DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I - NĂM HỌC
2018 - 2019
|
A. KHỐI NĂM I
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
181010024
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liên
|
3.80
|
XS
|
8.56
|
|
93
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 13A
|
Xuất sắc
|
2
|
181010041
|
Đào Thị Quỳnh
|
Như
|
3.47
|
G
|
8.27
|
|
95
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 13A
|
Giỏi
|
3
|
181010178
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
3.40
|
G
|
8.31
|
|
95
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 13C
|
Giỏi
|
4
|
181010224
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
3.40
|
G
|
8.30
|
|
83
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 13B
|
Giỏi
|
5
|
181010072
|
Phạm Huỳnh Diệu
|
Ái
|
3.40
|
G
|
8.26
|
|
81
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 13B
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,40 - Rèn
luyện: > Tốt
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
181040229
|
Huỳnh Quang Anh
|
Dũng
|
3.73
|
XS
|
8.76
|
|
97
|
XS
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Xuất sắc
|
2
|
181040151
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
4.00
|
XS
|
9.10
|
|
87
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8C
|
Giỏi
|
3
|
181040239
|
Nguyễn Thị Kiều
|
My
|
4.00
|
XS
|
9.08
|
|
88
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Giỏi
|
4
|
181040221
|
Lê Huỳnh Minh
|
Anh
|
4.00
|
XS
|
8.92
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Giỏi
|
5
|
181040121
|
Lê Thị
|
Hiếu
|
3.87
|
XS
|
8.73
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8C
|
Giỏi
|
6
|
181040157
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
3.80
|
XS
|
9.11
|
|
88
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8C
|
Giỏi
|
7
|
181040124
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huệ
|
3.80
|
XS
|
8.77
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8C
|
Giỏi
|
8
|
181040285
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
3.67
|
XS
|
8.40
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8F
|
Giỏi
|
9
|
181040248
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phương
|
3.53
|
G
|
8.35
|
|
88
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Giỏi
|
10
|
181040231
|
Phạm Thị Thanh
|
Hằng
|
3.53
|
G
|
8.31
|
|
84
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Giỏi
|
11
|
181040271
|
Phạm Thị Thanh
|
Vân
|
3.53
|
G
|
8.25
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8E
|
Giỏi
|
12
|
181040013
|
Phạm Thị Thanh
|
Hải
|
3.47
|
G
|
8.27
|
|
85
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8A
|
Giỏi
|
13
|
181040323
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
3.40
|
G
|
8.27
|
|
86
|
T
|
15
|
Dược sĩ 8C
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,40 - Rèn
luyện: > Tốt
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
181030028
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thu
|
3.33
|
G
|
8.10
|
|
85
|
T
|
15
|
Xét nghiệm 8
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,33 - Rèn
luyện: > Tốt
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
B. KHỐI NĂM II
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
171010245
|
Võ Thị Ngọc
|
Ánh
|
3.73
|
XS
|
8.74
|
|
96
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12G
|
Xuất sắc
|
2
|
171010148
|
Đào Thị Mỹ
|
Linh
|
3.73
|
XS
|
8.65
|
|
90
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12G
|
Xuất sắc
|
3
|
171010048
|
Trần Thị Lệ
|
Thủy
|
3.67
|
XS
|
8.79
|
|
95
