LỊCH
THI LIÊN THÔNG 4 - ĐỢT 2. 2020 (TUẦN 6 - 10)
Danh sách dự thi: Tải
file tại đây>>
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần
|
Thứ
|
Ngày
thi
|
Giờ
|
Môn
thi
|
Đối
tượng
|
Giảng
đường
|
6
|
6
|
09/10/2020
|
17h30
|
Quản lý điều dưỡng
|
ĐDLT
4A1A2A3
|
GĐ
B201: 55 (3CB)
GĐ B101: 28 (2CB)
|
Quản lý hộ sinh
|
HSLT
4A1A2
|
GĐ
B202: 66 (4CB)
|
Pháp chế, TC, QL Dược
|
DSLT
4CD
|
GĐ
B203: 43 (2CB)
|
Vi sinh
|
XNLT
4A
|
GĐ
B102: 20 (2CB)
|
7
|
10/10/2020
|
8h00
|
Kiểm nghiệm
|
DSLT
4A1A2B1B2
|
GĐ
B203: 58 (3CB)
GĐ B204: 53 (3CB)
|
Mô phôi
|
XNLT
4B
|
GĐ
B104: 12 (2CB)
|
Hóa phân tích
|
DSLT
4CD
|
GĐ
B202: 43 (3CB)
|
14h00
|
CSCD ĐT ĐK SĐ
|
HSLT
4A1A2
|
GĐ
B202: 66 (4CB)
|
Sinh lý bệnh - MD
|
XNLT
4B
|
GĐ
B104: 12 (2CB)
|
Sinh lý bệnh -
|
ĐDLT
4BC, HSLT4B
|
ĐD
4C: GĐ B201: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
HS 4B: GĐ B103: 31 (2CB)
|
Huyết học
|
XNLT
4A
|
GĐ
B102: 20 (2CB)
|
7
|
6
|
16/10/2020
|
17h30
|
CS TPTSPK - LPGĐSĐ
|
HSLT 4A1A2
|
GĐ
B202: 66 (4CB)
|
DTH VÀ THNCKH
|
ĐDLT
4BC
|
ĐD
4C: GĐ B203: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
|
DTYH - KTCĐSHPT
|
XNLT
4A
|
GĐ
B102: 20 (2CB)
|
8
|
6
|
23/10/2020
|
17h30
|
Tiếng anh
|
ĐDLT
4A1A2A3,
HSLT 4A1A2,
XNLT 4A,
DSLT 4A1A2B1B2
|
ĐD:
GĐ B201: 54 (3CB)
ĐD: GĐ B101: 28 (2CB)
HS: GĐ B202: 66 (4CB)
XN: GĐ B102: 20 (2CB)
DS: GĐ B203: 58 (3CB)
DS: GĐ B204: 53 (3CB)
|
7
|
24/10/2020
|
8h00
|
Pháp luật
|
ĐDLT
4A1A2A3,
HSLT 4A1A2,
XNLT 4A,
DSLT 4A1A2B1B2
|
ĐD:
GĐ B201: 55 (3CB)
ĐD: GĐ B101: 28 (2CB)
HS: GĐ B202: 66 (4CB)
XN: GĐ B102: 20 (2CB)
DS: GĐ B203: 57 (3CB)
DS: GĐ B204: 58 (3CB)
|
14h00
|
SK-MT-NCSK HVCN
|
XNLT
4B
|
GĐ
B104: 12 (2CB)
|
Nghề nghiệp VÀ ĐĐ NĐD
|
ĐDLT
4BC
|
ĐD
4C: GĐ B203: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
|
Dược lý
|
DSLT
4CD
|
GĐ
B202: 43 (3CB)
|
Độc chất học lâm sàng
|
XNLT
4A
|
GĐ
B102: 20 (2CB)
|
9
|
6
|
30/10/2020
|
17h30
|
Pháp luật & TCYT
|
ĐDLT
4BC
|
ĐD
4C: GĐ B203: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
|
DT & THNCKH
|
HSLT
4B
|
GĐ
B103: 31 (2CB)
|
Hóa dược
|
DSLT
4CD
|
GĐ
B202: 43 (3CB)
|
7
|
31/10/2020
|
8h00
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn
|
ĐDLT
4BC, HSLT 4B, XNLT 4B
|
ĐD
4C: GĐ B203: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
HS 4B: GĐ B103: 31 (2CB)
XN 4B: GĐ B104: 12 (2CB)
|
Dược liệu
|
DSLT
4CD
|
GĐ
B202: 43 (3CB)
|
10
|
7
|
07/11/2020
|
8h00
|
Y đức
|
HSLT
4B
|
GĐ
B103: 31 (2CB)
|
Dịch tể học
|
XNLT
4B
|
GĐ
B104: 12 (2CB)
|
14h00
|
KT XNCB
|
XN
LT 4B
|
GĐ
B104: 12 (2CB)
|
11
|
7
|
14/11/2020
|
8h00
|
Độc chất học
|
DSLT
4 A1A2B1B2
|
GĐ
B203: 57 (3CB)
GĐ B204: 58 (3CB)
|
CSSK VTN, PTAT, VS
|
HSLT
4A1A2
|
GĐ
B202: 66 (4CB)
|
14h00
|
Hóa sinh
|
ĐDLT
4BC, HSLT 4B, DSLT 4CD, XNLT 4B
|
DSLT:
GĐ B201: 43 (3CB)
ĐD 4C: GĐ B203: 47 (3CB)
ĐD 4B: GĐ B101: 33 (2CB)
HS 4B: GĐ B103: 31 (2CB)
XN 4B: GĐ B104: 12 (2CB)
|
Bảo đảm chất lượng XN
|
XNLT 4A
|
GĐ
B102: 20 (2CB)
|