banner
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
92988
Số đang truy cập
3

Học sinh - Sinh viên

DANH SÁCH  HỌC LẠI NĂM HỌC 2014-2015 (Năm 1 & 2)

LÊ HỮU TRÁC

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính   trị

Dược liệu 1

Viết & ĐTT

HPT1

YHCS1

Ngoại
 ngữ

GHI
CHÚ

1

Trần Gia

Bảo

DS 8A

X

 

X

X

 

 

 

2

Hoàng Nhật

Linh

X

 

 

 

 

 

 

3

Trần Thị Nguyệt

Nga

X

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

X

 

X

 

 

 

 

5

Phan Nguyễn Hồng

Phúc

 

 

 

X

X

 

 

6

La Thị Lệ

Quỳnh

 

 

X

 

X

 

 

7

Lê Trần Công

Rôn

X

 

X

 

 

 

 

8

Trần Thị Thu

Sương

X

 

 

 

 

 

 

9

Mai Đức

Thịnh

X

 

 

X

 

 

 

10

Nguyễn Thị Hoài

Thương

 

 

 

 

X

 

 

11

Trần Thị Huyền

Trang

X

X

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Ngọc

Tùng

X

 

X

 

X

 

 

13

Nguyễn Hữu Đức

X

 

 

X

X

 

 

14

Nguyễn Thị Như

Ý

X

 

 

 

 

 

 

15

Lê Thị Hải

Yến

X

 

X

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính   trị

Ngoại
 ngữ

Viết    & ĐTT

YHCS1

 

 

GHI
CHÚ

1

Nguyễn Đức

Đạt

DS 8B

X

 

 

 

 

 

 

2

Trần Ngọc

Điệp

X

 

 

X

 

 

 

3

Trương Thị Thu

X

X

X

X

 

 

 

4

Nguyễn Thị Thu

Hiền

 

X

 

 

 

 

 

5

Trương Thị Mỹ

Khương

X

X

X

X

 

 

 

6

Lê Thị Thúy

Kiều

 

 

 

X

 

 

 

7

Đoàn Thị Nhật

Linh

X

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Ngô Khôi

Nguyên

X

 

 

X

 

 

 

9

Trần Hoài

Nhân

X

 

 

 

 

 

 

10

Trần Huyền

Nhi

X

 

 

 

 

 

 

11

Trần Viết

Phước

X

 

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

X

 

 

 

 

 

 

13

Dương Minh

Tài

X

 

 

 

 

 

 

14

Huỳnh Thị

Tân

X

 

 

X

 

 

 

15

Lê Thị

Thanh

X

 

 

 

 

 

 

16

Đinh Thị

Thảo

X

X

 

X

 

 

 

17

Nguyễn Đăng

Thuấn

X

 

 

X

 

 

 

18

Hoàng Thị Thanh

Tình

X

 

 

 

 

 

 

19

Định Thị Thiên

Trang

X

 

 

X

 

 

 

20

Tôn Thất Minh

Tường

X

X

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính   trị

YHCS1

Viết    & ĐTT

 

 

 

GHI
CHÚ

1

Phan Trường Thiên

Ân

DS 8C

 

X

 

 

 

 

 

2

Lê Tấn

Bửu

X

X

X

 

 

 

 

3

Đặng Thị Thúy

Hằng

X

X

 

 

 

 

 

4

Trần Thị

Hạnh

 

X

 

 

 

 

 

5

Nguyễn Văn

Hậu

X

X

 

 

 

 

 

6

Lê Quang

Hiếu

X

X

X

 

 

 

 

7

Lê Vũ Thu

Hòa

X

X

 

 

 

 

 

8

Hồ Gia

Huy

X

X

 

 

 

 

 

9

Mai Thị

Lài

X

 

 

 

 

 

 

10

Đặng Thị

Lành

X

 

 

 

 

 

 

11

Lê Thị Thùy

Linh

X

 

 

 

 

 

 

12

Trần Thị

Loan

 

X

 

 

 

 

 

13

Lê Thị Hồng

Minh

X

 

 

 

 

 

 

14

Đinh Thị Ái

Nhi

X

X

 

 

 

 

 

15

Huỳnh Nguyễn Yến

Nhi

X

X

 

 

 

 

 

16

Nguyễn Thị Thùy

Nhung

 

X

 

 

 

 

