|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượt đã truy cập |
101266 |
Số đang truy cập |
9 |
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2017 - 2018
|
TT
|
Mã
HSSV
|
Họ
và tên
|
Học
kỳ I
|
Học
tập
|
Rèn
luyện
|
LOẠI
HỌC BỔNG
|
|
Hệ
4
|
Hệ
10
|
TK
|
Xếp
loại
|
|
TK
|
Xếp
loại
|
TK
|
Xếp
loại
|
|
A.
KHỐI DƯỢC
|
NĂM
I
|
1
|
171040468
|
Hồ Thị Thu
|
Hà
|
3.80
|
XS
|
8.49
|
|
88
|
T
|
Giỏi
|
7H
|
2
|
171040036
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
3.47
|
G
|
8.20
|
|
88
|
T
|
Giỏi
|
7A
|
3
|
171040351
|
Trần Thị Ê
|
Ly
|
3.33
|
G
|
8.36
|
|
91
|
XS
|
Giỏi
|
7F
|
4
|
171040343
|
Bùi Thị Thanh
|
Huyền
|
3.33
|
G
|
8.06
|
|
91
|
XS
|
Giỏi
|
7F
|
5
|
171040317
|
Hồ Thị Thùy
|
Trang
|
3.33
|
G
|
8.23
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
7E
|
6
|
171040069
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chi
|
3.33
|
G
|
8.14
|
|
89
|
T
|
Giỏi
|
7B
|
7
|
171040193
|
Hồ Thị
|
Vân
|
3.33
|
G
|
7.81
|
|
89
|
T
|
Giỏi
|
7C
|
8
|
171040433
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
3.33
|
G
|
8.05
|
|
87
|
T
|
Giỏi
|
7G
|
9
|
171040493
|
Bùi Thị
|
Nhung
|
3.33
|
G
|
7.97
|
|
86
|
T
|
Giỏi
|
7H
|
10
|
171040333
|
Đặng Thị Ngọc
|
Giàu
|
3.33
|
G
|
7.94
|
|
86
|
T
|
Giỏi
|
7F
|
11
|
171040512
|
Chế
|
Tiến
|
3.33
|
G
|
7.89
|
|
86
|
T
|
Giỏi
|
7H
|
12
|
171040336
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
3.33
|
G
|
8.09
|
|
83
|
T
|
Giỏi
|
7F
|
13
|
171040381
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
3.33
|
G
|
8.48
|
|
82
|
T
|
Giỏi
|
7F
|
14
|
171040361
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Nhi
|
3.33
|
G
|
7.73
|
|
80
|
T
|
Giỏi
|
7F
|
15
|
171040167
|
Hoàng Thị
|
Như
|
3.27
|
G
|
8.18
|
|
98
|
XS
|
Giỏi
|
7C
|
16
|
171040076
|
Bùi Sang
|
Gun
|
3.27
|
G
|
7.89
|
|
95
|
XS
|
Giỏi
|
7B
|
17
|
171040135
|
Đoàn Thị Kim
|
Chi
|
3.27
|
G
|
8.16
|
|
89
|
T
|
Giỏi
|
7C
|
18
|
171040139
|
Lê Thị Hữu
|
Hạnh
|
3.27
|
G
|
8.38
|
|
88
|
T
|
Giỏi
|
7C
|
19
|
171040486
|
Lê Thị Hồng
|
Ngân
|
3.27
|
G
|
8.33
|
|
88
|
T
|
Giỏi
|
7H
|
20
|
171040107
|
Trần Thị
|
Oanh
|
3.27
|
G
|
8.06
|
|
83
|
T
|
Giỏi
|
7B
|
Xét
điểm Học tập: > 3,27 - Rèn luyện: > Tốt
|
NĂM
II
|
1
|
161040083
|
Phan Thị Thanh
|
Thủy
|
3.71
|
XS
|
8.45
|
|
84
|
T
|
Giỏi
|
6A
|
2
|
161040088
|
Nguyễn Thị
|
Trinh
|
3.59
|
G
|
8.54
|
|
82
|
T
|
Giỏi
|
6A
|
3
|
161040015
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
3.47
|
G
|
8.38
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
6A
|
4
|
161040232
|
Phan Thị Bích
|
Ngọc
|
3.47
|
G
|
8.32
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
6C
|
5
|
161040247
|
Lê Hoàng
|
Quân
|
3.47
|
G
|
8.31
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
6C
|
6
|
161040279
|
Lê Thị Kiều
|
Vân
|
3.47
|
G
