banner
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
93693
Số đang truy cập
11

Học sinh - Sinh viên

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN MIỄN, GiẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019

1. MIỄN HỌC PHÍ:

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

HKTT

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

LỚP

GHI CHÚ

1

ÁP RA

HAM

20/05/2000

Tỉnh Kon Tum

Dẻ

CBB  (61%)

CĐ DS 8D

Năm 1

2

PHAN ĐÌNH ANH

THẢO

03/08/1995

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 4/4 (21%)

CĐ DS 8A

Năm 1

3

MAI THỊ

LY

12/05/1999

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 3/4 (42%)

CĐ ĐD 12A

Năm 2

4

PHAN THỊ

HOÀI

21/11/1997

Tỉnh Nghệ An

Kinh

CTB 4/4 (22%)

CĐ ĐD 12D

Năm 2

5

VÕ THỊ

16/05/1998

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 2/4 (61%)

CĐ DS 7C

Năm 2

6

LƯU ÁNH

NGUYỆT

27/05/1999

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 4/4 (25%)

CĐ DS 7C

Năm 2

7

CAO THỊ

OANH

14/07/1999

Tỉnh Quảng Bình

Kinh

CTB 4/4 (33%)

CĐ DS 7C

Năm 2

8

NGUYỄN THỊ TÚ

ANH

24/04/1999

Tỉnh Quảng Bình

Kinh

CTB 3/4 41%)

CĐ DS 7F

Năm 2

9

NGUYỄN THỊ NGỌC

HOÀN

24/04/1997

Tỉnh Quảng Bình

Kinh

CTB 1/4 (98%)

CĐ DS 7F

Năm 2

10

NGUYỄN THỊ NGỌC

OÁNH

20/07/1999

Tỉnh Quảng Bình

Kinh

CBB  (61%)

CĐ DS 7F

Năm 2

11

NGUYỄN ĐĂNG

TUẤN

16/09/1998

Tỉnh Quảng Bình

Kinh

CTB 4/4 (34%)

CĐ XN 7

Năm 2

12

VÕ ĐÌNH

LỢI

11/06/1998

Tỉnh Quảng Nam

Kinh

CTB 2/4(61%)

CĐ ĐD 11A

Năm 3

13

DƯƠNG THỊ

HƯỜNG

14/10/1996

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 4/4 (31%)

CĐ DS 6A

Năm 3

14

ĐỖ THỊ

NGA

26/08/1998

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 81%

CĐ DS 6B

Năm 3

15

ĐINH THỊ HẢI

LONG

24/02/1998

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 4/4 (26%)

CĐ DS 6C

Năm 3

16

TRẦN THỊ

XUYÊN

03/06/1998

Tỉnh Bình Định

Kinh

HCS Như TB

CĐ HS 6

Năm 3

17

NGUYỄN THỊ

HIỀN

20/12/1991

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

CTB 4/4 (29%)

YHCT 20

Năm 2

2. GIẢM 70% HỌC PHÍ:

1

HỒ THỊ

DUYÊN

09/02/2000

Tỉnh Quảng Trị

Tà Ôi

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 8A

Năm 1

2

HỒ THỊ

DƯƠNG

22/03/2000

Tỉnh Quảng Trị

Tà Ôi

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 8A

Năm 1

3

KSOR -

H'NGỌC

26/10/2000

Tỉnh Gia Lai

Jarai

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 8C

Năm 1

4

K' THỊ NGUYỆT

TRANG

01/01/2000

Tỉnh Ninh Thuận

K'Ho

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 8E

Năm 1

5

RƠ Ô

H'LINH

20/09/1998

Tỉnh Gia Lai

Jarai

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 7C

Năm 2

6

KSOR

NHIÊN

08/01/1997

Tỉnh Gia Lai

Jarai

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 7F

Năm 2

7

VŨ VĂN

IẾP

17/02/1999

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Tà Ôi

Xã ĐBKK (2405)

CĐ XN 7

Năm 2

8

A LÊ TRƯỜNG

VĂN

01/07/1999

Tỉnh Kon Tum

Ba Na

Thôn ĐBKK (582)

CĐ XN 7

Năm 2

9

NÔNG THỊ

HỒNG

16/04/1996

Tỉnh Đắk Lắk

Nùng

Xã ĐBKK (2405)

CĐ ĐD 11C

Năm 3

10

BẾ THỊ PHƯƠNG

CHÂM

09/03/1997

Tỉnh Đắk Lắk

Nùng

Thôn ĐBKK (582)

CĐ ĐD 11C

Năm 3

11

MÃ THỊ

THỦY

13/02/1997

Tỉnh Đắk Nông

Nùng

Xã ĐBKK (2405)