 

17

Huỳnh Thị

Phúc

 

X

 

 

 

 

 

18

Nguyễn Thị Như

Tâm

 

X

 

 

 

 

 

19

Võ Thị

Thái

 

X

 

 

 

 

 

20

Ngô Thị Minh

Thư

X

X

 

 

 

 

 

21

Trương Thị

Thuyền

 

X

 

 

 

 

 

22

Dương Ngọc

Tuấn

 

X

X

 

 

 

 

23

Lê Thị Tú

Uyên

X

X

 

 

 

 

 

24

Nguyễn Thị Ngọc

Vinh

 

X

 

 

 

 

 

25

Hồ Quốc

 

X

 

 

 

 

 

26

Phạm Thị Như

Ý

 

X

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính   trị

YHCS1

Viết    & ĐTT

HPT1

 

 

GHI
CHÚ

1

Lê Thị Đăng

Duyên

DS 8D

X

 

 

 

 

 

 

2

Lương Thị Mỹ

Duyên

 

X

 

 

 

 

 

3

Đặng Thị Bảo

 

X

 

 

 

 

 

4

Tôn Thất Trần

Hòa

X

X

 

 

 

 

 

5

Đào Phước

Hưng

 

X

 

 

 

 

 

6

Cái Văn

Huy

X

X

 

 

 

 

 

7

Phan Thị Thu

X

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Ngọc Hương

Ly

 

X

 

 

 

 

 

9

Nguyễn Thị

X

 

 

 

 

 

 

10

Lê Thị Diễm

My

 

X

 

 

 

 

 

11

Lê Thị Xuân

Ngân

 

X

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Thị Thanh

Nhã

X

 

 

 

 

 

 

13

Nguyễn Thị Phương

Nhung

 

X

 

 

 

 

 

14

Võ Thị Bích

Phượng

 

X

X

 

 

 

 

15

Hoàng Thị

Sony

 

X

 

 

 

 

 

16

Mai Thị Phương

Tâm

 

X

 

 

 

 

 

17

Nguyễn Văn Điền

Sơn

X

X

 

 

 

 

 

18

Hồ Mạnh

Tường

 

X

 

X

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính   trị

GPSL

VS
KST

Dược lý

BH YHHĐ1

LLCB
YHCT

GHI
CHÚ

1

Phan  Văn

Ân

YHCT 17

X

 

 

 

 

 

 

2

Lê  Văn

Báo

X

X

X

 

X

 

 

3

Hoàng Văn Ngọc

Bảo

X

 

 

 

 

 

 

4

Cao Thị Lý

Bình

 

 

 

X

 

X

 

5

Phạm  Trần Kiều

Diễm

 

 

X

 

X

 

 

6

Trần Quang

Long

X

X

X

 

 

 

 

7

Nguyễn

Nghiểm

X

X

X

 

X

 

 

8

Nguyễn  Đức

Tài

 

 

 

 

X

 

 

9

Lê  Quang

Thắng

X

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn  Văn Anh

Tuấn

X

X

X

 

X

 

 

11

Lê  Văn

Vui

X

X

X

 

X

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Tin học

QLD

HD
-DL2

HPT1

YHCS1

Ngoại
 ngữ

GHI
CHÚ

1

Trần Đức

Dũng

DS7A

 

X

 

 

 

 

 

2

Hoàng Thị Tiểu

My

X

X

X

 

 

 

 

3

Hồ Thị Phương

Như

 

X

 

 

 

 

 

4

Lê Ngọc Phú

Thịnh

 

X

 

 

 

 

 

5

Trần Thị Mỹ

Tiên

X

 

X

 

 

 

 

6

Cao Thanh

Bình

DS 7B

X

 

 

 

 

 

 

7

Trần Thị

Híp

DS 7C

 

 

X

 

 

 

 

8

Châu Thị Diệu

Huyền

 

 

X

 

 

 

 

9

Mai Thị Điệp

Uyên

 

X

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

VS
KST

GPSL

Bệnh Nôị khoa

Bệnh Ngoại khoa

TT
ĐDCB & KTĐD

Ngoại
 ngữ

GHI
CHÚ

1

Nguyễn  Thị Hoàng

Anh

DP 6B

X

X

 

 

 

 

 

2

Đặng  Nguyễn Thái Gia

Định

X

X

X

 

 

 