|
8.24
|
|
87
|
T
|
Giỏi
|
6C
|
7
|
161040271
|
Phạm Thị
|
Trinh
|
3.29
|
G
|
7.88
|
|
96
|
XS
|
Giỏi
|
6C
|
8
|
161040254
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
3.29
|
G
|
8.27
|
|
94
|
XS
|
Giỏi
|
6C
|
9
|
161040013
|
Lê Thị
|
Duyên
|
3.29
|
G
|
7.86
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
6A
|
10
|
151040035
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
Luy
|
3.29
|
G
|
8.05
|
|
82
|
T
|
Giỏi
|
6A
|
11
|
161040091
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Ái
|
3.29
|
G
|
8.06
|
|
81
|
T
|
Giỏi
|
6B
|
12
|
161040127
|
Đinh Thị
|
Lan
|
3.18
|
K
|
8.01
|
|
80
|
T
|
KHÁ
|
6B
|
13
|
161040066
|
Phan Thị
|
Thắm
|
3.12
|
K
|
7.67
|
|
86
|
T
|
KHÁ
|
6A
|
Xét
điểm Học tập: > 3,12 - Rèn luyện: > Tốt(86)
|
NĂM
III
|
1
|
151040020
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
4.00
|
XS
|
9.38
|
|
96
|
XS
|
Xuất
sắc
|
5A
|
2
|
151040075
|
Huỳnh Vũ Xuân
|
An
|
4.00
|
XS
|
9.12
|
|
94
|
XS
|
Xuất
sắc
|
5B
|
Xét
điểm Học tập: > 4,0 (Hệ 10 >
9,12) - Rèn luyện: Xuất sắc(94)
|
B.
KHỐI ĐIỀU DƯỠNG
|
NĂM
I
|
1
|
171010316
|
Nguyễn Hữu Ánh
|
Hồng
|
3.69
|
XS
|
8.37
|
|
84
|
T
|
Giỏi
|
12K
V-N
|
2
|
171010048
|
Trần Thị Lệ
|
Thủy
|
3.19
|
K
|
7.96
|
|
93
|
XS
|
Khá
|
12A
|
3
|
171010245
|
Võ Thị Ngọc
|
Ánh
|
3.12
|
K
|
7.77
|
|
88
|
T
|
Khá
|
12E
|
4
|
171010245
|
Võ Thị Ngọc
|
Ánh
|
3.12
|
K
|
7.77
|
|
83
|
T
|
Khá
|
12K
V-N
|
Xét
điểm Học tập: > 3,12 - Rèn luyện: > Tốt
|
NĂM
II
|
1
|
161010095
|
Trần Thị Xuân
|
Biển
|
3.65
|
XS
|
8.57
|
|
95
|
XS
|
Xuất
sắc
|
11B
|
2
|
161010244
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
3.65
|
XS
|
8.50
|
|
90
|
XS
|
Xuất
sắc
|
11C
|
3
|
161010261
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Viên
|
3.55
|
G
|
8.38
|
|
96
|
XS
|
Giỏi
|
11C
|
4
|
161010091
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
3.55
|
G
|
8.59
|
|
93
|
XS
|
Giỏi
|
11B
|
5
|
161010152
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Quỳnh
|
3.55
|
G
|
8.52
|
|
93
|
XS
|
Giỏi
|
11B
|
6
|
161010065
|
Lê Thị Anh
|
Thi
|
3.55
|
G
|
8.52
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
11A
|
7
|
161010055
|
Hồ Thị
|
Phượng
|
3.55
|
G
|
8.42
|
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
11A
|
8
|
161010112
|
Đồng Thị Ngọc
|
Huyền
|
3.45
|
G
|
8.47
|
|
98
|
XS
|
Giỏi
|
11B
|
9
|
161010141
|
Trần Thị Quỳnh
|
Nhi
|
3.45
|
G
|
8.34
|
|
95
|
XS
|
Giỏi
|
11B
|
10
|
161010096
|
Trương Thị
|
Búp
|
3.45
|
G
|
8.32
|
|
95
|
XS
|
Giỏi
|
11B
|
Xét
điểm Học tập: > 3,45 (Hệ 10 > 8,32) - Rèn luyện: Xuất sắc
|
NĂM
III
|
1
|
131010135
|
Hồ Thị Bảo
|
Nhi
|
9.20
|
XS
|
|
|
100
|
XS
|
Xuất
sắc
|
10C
|
2
|
151010098
|
Trần Thị Phương
|
Nhi
|
9.20
|
XS
|
|
|
90
|
XS
|
Xuất
sắc
|
10B
|
Xét
điểm Học tập: > 9,20
- Rèn luyện: Xuất sắc
|
C.
