banner
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
100897
Số đang truy cập
12

Học sinh - Sinh viên

DANH SÁCH HỌC VIÊN LIÊN THÔNG KHÓA 2 - THIẾU THỦ TỤC HỒ SƠ

Đề nghị bổ sung tại phòng Đào tạo trước ngày 26/3/2019

(Bản sao có công chứng)

Số

Họ và tên

Mã hồ sơ

Nội dung thiếu

Lớp

TT

sinh viên

1

17LT010058

Trần Thị Thùy

Nhung

32

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2A

2

17LT010069

Tôn Thất

Thắng

136

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2A

3

17LT010076

Nguyễn Thị Kim

Trâm

37

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2A

4

17LT010117

Nguyễn Thị Hải

Yến

95

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2B

5

17LT010118

Trương Thị Phương

Anh

24

Hồ sơ

Đ D LT268

6

17LT010119

Lê Thị

55

Hồ sơ

Đ D LT268

7

17LT010121

Lê Văn

Đại

25

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

8

17LT010124

Nguyễn Thị Trà

Giang

50

Hồ sơ

Đ D LT268

9

17LT010133

Nguyễn Thị Thanh

Hồng

42

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

10

17LT010135

Thái Doãn

Hùng

17

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

11

17LT010136

Lê Nhật

Hương

45

Hồ sơ

Đ D LT268

12

17LT010140

Nguyễn Thị Hương

Lan

5

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

13

17LT010141

Nguyễn Thành

Lân

20

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

14

17LT010143

Trần Thị

Liên

54

Hồ sơ

Đ D LT268

15

17LT010146

Lê Thị Hà

Long

70

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

16

17LT010158

Trần Văn

Thành

4

Bảng điểm TCCN

Đ D LT268

17

17LT010164

Dương Thị Hồng

Xuân

103

Hồ sơ

Đ D LT268

18

17LT010173

Bùi Thị

Hiền

110

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

19

17LT010176

Hồ Thị Cẩm

Hương

25

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

20

17LT010179

Văn Thị

Lệ

100

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

21

17LT010183

Nguyễn Thị Hằng

Ly

94

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

22

17LT010188

Nguyễn Thị Kim

Ngân

77

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

23

17LT010189

Bùi Thị Cẩm

Nhung

108

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

24

17LT010190

Trần Thị Phước

Nhung

105

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

25

17LT010192

Nguyễn Thị Thu

Phương

93

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

26

17LT010193

Hoàng Thị

Quyến

6

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

27

17LT010198

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

104

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

28

17LT010203

Hoàng Thị Hà

Tiên

110

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

29

17LT010204

Lê Thị Cẩm

Tiên

76

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

30

17LT010208

Trịnh Minh

Tuấn

33

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2D

31

17LT010211

Lê Thị Ngọc

Ánh

99

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

32

17LT010213

Lê Thị Thùy

Dương

96

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

33

17LT010236

Phan Gia Bảo

Minh

69

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

34

17LT010237

Phạm Thị Kiều

My

112

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

35

17LT010238

Hoàng Thị Thanh

Nga

62

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

36

17LT010253

Dương Thị Minh

Tâm

98

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

37

17LT010255

Nguyễn Thị

Thắm

109

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

38

17LT010264

Nguyễn Minh

Trân

107

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

39

17LT010267

Lê Văn

Tuấn

16

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

40

17LT010270

Hồ Thị Bé

111

Bảng điểm TCCN

Đ D LT2E

41

LT17020034

Lê Thị

Thú

8

Bảng điểm TCCN

HSLT2A

42

17LT020047

Nguyễn Vũ Quỳnh

Duyên

32

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

43

17LT020050

Phạm Thị Thúy

Hằng

25

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

44

17LT020052

Nguyễn Thị

Hoa

9

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

45

17LT020055

Nguyễn Thị Thu

Hồng

30

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

46

17LT020058

Huỳnh Thị Thu

Liễu

21

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

47

17LT020060

Hà Thị Thảo

Linh

7

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

48

17LT020062

Nguyễn Hoài

Linh

17

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

49

17LT020070

Hồ Thị

Nghêm

20

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

50

17LT020072

Hồ Thị Quý

Nhung

33

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

51

17LT020073

Phùng Thị Khánh

Nhung

39

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

52

17LT020075

Lê Thị

Phiết

19

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

53

17LT020080

Trần Thị Hoàng

Quyên

26

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

54

17LT020081

Hồ Thị

Sâm

16

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

55

17LT020085

Vũ Thị Xuân

Thùy

18

Bảng điểm TCCN

HSLT2B

56

17LT040006

Trần Thị Kim

Chi

190

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

57

16LT040006

Võ Thị Mỹ

Cúc

Khóa 1

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

58

17LT040011

Trần Đại

Dương

208

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

59

17LT040017

Ngô Thị Thanh

Hiền

109

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

60

17LT040018

Hoàng Thị Như

Hiếu

185

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

61

17LT040026

Bùi Thị Mỹ

Huyền

111

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

62

17LT040023

Lê Văn

Hưng

214

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

63

17LT040027

Nguyễn Thị Ngọc

Kiều

193

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

64

17LT040034

Châu Thị Trà

My

21