 

3

Lê  Thị Thu

 

 

X

 

 

 

 

4

Lê  Thị Mỹ

Hạnh

X

X

X

 

 

 

 

5

Lê  Thị Thu

Hiền

 

X

X

 

 

 

 

6

Nguyễn  Ngọc

Hiếu

X

X

X

 

 

 

 

7

Ngô  Nguyễn Huy

Hoàng

X

X

X

 

 

 

 

8

Đỗ  Lê Quỳnh

Hương

 

X

 

 

 

 

 

9

Đinh  Thị Kim

Kiều

 

X

X

 

 

 

 

10

Trần  Đình Hoàng

Long

X

X

X

 

 

 

 

11

Phùng  Viết

Ngọc

X

 

X

 

 

 

 

12

Lê Thị Thanh

Quỳnh

X

 

X

 

 

 

 

13

Huỳnh  Tiến

Tấn

X

X

X

 

 

 

 

14

Nguyễn Thị Thu

Thảo

X

X

X

 

 

 

 

15

Nguyễn Văn

Thuần

 

X

 

 

 

 

 

16

Võ  Hà Kiều

Tin

 

 

X

 

 

 

 

17

Nguyễn  Phương Nam

Trân

 

X

 

 

 

 

 

18

Hoàng  Anh

Tuấn

X

X

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

 

 

DANH SÁCH  HỌC LẠI NĂM HỌC 2014-2015 (Năm 1 & 2)

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

Chính trị

GPSL

VS
KST

Dược lý

BH YHHĐ1

LLCB
YHCT

GHI
CHÚ

1

Hồ Quỳnh

Anh

YHCT 17

X

X

 

 

 

 

 

2

Lê Thị

Bích

X

X

X

X

X

X

 

3

Trương Đình

Bình

X

X

X

 

X

 

 

4

Trần Thị Kim

Cảnh

X

X

X

 

X

 

 

5

Nguyễn Văn

Đông

X

X

X

 

X

 

 

6

Trần Nhật

Duật

X

 

 

 

X

X

 

7

Phan Thị Thùy

Dung

 

X

 

 

 

 

 

8

Lê Thị Hương

Giang

 

X

X

 

 

 

 

9

Nguyễn Văn

Hiển

X

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Thị

Hồng

X

X

X

 

 

 

 

11

Nguyễn Quang

Hùng

X

 

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Thị Mỹ

Hương

X

X

X

X

X

 

 

13

Nguyễn Ngọc An

Khương

X

X

 

 

 

 

 

14

Nguyễn Thị Mỷ

Lan

 

X

X

 

X

 

 

15

Lê Hiền

Lương

 

X

 

 

 

 

 

16

Lê Thị Tâm

Lương

 

X

X

 

X

X

 

17

Nguyễn Thị

Minh

X

X

X

 

X

X

 

18

Trần Huỳnh Đông

Nghi

 

X

X

X

X

 

 

19

Nguyễn Hữu Bá

Nhã

 

X

 

 

X

 

 

20

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

 

X

 

 

 

 

 

21

H'Iêm

Niê

X

X

X

 

X

 

 

22

Dương

Phi

 

X

 

 

 

 

 

23

Nguyễn Ngọc

Phụng

X

 

 

 

 

 

 

24

Phạm Trọng

Phước

X

 

X

 

X

 

 

25

Trần Thị

Phượng

 

X

 

 

 

 

 

26

Hồ Văn

Sang

X

X

X

 

X

 

 

27

Trương Thị Huệ

Thanh

X

 

X

 

 

 

 

28

Trần Văn

Thành

 

X

 

 

X

 

 

29

Lê Thị Phương

Thảo

 

X

X

 

 

 

 

30

Hồ Thị Hồng

Thủy

X

X

X

 

X

 

 

31

Huỳnh Xuân

Tình

X

 

 

 

 

 

 

32

Thái Thị Huyền

Trang

X

 

 

 

 

 

 

33

Nguyễn Minh

Trí

X

 

 

 

 

 

 

34

Trương Thị Bích

Xuân

 

X

X

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

XNHS2

QLD

Chính trị

GPSL

VS
KST

Dược lý

GHI
CHÚ

1

Lê Hồng

Công

DS19

 

X

 

 

 

 

 

1

Lê Hải

Đăng

XN8

X

 

 

 

 

 

 