KHỐI HỘ SINH
|
NĂM
I
|
1
|
171020007
|
Dương Thị Thu
|
Hiền
|
3.53
|
G
|
8.29
|
|
96
|
XS
|
Giỏi
|
HS
7
|
Xét
điểm Học tập: > 3,53 - Rèn luyện: Xuất sắc
|
NĂM
II
|
1
|
161020010
|
Trương Thị
|
Hưng
|
3.55
|
G
|
8.35
|
|
91
|
XS
|
Giỏi
|
HS
6
|
2
|
161020009
|
Hứa Thị
|
Hồng
|
3.55
|
G
|
8.31
|
|
83
|
T
|
Giỏi
|
HS
6
|
Xét
điểm Học tập: > 3,55 (Hệ 10: > 8,31) -
Rèn luyện: > Tốt
|
NĂM
III
|
1
|
151020044
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
4.00
|
XS
|
8.83
|
|
98
|
XS
|
Xuất
sắc
|
HS
5
|
Xét
điểm Học tập: > 4,0 - Rèn luyện: Xuất sắc
|
D.
KHỐI XÉT NGHIỆM
|
NĂM
I
|
1
|
171030060
|
Trịnh Thái Ngọc
|
Huy
|
3.13
|
K
|
7.82
|
|
94
|
XS
|
Khá
|
XN
7
|
Xét
điểm Học tập: > 3,13 - Rèn luyện: Xuất sắc
|
NĂM
II
|
1
|
161030012
|
Võ Hồng Tiên
|
Giang
|
3.71
|
XS
|
8.81
|
|
96
|
XS
|
Xuất
sắc
|
XN
6
|
2
|
161030054
|
Trương Nữ Tuyết
|
Trinh
|
3.59
|
G
|
8.26
|
|
96
|
XS
|
Giỏi
|
XN
6
|
Xét
điểm Học tập: > 3,59 - Rèn luyện: Xuất sắc
|
NĂM
III
|
1
|
151030031
|
Đoàn Trương Quỳnh
|
Như
|
9.19
|
XS
|
|
|
92
|
XS
|
Xuất
sắc
|
XN
5
|
Xét
điểm Học tập: > 9,19
- Rèn luyện: Xuất sắc(92)
|
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2017 - 2018
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Lớp
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
LOẠI HỌC BỔNG
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
160040057
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trâm
|
8.80
|
Giỏi
|
96
|
XS
|
Giỏi
|
Điều dưỡng 31
|
Xét điểm Học tập: = 8,80
- Rèn luyện: Xuất sắc
|
1
|
160060021
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
8.90
|
Giỏi
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
Dược sĩ 21A
|
2
|
160060110
|
Phan Thị
|
Oanh
|
8.60
|
Giỏi
|
90
|
XS
|
Giỏi
|
Dược sĩ 21B
|
Xét điểm Học tập: > 8,60 -
Rèn luyện: Xuất sắc
|
1
|
160030008
|
Nguyễn Cung Phúc
|
Điền
|
8.70
|
Giỏi
|
88
|
T
|
Giỏi
|
YHCT 19
|
Xét điểm Học tập: = 8,70
- Rèn luyện: Tốt
|
1
|
160070004
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
7.80
|
Khá
|
99
|
XS
|
Khá
|
YHDP 8
|
Xét điểm Học tập: = 8,70
- Rèn luyện: Xuất sắc
|
1
|
170030020
|
Nguyễn Bảo
|
Phong
|
2.94
|
Khá
|
81
|
T
|
khá
|
YHDP 20
|
Xét điểm Học tập: = 2,94
- Rèn luyện: Tốt
|
Ghi chú:
1. Các học sinh, sinh viên có tên trong danh sách đến phòng Kế toán cung cấp số tài
khoản VietinBank và số CMND để phòng kế toán chuyển tiền (gặp cô Ngân)
2. Học sinh, sinh viên các lớp có thắc mắc xin liên hệ phòng Quản lý HSSV để được giải
quyết, hạn cuối 09/6/2018.
|
|
♦Các
tin liên quan
|
|