CĐ DS 6A

Năm 3

12

H'

CÚC

10/08/1995

Tỉnh Đắk Nông

M - Nông

Xã ĐBKK (2405)

CĐXN 6

Năm 3

13

HỨA THỊ

HỒNG

17/10/1998

Tỉnh Gia Lai

Nùng

Thôn ĐBKK (582)

CĐ HS 6

Năm 3

3. GIẢM 50% HỌC PHÍ:

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

HKTT

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

LỚP

GHI CHÚ

1

LÊ THỊ PHƯƠNG

THẢO

22/11/2000

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Kinh

BỐ TNLĐ 31%

CĐ DS 8E

Năm 1

2

NGUYỄN DANH

LAM

20/07/1999

Tp Đà Nẵng

Kinh

BỐ TNLĐ 31%

CĐ DS 7G

Năm 2

4. DANH SÁCH SINH VIÊN LÀ DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO NĂM 2018 ĐƯỢC MIỄN HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019 (TỪ 09 ĐẾN THÁNG 12/2018)

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

HKTT

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

LỚP

GHI CHÚ

1

RMAH

H' DJANG

01/03/1988

Tỉnh Gia Lai

Ja rai

HCN 2018

CĐ ĐD 13C

Năm 1

2

HỒ THỊ

TIN

14/11/1999

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Ka tu

HCN 2018

CĐ ĐD 12B

Năm 2

3

H LOM BUÔN

12/09/1999

Tỉnh Đắk Lắk

Ê đê

HCN 2018

CĐ ĐD 12B

Năm 2

4

H NIA

AYŨN

15/03/1998

Tỉnh Đắk Lắk

Ê đê

HCN 2018

CĐ ĐD 12D

Năm 2

5

H UÊN

K BUÔR

15/06/1998

Tỉnh Đắk Lắk

Ê đê

HCN 2018

CĐ DS 7E

Năm 2

6

HOÀNG THỊ

TUYẾT

23/09/1998

Tỉnh Đắk Lắk

Nùng

HCN 2018

CĐ DS 7G

Năm 2

7

Y

THỔ

05/12/1999

Tỉnh Kon Tum

Jẻ

HN 2018

CĐ DS 7G

Năm 2

8

HỒ THỊ

ĐOAN

01/06/1996

Tỉnh Quảng Trị

Pa Cô

HN 2018

CĐ DS 7H

Năm 2

9

VI THỊ NGỌC

QUÝ

06/05/1998

Tỉnh Nghệ An

Thái

HCN 2018

CĐ DS 7H

Năm 2

10

H'FIL

BYĂ

16/01/1998

Tỉnh Đắk Lắk

Ê đê

HCN 2018

CĐ ĐD 11A

Năm 3

11

VIÊN THỊ

05/03/1998

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Tà ôi

HN 2018

CĐ ĐD 11A

Năm 3

12

KPĂ H'

PHƯƠNG

09/10/1998

Tỉnh Gia Lai

Ja rai

HCN 2018

CĐ ĐD 11A

Năm 3

13

ÂM THỊ

A LƯ

04/05/1998

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Pa Cô

HCN 2018

CĐ ĐD 11B

Năm 3

14

NÔNG THỊ TRÀ

VINH

05/05/1998

Tỉnh Đắk Nông

Tày

HN 2018

CĐ ĐD 11B

Năm 3

15

KSƠR

H' MÉT

20/10/1997

Tỉnh Đắk Lắk

Ê đê

HCN 2018

CĐ ĐD 11C

Năm 3

16

TRẦN THỊ THÙY

LINH

17/10/1998

Tỉnh Đắk Nông

Tày

HCN 2018

CĐ ĐD 11C

Năm 3

17

CẦM NGỌC

LƯỢNG

21/10/1996

Tỉnh Đắk Lắk

Nùng

HCN 2018

CĐ DS 6B

Năm 3

18

KSOR

H' LIM

28/02/1997

Tỉnh Gia Lai

Jrai

HCN 2018

CĐ XN 6

Năm 3

19

HỨA THỊ

TÂM

04/03/1998

Tỉnh Gia Lai

Nùng

HCN 2018

CĐ XN 6

Năm 3

Ghi chú:
1. Danh sách Học sinh, sinh viên (HSSV) được miễn, giảm học phí học kỳ I năm học 2018 - 2019; HSSV được hưởng chế độ miễn, giảm lần đầu xin đến phòng QLHSSV cung cấp số tài khoản Vietinbank và số CMND.
2. HSSV nào có thắc mắc hay bổ sung hồ sơ xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, hạn cuối 10/01/2019.


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web