2

Hồ Thị Thu

Hằng

X

 

 

 

 

 

 

3

Lê Thị Mỹ

Hạnh

X

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Văn

Hợi

X

 

 

 

 

 

 

5

Phạm Thị

Hương

X

 

 

 

 

 

 

6

Lê Hữu

Luân

X

 

 

 

 

 

 

7

Nguyễn Văn

Thiện

X

 

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

YHCT

CSNB
CC
&CSTC

CSSK
PN

Bệnh
TNXH

VSPB

 

GHI
CHÚ

1

Hồ Văn

Nhi

YHCT 16

 

 

 

 

X

 

 

1

Mai Thị

Bình

ĐD28

X

 

 

 

 

 

 

2

Nguyễn Thị

Giang

X

 

 

 

 

 

 

3

Nguyễn Hoài

Nam

X

 

X

 

 

 

 

4

Ngô Tấn

Tài

X

X

 

 

 

 

 

5

Lê Thị

Thủy

X

 

 

 

 

 

 

6

Võ Thị Thùy

Dương

 

X

X

 

 

 

 

7

Hồ Thị Thùy

Nhung

 

X

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Mai Kiên

Cường

 

 

X

 

 

 

 

9

Lê Thị

Hướng

 

 

X

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

VSPB

SKSS

Bệnh
TNXH

 

 

 

GHI
CHÚ

1

Nguyễn Phan Lâm

Khương

YHDP 5

X

X

 

 

 

 

 

2

Hồ Văn

Nẻ

X

X

 

 

 

 

 

3

Trần Tuấn

Nghĩa

X

 

 

 

 

 

 

4

Bùi Thị Quỳnh

Như

X

 

 

 

 

 

 

5

Đinh Thị Cẩm

Giang

 

X

 

 

 

 

 

6

Nguyễn Đức

Hiền

 

X

X

 

 

 

 

7

Đào Anh

Lộc

 

X

 

 

 

 

 

8

Phạm Thị Khánh

Ly

 

X

 

 

 

 

 

9

Nguyễn Đình

Quang

 

 

X

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

GPSL

VS-KST

BH Nội khoa

 

 

 

GHI
CHÚ

1

Lê Thị Trâm

Anh

YHDP 6A

X

X

 

 

 

 

 

2

Lê Thị

Diệu

 

X

 

 

 

 

 

3

Lê Thị Ánh

Duyên

X

X

X

 

 

 

 

4

Trần Hoàng Khánh

Duyên

X

X

 

 

 

 

 

5

Trần Thị Thu

X

X

 

 

 

 

 

6

Trần Thị

Hằng

X

X

X

 

 

 

 

7

Nguyễn Thị

X

X

 

 

 

 

 

8

Lê Thị Thanh

Hiền

 

X

 

 

 

 

 

9

Nguyễn Thị

Hiền

 

X

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Thị Thanh

Hương

 

X

 

 

 

 

 

11

Phạm Thị

Huyền

X

X

 

 

 

 

 

12

Trần Thị Mai

Ly

 

X

 

 

 

 

 

13

Nguyễn Thúy

Ngọc

X

X

X

 

 

 

 

14

Nguyễn Thị Như

Quyên

 

X

 

 

 

 

 

15

Trần Ngọc

Sơn

X

X

X

 

 

 

 

16

Lê Phước Nhật

Tân

 

X

 

 

 

 

 

17

Ngô Minh Thanh

Thảo

 

X

 

 

 

 

 

18

Trần Thị Minh

Thư

 

 

X

 

 

 

 

19

Phan Thị Ngọc

Thúy

 

 

X

 

 

 

 

20

Hồ Thị Ngọc

Thủy

 

X

 

 

 

 

 

21

Đặng Quốc

Vinh

X

X

 

 

 

 

 

22

Trần Thị

Xuân

X

X

 

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

GPSL

VS-KST

BH Nội khoa

 

 

 

GHI
CHÚ

1

Trần Phan Mỹ

An

YHDP 6B

X

X

X

 

 

 

 

2

Rah Lan

Chen

X

X

X

 

 

 

 

3

Võ Thị Phương

Dung

X

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Thị Thùy

Dương

X

X

 

 

 

 

 

5

Trần Thị Thanh Lệ

Hằng

X

X

 

 

 

 

 

6

Hồ Khánh

Hòa

X

X

X

 