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Xuất sắc
|
4
|
171010046
|
Ngô Thị Ngọc
|
Thu
|
3.67
|
XS
|
8.67
|
|
90
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Xuất sắc
|
5
|
171010026
|
Tưởng Thị
|
Liệu
|
3.67
|
XS
|
8.51
|
|
94
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Xuất sắc
|
6
|
171010364
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thái
|
3.53
|
G
|
8.68
|
|
85
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Giỏi
|
7
|
171010152
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nan
|
3.53
|
G
|
8.41
|
|
88
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12C
|
Giỏi
|
8
|
171010198
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
3.47
|
G
|
8.33
|
|
88
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12D
|
Giỏi
|
9
|
171010052
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Tú
|
3.47
|
G
|
7.98
|
|
84
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Giỏi
|
10
|
171010146
|
Hoàng Thị
|
Lan
|
3.40
|
G
|
8.45
|
|
96
|
XS
|
15
|
Điều dưỡng 12C
|
Giỏi
|
11
|
171010006
|
Đặng Phước
|
Bình
|
3.40
|
G
|
8.37
|
|
86
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Giỏi
|
12
|
171010147
|
Đinh Thị
|
Liễu
|
3.40
|
G
|
8.21
|
|
88
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12C
|
Giỏi
|
13
|
171010365
|
Bùi Thị Hồng
|
Thắm
|
3.40
|
G
|
8.17
|
|
84
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12A
|
Giỏi
|
14
|
171010067
|
Nguyễn Thị Hải
|
Hà
|
3.40
|
G
|
8.09
|
|
83
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12B
|
Giỏi
|
15
|
171010359
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Mai
|
3.40
|
G
|
7.85
|
|
86
|
T
|
15
|
Điều dưỡng 12D
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,40 - Rèn
luyện: > Tốt
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
171040036
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
4.00
|
XS
|
8.94
|
|
94
|
XS
|
16
|
Dược sĩ 7A
|
Xuất sắc
|
2
|
171040069
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chi
|
3.81
|
XS
|
8.71
|
|
96
|
XS
|
15
|
Dược sĩ 7B
|
Xuất sắc
|
3
|
171040257
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
3.69
|
XS
|
8.63
|
|
96
|
XS
|
16
|
Dược sĩ 7D
|
Xuất sắc
|
4
|
171040468
|
Hồ Thị Thu
|
Hà
|
3.63
|
XS
|
8.51
|
|
96
|
XS
|
16
|
Dược sĩ 7H
|
Xuất sắc
|
5
|
171040381
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
3.81
|
XS
|
8.94
|
|
88
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7F
|
Giỏi
|
6
|
171040135
|
Đoàn Thị Kim
|
Chi
|
3.81
|
XS
|
8.89
|
|
88
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7C
|
Giỏi
|
7
|
171040139
|
Lê Thị Hữu
|
Hạnh
|
3.63
|
XS
|
8.79
|
|
88
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7C
|
Giỏi
|
8
|
171040014
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
3.50
|
G
|
8.43
|
|
83
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7A
|
Giỏi
|
9
|
171040395
|
Phan Thị Thu
|
Cúc
|
3.50
|
G
|
8.31
|
|
84
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7G
|
Giỏi
|
10
|
171040361
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Nhi
|
3.50
|
G
|
8.29
|
|
84
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7F
|
Giỏi
|
11
|
171040333
|
Đặng Thị Ngọc
|
Giàu
|
3.44
|
G
|
8.31
|
|
94
|
XS
|
16
|
Dược sĩ 7F
|
Giỏi
|
12
|
171040074
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
3.44
|
G
|
8.28
|
|
90
|
XS
|
15
|
Dược sĩ 7B
|
Giỏi
|
13
|
171040486
|
Lê Thị Hồng
|
Ngân
|
3.44
|
G
|
8.22
|
|
96
|
XS
|
16
|
Dược sĩ 7H
|
Giỏi
|
14
|
171040005
|
Phan Thị Bạch
|
Cúc
|
3.44
|
G
|
8.04
|
|
83
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7A
