DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN LỚP CĐLT ĐD2C (BV 268) CHƯA HOÀN THÀNH HỌC PHÍ KỲ 4 | STT | HỌ | TÊN | SỐ TIỀN PHẢI NỘP TRƯỚC NGÀY 18/03/2019 | 1 | Trương Thị Phương | Anh | 7,050,000 | 2 | Lê Thị | Bé | 7,050,000 | 3 | Lê Văn | Đại | 7,050,000 | 4 | Nguyễn Thị | Diệp | 7,050,000 | 5 | Nguyễn Văn | Đức | 7,050,000 | 6 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 7,050,000 | 7 | Lê Thị | Giang | 7,050,000 | 8 | Trương Thị Thu | Hà | 7,050,000 | 9 | Cao Tiến | Hà | 7,050,000 | 10 | Lê Bá | Hải | 7,050,000 | 11 | Phan Thanh | Hải | 7,050,000 | 12 | Thái Khắc | Hiền | 7,050,000 | 13 | Trần Thị | Hòa | 7,050,000 | 14 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 7,050,000 | 15 | Trương Tiến | Huân | 7,050,000 | 16 | Thái Doãn | Hùng | 7,050,000 | 17 | Lê Nhật | Hương | 7,050,000 | 18 | Đặng Ngọc Diệp | Khoa | 7,050,000 | 19 | Trần Minh | Khương | 7,050,000 | 20 | Đặng Trung | Kiên | 7,050,000 | 21 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 7,050,000 | 22 | Nguyễn Thành | Lân | 7,050,000 | 23 | Nguyễn Thị | Lành | 7,050,000 | 24 | Trần Thị | Liên | 7,050,000 | 25 | Lê Thị Nhật | Linh | 7,050,000 | 26 | Văn Thị Mỹ | Lợi | 7,050,000 | 27 | Lê Thị Hà | Long | 7,050,000 | 28 | Trần Thị Ri | Na | 7,050,000 | 29 | Nguyễn Thị | Năm | 7,050,000 | 30 | Nguyễn Thị | Nàng | 7,050,000 | 31 | Hoàng Phan Minh | Nhật | 7,050,000 | 32 | Hoàng Thị Khánh | Nhi | 7,050,000 | 33 | Mai Ngọc | Phước | 7,050,000 | 34 | Hoàng Thị Minh | Phương | 7,050,000 | 35 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 7,050,000 | 36 | Phan Thị Tố | Quyên | 7,050,000 | 37 | Lê Công | Sơn | 7,050,000 | 38 | Lê Đình | Thắng | 7,050,000 | 39 | Trần Văn | Thành | 7,050,000 | 40 | Nguyễn Thị | Thủy | 7,050,000 | 41 | Võ Thị Minh | Trang | 7,050,000 | 42 | Lê Văn | Tú | 7,050,000 | 43 | Hoàng Văn | Tùng | 7,050,000 | 44 | Nguyễn Thị | Tuy | 7,050,000 | 45 | Dương Thị Hồng | Xuân | 7,050,000 | 46 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 7,050,000 | 47 | Trần Thị | Yến | 7,050,000 | | | | 331,350,000 |
|