THÔNG BÁO Về việc thi
Anh văn – theo chuẩn đầu ra của Nhà trường Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học, trường Cao đẳng
Y tế Huế thông báo: Để đảm bảo đủ điều kiện tốt nghiệp theo quy định, Trung tâm
tổ chức kỳ thi Anh văn cho những HSSV tốt nghiệp năm 2018 chưa có chứng chỉ Anh văn. 1. Kỹ năng Thi
theo 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết 2.
Mức độ: Tương đương với trình
độ A2 3.
Thời gian: Ngày 06/5/2018 (Chủ Nhật) - Thi kỹ năng Nghe + Đọc
+ Viết: 120 phút, bắt đầu từ 7g30 - Thi kỹ năng nói: bắt
đầu từ 13g30 * Ghi chú: - Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước 15 phút
trước mỗi buổi thi. - Khi đi mang theo Giấy báo thi hoặc Chứng minh
nhân dân. - Những thí sinh chưa có chứng chỉ theo quy định,
phải đăng ký để ôn tập và thi (hạn cuối ngày 15/5/2018 để được dự thi vào tháng
6/2018)
*
Danh sách dự thi và số báo danh Download tại đây ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------- KẾ HOẠCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC KHÓA 2 1. Thời gian: Ngày 21/4/2018 (Thứ 7), phòng thi và Số báo danh sẽ thông báo sau. 2. Nội dung: Gồm 2 phần (Lý thuyết và Thực hành), sinh viên phải đạt từ 5 điểm trở lên cả hai phần. 3. Ôn thi: Tiếp tục ông thi theo kế hoạch (SV đã đăng ký đợt 1 theo dõi lịch để tham dự thêm buổi ôn thi từ thứ 2 đến thứ 6 lúc 17g30) để biết nội dung cụ thể của kỳ thi 4. Đề nghị tất cả các sinh viên phải tham gia thi đầy đủ theo kế hoạch, nếu vắng xem như bỏ thi Những thí sinh chưa đăng ký tiếp tục đăng ký và tham gia ôn tập để được dự thi STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | GHI CHÚ | 1 | H' Ngim | Êban | 01/06/97 | ĐăkLăk | CĐĐD 10C | | 2 | Trương Thị Quỳnh | Như | 21/01/98 | Bình Định | CĐĐD 11C | Đợt 1 | 3 | Trương Thị Hương | Giang | 20/10/97 | Thừa Thiên Huế | CĐĐD 12 VN | | 4 | Nguyễn Thị Diệu | My | 05/06/99 | Thừa Thiên Huế | CĐĐD 12 VN | | 5 | Tô Vi | Hoa | 06/08/98 | Kon Tum | CĐĐD 12A | Đợt 1 | 6 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20/06/98 | Thừa Thiên Huế | CĐĐD 12D | | 7 | Trần Thị | Trang | 09/09/96 | Quảng Nam | CĐDS 5A | | 8 | Y Mak | Ta | 08/06/96 | Kon Tum | CĐDS 5C | Đợt 1 | 9 | H Tuôi | AyŬn | 16/09/97 | Đắk Lắk | CĐDS 6A | Đợt 1 | 10 | Trần Thị Mỹ | Hằng | 31/07/98 | Bình Định | CĐDS 6A | Đợt 1 | 11 | Nguyễn Thị Kim | Khuyên | 27/08/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6A | Đợt 1 | 12 | Hồ Thị | Lê | 21/11/98 | Nghệ An | CĐDS 6A | Đợt 1 | 13 | Phan Thị Hồng | Ngọc | 22/11/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6A | Đợt 1 | 14 | Hoàng Hồng | Nhi | 21/11/98 | Gia Lai | CĐDS 6A | Đợt 1 | 15 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | 10/03/98 | Đắk Lắk | CĐDS 6A | Đợt 1 | 16 | Nguyễn Văn | Quang | 27/12/96 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6A | Đợt 1 | 17 | Tô Đình | Quang | 16/04/98 | Bình Định | CĐDS 6A | Đợt 1 | 18 | Mã Thị | Thủy | 13/02/97 | Đắk Lắk | CĐDS 6A | Đợt 1 | 19 | Phan Thị Thanh | Thủy | 08/03/97 | Hà Tĩnh | CĐDS 6A | Đợt 1 | 20 | Đinh Thị Hoài | Trang | 10/02/98 | Đắk Lắk | CĐDS 6A | Đợt 1 | 21 | Vi Thị Thanh | Trang | 18/04/98 | Gia Lai | CĐDS 6A | Đợt 1 | 22 | Nguyễn Thị | Trinh | 19/05/97 | Hà Tĩnh | CĐDS 6A | Đợt 1 | 23 | Lê Anh | Đào | 15/10/98 | Bình Định | CĐDS 6B | | 24 | Bùi Thị | Dung | 10/10/98 | Quảng Nam | CĐDS 6B | Đợt 1 | 25 | Huỳnh thị | Duyên | 28/12/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 26 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 02/09/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 27 | Nguyễn Thị Diệu | Hân | 16/05/97 | Sóc Trăng | CĐDS 6B | | 28 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 08/05/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 29 | Nguyễn Thị | Hạnh | 19/07/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6B | Đợt 1 | 30 | Trần Thị Thanh | Hoa | 20/03/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6B | Đợt 1 | 31 | Lê Thanh | Lâm | 01/01/98 | Bình Định | CĐDS 6B | Đợt 1 | 32 | Đinh Thị | Lan | 08/03/97 | Quảng Nam | CĐDS 6B | Đợt 1 | 33 | Lê Thị | Lựu | 30/06/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 34 | Võ Thị | Minh | 10/06/97 | Đắk Lắk | CĐDS 6B | Đợt 1 | 35 | Cao Thị | Mỹ | 14/11/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6B | Đợt 1 | 36 | Lê Thị Thu | Ngà | 30/09/98 | ĐăkLăk | CĐDS 6B | | 37 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 27/06/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 38 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 07/06/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 39 | Huỳnh Thị Bích | Phượng | 16/06/98 | Kon Tum | CĐDS 6B | | 40 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/03/98 | Hà Tĩnh | CĐDS 6B | Đợt 1 | 41 | Nguyễn thị | Vân | 18/11/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 42 | Lê Thị Bảo | Vi | 07/04/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6B | | 43 | Nguyễn Thị | Xuân | 04/09/98 | Bình Định | CĐDS 6B | | 44 | Ngô Thị Phương | Nhi | 29/05/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 6C | | 45 | Trương Thị Thu | Hương | 07/04/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7A | | 46 | Mai Thị | Huệ | 04/06/99 | Quảng Bình | CĐDS 7C | | 47 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 26/09/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7C | | 48 | Lê Thị Kiều | Trinh | 25/03/99 | Quảng trị | CĐDS 7C | | 49 | Nguyễn Thị Thục | Uyên | 10/02/99 | Quảng trị | CĐDS 7C | | 50 | Trần Thị Lệ | Uyên | 03/12/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7C | | 51 | Trần Thị | Xuân | 04/11/99 | Quảng Bình | CĐDS 7C | | 52 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/12/99 | Quảng Bình | CĐDS 7C | | 53 | Bùi Hoàng | Anh | 10/04/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 54 | Lê Thị Kim | Anh | 11/03/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 55 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 03/12/99 | Đăk Lăk | CĐDS 7D | | 56 | Trần Thị Hồng | Gấm | 09/09/99 | Gia lai | CĐDS 7D | | 57 | Võ Thị Bích | Hảo | 01/09/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 58 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 