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

65

17LT040035

Lê Thị Thu

Nga

239

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

66

17LT040037

Phạm Thị Thanh

Ngân

140

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

67

17LT040042

Văn Thị

Nhạn

107

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

68

17LT040043

Hoàng Thị Ý

Nhi

234

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

69

17LT040044

Nguyễn Thị Lan

Nhi

129

Bảng điểm TCCN

DSLT2A

70

17LT040078

Hoàng Thị Kỳ

Anh

61

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

71

17LT040079

Lê Thị Hồng

Anh

166

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

72

17LT040082

Trần Thế

Bảo

47

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

73

17LT040083

Trần Thị

Bình

206

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

74

17LT040084

Phạm Việt

Cần

169

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

75

17LT040085

Phan Văn

Chiến

161

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

76

17LT040088

Trương Thị Ý

Diển

77

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

77

17LT040091

Đoàn Thị

Dương

235

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

78

17LT040092

Ngô Thị Thủy

Dương

99

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

79

17LT040086

Ngô Nguyễn Phương

Đài

144

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

80

17LT040093

Hoàng Bạch Hương

Giang

197

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

81

17LT040094

Lê Thị Hương

Giang

187

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

82

17LT040095

Nguyễn Hà

Giang

200

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

83

17LT040097

Nguyễn Thị Hồng

135

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

84

17LT040100

Nguyễn Thị

Hành

42

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

85

17LT040098

Đinh Thị

Hằng

18

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

86

17LT040101

Lai Huyền Tôn Nữ Thị

Hiền

153

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

87

17LT040104

Trương Thị Minh

Hiếu

122

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

88

17LT040103

Nguyễn Thị

Hiển

101

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

89

17LT040105

Lê Văn

Hóa

164

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

90

17LT040114

Nguyễn Thị

Huyền

162

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

91

17LT040115

Trương Thị Ngọc

Huyền

170

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

92

17LT040111

Hồ Hữu Châu

Hưng

73

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

93

17LT040113

Nguyễn Thị

Hường

67

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

94

17LT040116

Trần Phước

Khoa

146

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

95

17LT040121

Nguyễn Thị

Liên

171

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

96

17LT040123

Nguyễn Tuyết Mai

Linh

176

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

97

17LT040125

Hà Hãi

Long

158

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

98

17LT040126

Nguyễn Thị Ly

Ly

63

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

99

17LT040127

Trần Thị Nhật

Ly

137

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

100

17LT040129

Nguyễn Thị Hải

19

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

101

17LT040132

Phan Thị

Miên

37

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

102

17LT040135

Bùi Thị

Nga

149

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

103

17LT040139

Nguyễn Thị Kim

Ngân

147

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

104

17LT040141

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

132

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

105

17LT040146

Lê Thị Mai

Nhi

172

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

106

17LT040151

Phan Thị Kim

Oanh

196

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

107

17LT040154

Phan Minh Quỳnh

Phương

128

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

108

17LT040155

Lê Thị Thanh

Phượng

154

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

109

17LT040156

Nguyễn Trần

Quang

141

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

110

17LT040157

Đoàn Chí

Quỳnh

64

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

111

17LT040168

Ngô Thị Thu

Thủy

212

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

112

17LT040171

Cao Thị Mỹ

Trang

183

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

113

17LT040179

Lê Thị Hà

Vy

133

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

114

17LT040181

Nguyễn Thị Như

Ý

40

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

115

17LT040183

Trần Thị Như

Ý

20

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

116

17LT040184

Trần Thị Như

Ý

20

Bảng điểm TCCN

DSLT2B

117

17LT030032

Đặng Nguyễn Hoài

An

20

Bảng điểm TCCN

XNLT2

118

17LT030001

Nguyễn Thị Minh

Anh

22

Bảng điểm TCCN

XNLT2

119

17LT030003

Võ Thị Kim

Anh

26

Bảng điểm TCCN

XNLT2

120

17LT030010

Nguyễn Thị

Huệ

14

Bảng điểm TCCN

XNLT2

121

17LT030011

Phạm Văn

Khánh

31

Bảng điểm TCCN

XNLT2

122

17LT030033

Trần Thị Trà

My

32

Bảng điểm TCCN

XNLT2

123

17LT030014

Lê Thị Thanh

Nga

27

Bảng điểm TCCN

XNLT2

124

17LT030016

Hà Minh

Nhật

13

Bảng điểm TCCN

XNLT2

125

17LT030017

Phạm Thị Ngọc

Oanh

15

Bảng điểm TCCN

XNLT2

126

17LT030018

Phạm Trọng

Phước

28

Bảng điểm TCCN

XNLT2

127

17LT030021

Trần Ngọc

Quý

35

Bảng điểm TCCN

XNLT2

128

17LT030022

Phạm

Tài

23

Bảng điểm TCCN

XNLT2

129

17LT030023

Nguyễn Thị

Tám

38

Bảng điểm TCCN

XNLT2

130

17LT030027

Nguyễn Văn

Tiến

10

Bảng điểm TCCN

XNLT2

131

17LT030030

Trương Đình

Vân

33

Bảng điểm TCCN

XNLT2

132

17LT030031

Lý Triều

Vỹ

24

Bảng điểm TCCN

XNLT2


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web