TCB102

160060040

Huỳnh Thị Hồng

Sang

11/03/97

DSTC 21A

TCB103

160060042

Lê Thị Hoàng

Tân

01/10/98

DSTC 21A

TCB104

160060043

Nguyễn Văn Việt

Tân

12/07/98

DSTC 21A

TCB105

160060045

Nguyễn Thi Hiếu

Thảo

31/08/98

DSTC 21A

TCB106

160060047

Trần Thị Ngân

Thi

27/04/97

DSTC 21A

TCB107

160060049

Hồ Thị

Thoa

05/10/98

DSTC 21A

TCB108

160060050

Đỗ Thị

Thu

14/08/97

DSTC 21A

TCB109

160060052

Cao Thị Nhật

Thủy

12/02/89

DSTC 21A

TCB110

160060053

Lê Thị Nhật

Thủy

29/06/98

DSTC 21A

TCB111

160060060

Võ Thị Hiền

Trinh

02/03/98

DSTC 21A

TCB112

160060061

Châu Văn

Tuệ

12/05/98

DSTC 21A

TCB113

160060062

Mai Cẩm Cát

Tường

28/02/97

DSTC 21A

TCB114

160060064

Hồ Thị

Uyên

22/10/97

DSTC 21A

TCB115

160060065

Nguyễn Thị

Vân

06/05/98

DSTC 21A

TCB116

160060066

Lưu Thị

Xoan

27/08/97

DSTC 21A

Phòng thi số 1 (Tên phòng K1.01 - Tầng 1) - Xuất thi 9g30 ngày 28/01/2018

SBD

Họ và đệm

Tên

Ngày sinh

Lớp

TCB117

171020003

Trịnh Thị Kim

Chi

11/01/98

CĐHS7

TCB118

171020004

Hồ Thị

Đào

06/01/99

CĐHS7

TCB119

171020005

Võ Thị Thanh

Diễm

17/04/99

CĐHS7

TCB120

171020006

Phan Thị Thu

26/09/99

CĐHS7

TCB121

171020007

Dương Thị Thu

Hiền

16/01/99

CĐHS7

TCB122

171020008

Nguyễn Thị Kim

Khanh

04/08/99

CĐHS7

TCB123

171020009

Lê Thị Mỹ

Linh

02/10/99

CĐHS7

TCB124

171020010

Trần Thị Hà

Linh

04/04/98

CĐHS7

TCB125

171020011

Võ Thị

Ly

20/12/99

CĐHS7

TCB126

171020012

Lê Thị

Nguyệt

24/10/98

CĐHS7

TCB127

171020013

Trương Thị Thảo

Nhân

12/10/99

CĐHS7

TCB128

171020014

Lê Thị Hoàng

Nhung

04/09/99

CĐHS7

TCB129

171020015

Ngô Trâm Xuân

Nương

07/11/99

CĐHS7

TCB130

171020016

Trần Nguyễn An

Phương

10/01/99

CĐHS7

TCB131

171020017

Hoàng Thị Như

Quỳnh

16/10/99

CĐHS7

TCB132

171020018

Lê Thị Thanh

Tâm

24/03/99

CĐHS7

TCB133

171020019

Nguyễn Trần Hoàng

Thi

05/04/99

CĐHS7

TCB134

171020021

Nguyễn Thị Thu

Trang

12/04/99

CĐHS7

TCB135

171020022

Phan Thị Thanh

Tuyền

20/06/99

CĐHS7

TCB136

171020023

Hoàng Nữ Kiều

Uyên

19/03/99

CĐHS7

TCB137

171020024

Inthamanivong

Chansamouth

01/03/99

CĐHS7

 


 ♦Các tin liên quan
Thông báo về việc ôn thi Công nghệ thông tin theo chuẩn đầu ra các ngành đào tạo của Nhà trường (ĐIỀU CHỈNH LỊCH HỌC LỚP CHIỀU THỨ 7 SANG SÁNG THỨ 7 LÚC 8G00) (05/07/2019)
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 5; SỐ BÁO DANH VÀ PHÒNG THI (12/11/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian thi: 25/11/2018 (Chủ Nhật) (17/10/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI; KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2018 - 2019  (08/10/2018)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web