20/03/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 59 | Phan Thị | Hồng | 07/01/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 60 | Lê Đỗ Minh | Huệ | 10/12/99 | Gia lai | CĐDS 7D | | 61 | Huỳnh Thị | Hương | 11/04/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 62 | Phạm Thị | Kiều | 13/09/99 | Thừa thiên Huế | CĐDS 7D | | 63 | Đỗ Phương | Lan | 17/01/98 | Quảng trị | CĐDS 7D | | 64 | Trương Thị Mỹ | Lan | 20/02/99 | Quảng trị | CĐDS 7D | | 65 | Phạm Thị | Liễu | 21/10/98 | Quảng Nam | CĐDS 7D | | 66 | Nguyễn Thị Hiền | Linh | 09/07/99 | Quảng Nam | CĐDS 7D | | 67 | Văn Thị | Luyến | 11/10/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 68 | Nguyễn Hoàng | Mai | 04/04/98 | Quảng trị | CĐDS 7D | | 69 | Hoàng Thị | My | 02/01/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 70 | Huỳnh Thị Quỳnh | Na | 04/05/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 71 | Lê Thị Thanh | Ngân | 14/11/98 | Đà Nẵng | CĐDS 7D | | 72 | Phạm Khánh | Ngân | 29/04/98 | Gia lai | CĐDS 7D | | 73 | Lê Thị | Nguyệt | 04/12/99 | Nghệ An | CĐDS 7D | | 74 | Đặng Thị Thanh | Nhàn | 10/05/98 | Thừa thiên Huế | CĐDS 7D | | 75 | Hà Phương Ý | Nhi | 16/11/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 76 | Hoàng Thị | Nhi | 05/12/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 77 | Trần Lê | Nhung | 11/04/99 | Quảng Trị | CĐDS 7D | | 78 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 11/01/99 | Thừa thiên Huế | CĐDS 7D | | 79 | Phan Thị Quỳnh | Phương | 02/06/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 80 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 01/01/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 81 | Võ Trần Anh | Thi | 03/03/94 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 82 | Lê Hoàng | Thiên | 26/11/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 83 | Nguyễn Thị | Thúy | 29/09/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 84 | Trần Thị | Thủy | 08/02/98 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 85 | Hồ Thị Diễm | Trinh | 02/06/96 | Thừa thiên Huế | CĐDS 7D | | 86 | Võ Thị Phương | Trinh | 23/12/99 | Quảng trị | CĐDS 7D | | 87 | Văn Thị Thu | Uyên | 05/08/99 | Thừa Thiên Huế | CĐDS 7D | | 88 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 21/04/98 | Quảng trị | CĐDS 7D | | 89 | Trần Thị Tường | Vy | 26/11/99 | Thừa thiên Huế | CĐDS 7D | | 90 | Bùi Thị Bảo | Yến | 16/05/99 | Quảng Bình | CĐDS 7D | | 91 | Inthamanivong | Chansamouth | 01/03/99 | Champasak | CĐHS7 | Đợt 1 | 92 | Đặng Thị Bích | Ngọc | 04/01/97 | Bình Định | CĐXN 5 | | 93 | Trần Đình Thị Diễm | Anh | 18/02/98 | Thừa Thiên Huế | CĐXN 6 | Đợt 1 | 94 | H' | Cúc | 10/08/95 | Đăk Nông | CĐXN 6 | Đợt 1 | 95 | H' Trà My E | Ban | 20/02/98 | Đăk Lăk | CĐXN 7 | | 96 | Trần Thị Hương | Giang | 22/10/98 | Thừa thiên Huế | CĐXN 7 | | 97 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 20/06/98 | Bình Định | CĐXN 7 | | 98 | Phạm Hoàng | Thiên | 18/09/98 | Quảng Trị | CĐXN 7 | | 99 | Lê Thị | Chuyên | 03/07/97 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 