 

 

 

7

Nguyễn Tất

Hòa

X

X

X

 

 

 

 

8

Nguyễn Thị

Hòa

X

X

X

 

 

 

 

9

Lê Thị Minh

Hương

X

X

X

 

 

 

 

10

Võ Thị Thu

Hương

X

X

X

 

 

 

 

11

Đặng Thị

Loan

X

X

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Thị Trà

My

X

X

 

 

 

 

 

13

Hoàng Thị Thúy

Nga

X

 

 

 

 

 

 

14

Trần Thị Uyên

Nhi

X

X

X

 

 

 

 

15

Phan Thị Lâm

Oanh

 

 

X

 

 

 

 

16

Nguyễn Văn Bảo

Quốc

X

 

X

 

 

 

 

17

Lê Thị Hoa

Sim

X

 

 

 

 

 

 

18

Nguyễn Diệp Thạch

Thảo

X

X

X

 

 

 

 

19

Ngô Thị

Thi

X

X

 

 

 

 

 

20

Thịnh

X

 

X

 

 

 

 

21

Nguyễn Thị Tâm

Thư

X

X

X

 

 

 

 

22

Hồ Thị Út

Thương

X

X

 

 

 

 

 

23

Nguyễn Thị Thu

Trang

X

X

 

 

 

 

 

24

Phan Thị Ngọc

Trang

X

X

X

 

 

 

 

25

Hà Tố

Uyên

X

X

X

 

 

 

 

STT

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Môn học

GD chính trị

GP - SL

VS -
KST

CSNB Nội 1

 

 

GHI
CHÚ

1

Lê Thị Ngọc

Ánh

GMHS 9

 

 

 

X

 

 

 

2

Trần Thị Lệ

Chung

 

 

X

X

 

 

 

3

Trương Thị Diệu

Đoan

 

 

X

 

 

 

 

4

Lê Thị

Dung

 

 

X

 

 

 

 

5

Nguyễn Thảo

 

X

X

X

 

 

 

6

Nguyễn Thị Thu

X

 

X

 

 

 

 

7

Lê Thị Thanh

Hòa

 

X

X

 

 

 

 

8

Nguyễn Thị

Hường

 

X

X

 

 

 

 

9

Đỗ Thị Thu

Huyền

X

X

X

 

 

 

 

10

Trần Đại

Loan

X

X

 

X

 

 

 

11

Trần Văn Trọng

Lộc

X

 

X

 

 

 

 

12

Lê Thị Quang

Ly

 

 

 

X

 

 

 

13

Lê Thị Sa

Ly

X

 

X

 

 

 

 

14

Hoàng Thị Tố

Nga

X

X

X

X

 

 

 

15

Huỳnh Thị Thúy

Ngọc

X

 

X

 

 

 

 

16

Văn Thị Mộng

Nhi

 

 

X

X

 

 

 

17

Nguyễn Phương

Như

 

 

X

X

 

 

 

18

Bùi Thị

Nhung

 

 

X

 

 

 

 

19

Lê Thị

Phúc

X

X

X

X

 

 

 

20

Lê Đình

Phùng

X

 

X

X

 

 

 

21

Nguyễn Thị Ngọc

Phương

X

X

X

X

 

 

 

22

Nguyễn Thị

Phượng

 

 

X

 

 

 

 

23

Mai Thị Hồng

Phượng

 

X

X

 

 

 

 

24

Trần Kim

Tiến

 

X

X

X

 

 

 

25

Lê Thị Tuyết

Trinh

 

 

 

X

 

 

 

26

Nguyễn Thị Minh

Trúc

X

X

X

X

 

 

 

27

Hồ Thị Mỹ

Tuyên

 

 

X

 

 

 

 


 ♦Các tin liên quan
Danh sách HSSV được miễn học, miễn thi học phần Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
(30/07/2021)
Thông báo về việc cài đặt và sử dụng ứng dụng VssID - Bảo hiểm xã hội số (27/07/2021)
Danh sách HSSV nhận học bổng khuyến khích học tập; Học kỳ 1 năm học 2020-2021 (23/07/2021)
Danh sách HSSV miễn học, miễn thi, bảo lưu điểm theo Quyết định số 93/QĐ-CĐYT ngày 26/04/2021; Đối tượng: HSSV toàn trường (27/04/2021)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web