DANH
SÁCH SINH VIÊN CẤM THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 – 2019
LÝ DO:
NỢ HỌC PHÍ
STT
|
MÃ
SV
|
HỌ
VÀ TÊN
|
LỚP
SH
|
SỐ TIỀN NỢ
|
1
|
161010014
|
Hồ Thị Mỹ Hạnh
|
CD.DD12F
|
7,272,000
|
2
|
171040253
|
Hồ Thị Diễm Trinh
|
CD.D7D
|
4,704,000
|
3
|
171040434
|
Trần Đăng Quốc
|
CD.D7G
|
3,408,000
|
4
|
171040453
|
Lê Thị Như Ý
|
CD.D7G
|
4,704,000
|
5
|
171040457
|
Souliyavongsa Meesai
|
CD.D7G
|
4,704,000
|
6
|
171040477
|
Hồ Băng Kiều
|
CD.D7H
|
1,065,000
|
7
|
171040492
|
Phan Tố Như
|
CD.D7H
|
4,704,000
|
8
|
171040497
|
Huỳnh Minh Quang
|
CD.D7H
|
882,000
|
9
|
171040501
|
Võ Thành Thái
|
CD.D7H
|
4,704,000
|
10
|
171040519
|
Trần Thị Tường Vy
|
CD.D7H
|
4,704,000
|
11
|
171040299
|
Lê Thị Như
|
CD.D8A
|
3,048,000
|
12
|
171010008
|
Hồ Phước Đạt
|
CD.DD12A
|
2,121,000
|
13
|
171010025
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
CD.DD12A
|
5,776,000
|
14
|
171010053
|
Nguyễn Thị Dạ Tuyền
|
CD.DD12A
|
2,121,000
|
15
|
171010152
|
Nguyễn Thị Giang Nan
|
CD.DD12C
|
4,848,000
|
16
|
171010165
|
Trương Ngọc Khánh
Phương
|
CD.DD12C
|
4,848,000
|
17
|
171010169
|
Phạm Thị Phương Thắm
|
CD.DD12C
|
3,504,000
|
18
|
171010170
|
Nguyễn Bảo Thanh
|
CD.DD12C
|
5,776,000
|
19
|
171010173
|
Trần Thị Thúy
|
CD.DD12C
|
4,848,000
|
20
|
171010336
|
Nguyễn Văn Phước
|
CD.DD12F
|
438,000
|
21
|
171010337
|
Nguyễn Thị Như Phương
|
CD.DD12F
|
4,848,000
|
22
|
171020020
|
Hồ Thị Cẩm Tiên
|
CD.HS7
|
4,560,000
|
23
|
171030009
|
Nguyễn Trần Tấn Dũng
|
CD.XN7
|
606,000
|
24
|
171030048
|
Nguyễn Việt Tiến
|
CD.XN7
|
4,545,000
|
25
|
181040056
|
Trần Thị Hồng Ánh
|
CD.D8B
|
4,826,000
|
26
|
181040059
|
Hà Thị Khánh Đào
|
CD.D8B
|
4,826,000
|
27
|
181040077
|
Nguyễn Thị Như Ngọc
|
CD.D8B
|
4,826,000
|
28
|
181040085
|
Nguyễn Đình Quang
|
CD.D8B
|
4,826,000
|
29
|
181040193
|
Phạm Thị Hiếu Ngân
|
CD.D8D
|
3,496,000
|
30
|
181010071
|
Dương Thị Như Ý
|
CD.DD13A
|
4,842,000
|
31
|
181010144
|
Trương Thị Như Ánh
|
CD.DD13C
|
3,104,000
|
32
|
181010147
|
Chế Quang Khánh Dư
|
CD.DD13C
|
4,842,000
|
33
|
181010182
|
Hà Như Phương
|
CD.DD13C
|
538,000
|
34
|
181010185
|
Huỳnh Duy Quang
|
CD.DD13C
|
538,000
|
35
|
181010192
|
Nguyễn Thị Thu
|
CD.DD13C
|
4,842,000
|
36
|
181010196
|
Hoàng Thị Trang
|
CD.DD13C
|
538,000
|
37
|
181010198
|
Mai Thị Thu Trang
|
CD.DD13C
|
538,000
|
|