100 | Lê Thị Huyền | Đức | 02/06/98 | Hà Tĩnh | ĐD 31 | | 101 | Trần Thị Hương | Giang | 09/07/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 102 | Võ Thị | Huyền | 09/03/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 103 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 28/11/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 104 | Trần Thị Mỹ | Linh | 27/09/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 105 | Lê Đức Mỹ | Phượng | 18/05/98 | Quảng Bình | ĐD 31 | | 106 | Nguyễn Hoàng Khánh | Quỳnh | 01/09/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 107 | Nguyễn Thị | Thủy | 22/09/98 | Thừa Thiên Huế | ĐD 31 | | 108 | Võ Đăng | Hải | 09/03/98 | Thừa Thiên Huế | DSTC 21A | Đợt 1 | 109 | Trần Thị | Ngà | 26/07/95 | Thừa Thiên Huế | DSTC 21A | Đợt 1 | 110 | Đỗ Thị | Thu | 14/08/97 | Quảng Bình | DSTC 21A | Đợt 1 | 111 | Mai Cẩm Cát | Tường | 28/02/97 | Thừa Thiên Huế | DSTC 21A | Đợt 1 | 112 | Võ Trường | An | 18/09/95 | Khánh Hòa | YHCT 19 | | 113 | Nguyễn Tấn | Cường | 03/10/97 | Quảng Trị | YHCT 19 | | 114 | Cao Hoàng | Đức | 27/02/98 | Quảng Bình | YHCT 19 | | 115 | Lê Viết | Hiếu | 24/04/96 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 116 | Phạm Văn | Lợt | 06/11/97 | ĐăkLăk | YHCT 19 | | 117 | Đoàn Thị Hồng | Nguyệt | 25/02/97 | Bình Định | YHCT 19 | | 118 | Hoàng Thị | Như | 05/07/98 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 119 | Nguyễn thị Kiều | Oanh | 12/12/98 | Quảng Nam | YHCT 19 | | 120 | | Phân | 01/03/98 | Gia lai | YHCT 19 | | 121 | Nguyễn Thanh | Phú | 25/09/95 | Bình Thuận | YHCT 19 | | 122 | Hồ Xuân | Phước | 11/09/93 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 123 | Y | Quyết | 13/01/97 | Kon Tum | YHCT 19 | | 124 | Trần Thị | Quỳnh | 18/12/98 | Quảng Bình | YHCT 19 | | 125 | Nguyễn Thị | Tâm | 10/10/95 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 126 | Trần Thị Thanh | Tâm | 18/08/97 | Quảng Trị | YHCT 19 | | 127 | A Lê Văn | Thành | 30/05/98 | Kon Tum | YHCT 19 | | 128 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 02/09/98 | Quảng Trị | YHCT 19 | | 129 | Nguyễn Thị Uyên | Thu | 26/01/97 | Quảng Nam | YHCT 19 | | 130 | Lư Thị Phương | Trâm | 20/08/98 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 131 | Đặng Thị Mai | Trinh | 13/08/97 | Quảng Bình | YHCT 19 | | 132 | Nguyễn Thị Cẩm | Trinh | 20/04/98 | Quảng trị | YHCT 19 | | 133 | Lê Văn Minh | Tuấn | 28/07/94 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 134 | Nguyễn Văn | Tuấn | 18/10/80 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 135 | Phan Thị Hồng | Vân | 22/10/98 | Thừa Thiên Huế | YHCT 19 | | 136 | Huỳnh Văn Quốc | Công | 09/07/98 | Thừa Thiên Huế | YHDP 8 | | 137 | Nguyễn Thị Hồng | Hảo | 10/06/95 | Quảng Bình | YHDP 8 | | 138 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 21/02/97 | Thừa Thiên Huế | YHDP 8 | | 139 | Nguyễn Thị Trà | My | 27/09/95 | Thừa Thiên Huế | YHDP 8 | | 140 | Trần Ngô Lê Cẩm | Tiên | 11/04/97 | Quảng Trị | YHDP 8 | | 141 | Nguyễn Thị | Trinh | 08/12/98 | Quảng Trị | YHDP 8 | |
|