banner
Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
99704
Số đang truy cập
5

Học sinh - Sinh viên

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN MIỄN, GiẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020

1. MIỄN HỌC PHÍ:

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

HKTT

LỚP

GHI CHÚ

1

PHẠM VĂN

HIỂU

20/11/1996

Kinh

CTB 4/4 (21%)

Gia Lai

CĐ ĐD 14C

Năm 1

2

NGUYỄN THỊ

NỮ

23/04/2001

Kinh

CTB 4/4 (21%)

Quảng Bình

CĐ ĐD 14E

Năm 1

3

HUỲNH THỊ KIM

OANH

19/07/2001

Kinh

CTB 4/4 (31%)

Quảng Nam

CĐ ĐD 14E

Năm 1

4

HỒ THỊ THẢO

VÂN

18/08/2001

Kinh

CON LIỆT SĨ

Quảng Trị

CĐ DS 9D

Năm 1

5

ĐỖ THỊ VÂN

ANH

08/09/1983

Kinh

CTB 3/4 (41%)

Thừa Thiên Huế

CĐ XN 9

Năm 1

6

NGUYỄN VĂN THÀNH

TÍN

17/09/2001

Kinh

CBB 2/3 (61%)

Thừa Thiên Huế

CĐ XN 9

Năm 1

7

PHAN ĐÌNH ANH

THẢO

03/08/1995

Kinh

CTB 4/4 (21%)

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 8A1

Năm 2

8

ĐẶNG THỊ KIM

LY

20/10/1988

Kinh

CTB 3/4 (42%)

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 8B2

Năm 2

9

ÁP RA

HAM

20/05/2000

Dẻ

CBB  (61%)

Kon Tum

CĐ DS 8C2

Năm 2

10

MAI THỊ

LY

12/05/1999

Kinh

CTB 3/4

Thừa Thiên Huế

CĐ ĐD 12A1

Năm 3

11

PHAN THỊ

HOÀI

21/11/1997

Kinh

CTB 4/4 (22%)

Nghệ An

CĐ ĐD 12D1

Năm 3

12

NGUYỄN THỊ NGỌC

HOÀN

24/04/1997

Kinh

CTB 1/4 (98%)

Quảng Bình

CĐ DS 7B2

Năm 3

13

VÕ THỊ

16/05/1998

Kinh

CTB 2/4 (61%)

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 7C1

Năm 3

14

LƯU ÁNH

NGUYỆT

27/05/1999

Kinh

CTB 4/4 (25%)

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 7C1

Năm 3

15

CAO THỊ

OANH

14/07/1999

Kinh

CTB 4/4 (33%)

Quảng Bình

CĐ DS 7C1

Năm 3

16

NGUYỄN THỊ TÚ

ANH

24/04/1999

Kinh

CTB 3/4 41%)

Quảng Bình

CĐ DS 7E2

Năm 3

17

NGUYỄN THỊ NGỌC

OÁNH

20/07/1999

Kinh

CBB  (61%)

Quảng Bình

CĐ DS 7E2

Năm 3

18

NGUYỄN ĐĂNG

TUẤN

16/09/1998

Kinh

CTB 4/4 (34%)

Quảng Bình

CĐ XN 7A

Năm 3

19

NGUYỄN TRẦN VŨ

LUÂN

05/02/2001

Kinh

CBB  (61%)

Bình Định

YHCT 22

Năm 1

2. GIẢM 70% HỌC PHÍ: Thôn Đặc biệt khó khăn giai đoạn 2016 - 2020 theo Quyết định: 582/QĐ-TTg ngày 28/4/2017

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

HKTT

LỚP

GHI CHÚ

1

HỒ THỊ

LÀI

28/09/2000

Pa cô

Thôn Vây 1 - Tân Lập - Hướng Hóa

Quảng Trị

CĐ ĐD 14A

Năm 1

2

LÔ THỊ MAI

MY

12/04/2001

Thái

Bản Tân Hợp - Tam Thái - Tương Dương

Nghệ An

CĐ ĐD 14F

Năm 1

3

HỒ THỊ

DUYÊN

09/02/2000

Tà Ôi

Thôn Ra Hang - A Túc - Hướng Hóa

Quảng Trị

CĐ DS 8A1

Năm 2

4

HỒ THỊ

DƯƠNG

22/03/2000

Tà Ôi

Thôn Tăng Cô - A Túc - Hướng Hóa

Quảng Trị

CĐ DS 8A1

Năm 2

5

TRẦN THỊ HỒNG

CHÚA

07/12/2000

Pa cô

Thôn Ta Ay - Hồng Trung - A Lưới

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 8B2

Năm 2

6

KSOR -

H'NGỌC

26/10/2000

Jarai

Buôn H Vứt - Ia Dreh - Krông Pa

Gia Lai

CĐ DS 8C1

Năm 2

7

HOÀNG THỊ

LIU

25/08/1998

Pa cô

Thôn A Tia 2 - Hồng Kim - A Lưới

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 7A1

Năm 3

8

RƠ Ô

H'LINH

20/09/1998

Jarai

Buôn Nai - Ia Dreh - Krông Pa

Gia Lai

CĐ DS 7C1

Năm 3

9

HỒ THỊ

ĐOAN

01/06/1996

Pa cô

Thôn A Đăng - Tà Rụt - ĐăkRông

Quảng Trị

CĐ DS 7C2

Năm 3

10

KSOR

NHIÊN

08/01/1997

Jarai

Buôn Bhă - Ia Rmok - Krông Pa

Gia Lai

CĐ DS 7E2

Năm 3

3. GIẢM 50% HỌC PHÍ:

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

HKTT

LỚP

GHI CHÚ

1

TRƯƠNG KIỀU

OANH

30/07/2001

Kinh

BỐ TNLĐ 45%

Quảng Bình

CĐ ĐD 14A

Năm 1

2

LÊ THỊ PHƯƠNG

THẢO

22/11/2000

Kinh

BỐ TNLĐ 31%

Thừa Thiên Huế

CĐ DS 8D1

Năm 2

3

NGUYỄN DANH

LAM

20/07/1999

Kinh

BỐ TNLĐ 31%

Tp Đà Nẵng

CĐ DS 7F1

Năm 3

4. DANH SÁCH SINH VIÊN LÀ DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC MIỄN HỌC PHÍ TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 07/2020 CỦA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

DÂN TỘC

CHẾ ĐỘ

HKTT

LỚP

GHI CHÚ

1

H LOM BUÔN

12/09/1999

Ê đê

HCN 2020

Đắk Lắk

CĐ ĐD 12B2

Năm 3

2

H UÊN

K BUÔR

15/06/1998

Ê đê

HCN 2020

Đắk Lắk

CĐ DS 7D2

Năm 3

3

VI THỊ NGỌC

QUÝ

06/05/1998

Thái

HCN 2020

Nghệ An

CĐ DS 7G1

Năm 3

4

HOÀNG THỊ

TUYẾT

23/09/1998

Nùng

HN 2020

Đắk Lắk

CĐ DS 7F2

Năm 3

5

LÊ VĂN

HUY

23/01/1998

Thái

HCN 2020

Nghệ An

CĐ XN 7A

Năm 3

Ghi chú:
- Trên đây là danh sách HSSV thuộc đối tượng miễn, giảm học phí trong học kỳ II năm học 2019 - 2020.
- Các HSSV có gì thắc mắc vui lòng liên hệ phòng QLHSSV để được giải đáp. Hạn cuối: 16g00 ngày 06/7/2020.


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web