|
Giỏi
|
15
|
171040129
|
Nguyễn Thị
|
Kiều
|
3.44
|
G
|
7.99
|
|
90
|
XS
|
15
|
Dược sĩ 7B
|
Giỏi
|
16
|
171040473
|
Võ Thị
|
Hương
|
3.44
|
G
|
7.88
|
|
84
|
T
|
16
|
Dược sĩ 7H
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,44 - Rèn
luyện: > Tốt
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
161030026
|
Trương Thị Diệu
|
Linh
|
3.80
|
XS
|
8.66
|
|
92
|
XS
|
20
|
Xét Nnghiệm 7
|
Xuất sắc
|
2
|
171030030
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
3.63
|
XS
|
8.51
|
|
96
|
XS
|
16
|
Xét Nnghiệm 7
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,63 - Rèn
luyện: Xuất sắc ( > 96)
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
171020007
|
Dương Thị Thu
|
Hiền
|
4.00
|
XS
|
9.06
|
|
98
|
XS
|
17
|
Hộ sinh 7
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 4,0 - Hệ 10: 9,06 - Rèn
luyện: Xuất sắc
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
C. KHỐI NĂM III
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
161010218
|
Nguyễn Thúy
|
Nga
|
4.00
|
XS
|
8.96
|
|
93
|
XS
|
19
|
Điều dưỡng 11C
|
Xuất sắc
|
2
|
161010112
|
Đồng Thị Ngọc
|
Huyền
|
3.89
|
XS
|
8.88
|
|
99
|
XS
|
19
|
Điều dưỡng 11B
|
Xuất sắc
|
3
|
161010191
|
Võ Thị
|
Giàu
|
3.89
|
XS
|
8.96
|
|
98
|
XS
|
19
|
Điều dưỡng 11C
|
Xuất sắc
|
4
|
161010261
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Viên
|
3.89
|
XS
|
8.73
|
|
98
|
XS
|
19
|
Điều dưỡng 11C
|
Xuất sắc
|
5
|
161010095
|
Trần Thị Xuân
|
Biển
|
3.89
|
XS
|
8.87
|
|
93
|
XS
|
19
|
Điều dưỡng 11B
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: > 3,89 - Rèn
luyện: Xuất sắc
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
161040083
|
Phan Thị Thanh
|
Thủy
|
4.00
|
XS
|
9.42
|
|
98
|
XS
|
17
|
Dược sĩ 6A
|
Xuất sắc
|
2
|
161040088
|
Nguyễn Thị
|
Trinh
|
4.00
|
XS
|
9.16
|
|
98
|
XS
|
17
|
Dược sĩ 6A
|
Xuất sắc
|
3
|
161040271
|
Phạm Thị
|
Trinh
|
4.00
|
XS
|
8.91
|
|
96
|
XS
|
17
|
Dược sĩ 6C
|
Xuất sắc
|
4
|
161040010
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
4.00
|
XS
|
9.14
|
|
94
|
XS
|
17
|
Dược sĩ 6A
|
Xuất sắc
|
5
|
161040232
|
Phan Thị Bích
|
Ngọc
|
4.00
|
XS
|
9.25
|
|
92
|
XS
|
17
|
Dược sĩ 6C
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 4,0 - Hệ 10: 9,25 - Rèn
luyện: Xuất sắc (> 92)
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
|
Võ Hồng Tiên
|
Giang
|
4.00
|
XS
|
9.05
|
|
96
|
XS
|
19
|
Xét nghiệm 6
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 4,0 - Rèn luyện: Xuất sắc
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
161020010
|
Trương Thị
|
Hưng
|
4.00
|
XS
|
8.89
|
|
91
|
XS
|
18
|
Hộ sinh 6
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 4,0 - Rèn luyện: Xuất sắc
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
D. KHỐI TRUNG CẤP
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
170030011
|
Võ Thị Kim
|
Hằng
|
3.62
|
XS
|
8.50
|
|
92
|
XS
|
13
|
YHCT 20
|
Xuất sắc
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 3,62 - Rèn luyện: Xuất sắc
Học sinh có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
TT
|
Mã HSSV
|
Họ và tên
|
Học kỳ I
|
Khối/lớp
|
XẾP LOẠI HB
|
Học tập
|
Rèn luyện
|
Số tín chỉ
|
Hệ 4
|
Hệ 10
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
TK
|
Xếp loại
|
1
|
180030001
|
Nguyễn Thị Bé
|
Ba
|
3.41
|
G
|
8.36
|
|
88
|
T
|
17
|
YHCT 21
|
Giỏi
|
Tiêu chí xét: Xét điểm Học tập: Hệ 4: 3,41 - Rèn luyện: Tốt
Học sinh có thắc mắc xin liên hệ phòng QLHSSV để được giải quyết, trước ngày
27/5/2019
|
Ghi chú: Các HSSV có
tên trên cung cấp số tài khoản VietinBank và số CMND tại phòng QL HSSV.
|