                
|
|
 |
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượt đã truy cập |
30182 |
Số đang truy cập |
13 |
|
|
|
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2009-2010 |
KHỐI TRUNG CẤP |
|
|
|
|
|
|
|
TUẦN 21 |
|
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
(18/01/2010) |
(19/01/2010) |
(20/01/2010) |
(21/01/2010) |
(22/01/2010) |
(23/01/2010) |
7h 30' |
Chính trị 1 |
Ng. ngữ 2 |
ĐD Nhi |
XB-BH-DS |
KNGT-GDSK |
|
- ĐD 24ABC: (GĐ:1,2,3,4,5); - HS 26AB: (GĐ:7,8,9); - YHCT 12AB (GĐ: 13,14); - DS 15AB (GĐ:12,17); - ĐDGMHS 4 (GĐ: 10); - KTXN 4 (HT2); - YHDP1 (GĐ: 16) |
- ĐD 23ABC: (GĐ:1,2,3,4,5) |
- ĐD 24ABC (GĐ:1,2,3,4,5) |
- YHCT 11AB (GĐ: 7,8,9) |
ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
Ng. ngữ 2 |
VS – KST |
ĐD Sản |
KTXN Cơ bản |
- HS 25AB (GĐ:7,8,9) |
- HS 26AB (GĐ: 7,8,9) |
ĐD 23ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
KTXN 4 (HT2) |
Ng. ngữ 1 |
ĐDCĐ |
Hóa PT 1 |
- DS 15AB (GĐ: 12,17) - ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) - KTXN 4 (HT 2) |
HS 25AB (GĐ10, HT 2) |
DS 15AB (GĐ:7,8,9) |
XN Hóa sinh 2 |
HS Sau mổ |
KTXN3 (GĐ: 6) |
ĐDGMHS 3 (GĐ: 7) |
14h 00' |
K. nghiệm |
Ng. ngữ 3 |
LL YHCT |
HD-DL 2 |
VS - KST |
VSPB |
DS 14ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
- DS 14ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
YHCT 12AB (GĐ:7,8,9) |
DS 14ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
ĐD 24ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
Ng. ngữ 2 |
KTXN 3 (GĐ: 6) |
VS-KST |
CCBĐ |
ĐD Nội-Ngoại |
CSSK Phụ nữ |
YHCT 11AB (GĐ: 7,8,9) |
- ĐDGMHS 3 (GĐ:7) |
YHDP 1 (GĐ: 5, 6) |
YHDP 1 (GĐ: 6,11) |
HS 26AB (GĐ:7,8,9) |
HS 26AB (GĐ:14,16) |
BH YHHĐ 1 |
VSPB |
YHCT 12AB (GĐ: 6,11,10) |
KTXN 4 (HT 2) |
|
|
|
|
|
|
|
TUẦN 22 |
|
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
(25/01/2010) |
(26/01/2010) |
(27/01/2010) |
(28/01/2010) |
(29/01/2010) |
(30/01/2010) |
7h 30' |
Dược lý |
Dược lâm sàng |
Thực vật |
HPT |
ĐDCB |
PLuật |
- HS 26AB (GĐ:14,16) - ĐD 24ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) - YHCT 12AB (GĐ: 12,13) - YHDP 1 (GĐ:17) |
- DS 14ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
DS 15AB (GĐ: 7, 8, 9) |
KTXN 4 (GĐ 11) |
ĐD 24ABC (GĐ:1,2,3,4,5) |
- ĐD 24ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) - HS 26AB (GĐ: 7,8,9) - YHCT 12AB (GĐ: 12,13) - DS 15AB (GĐ: 14,17) - YHDP1 (GĐ:16) |
ĐDCB-CCBĐ |
GP-SL GMHS |
VS-KST |
CSBM trong TKTN |
- KTXN 4 (GĐ: 11) |
ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
HS 26AB (GĐ: 7,8,9) |
Dinh dưỡng |
Bào chế 1 |
Bệnh học Ngoại |
- HS 25AB (GĐ:7, 8, 9) |
DS 14ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
YHDP 1 (GĐ: 14) |
BH YHCT 2 |
Dược liệu 1 |
ĐDCB&CCBĐ |
- YHCT 11AB (GĐ: 7,8,9) |
DS 15AB (GĐ: 7, 8, 9) |
ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
Bệnh học |
QL&TCYT |
- ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) |
KTXN 4 (HT2) |
Bệnh học |
Viết & ĐTT |
- KTXN 4 (HT2) |
DS 15AB (GĐ: 6, 11, 15) |
14h 00' |
QL&TCYT |
GMHS CKBL |
ĐD Bệnh CK |
GM-GTCB 2 |
KNGT-GDSK |
Dược lý |
ĐD 23ABC (GĐ:1,2,3,4,5) |
ĐDGMHS 3 (GĐ:5) |
ĐD 23ABC (GĐ:1,2,3,4,5) |
ĐDGMHS 3 (GĐ:5) |
ĐD 23ABC (GĐ: 1,2,3,4,5) |
- ĐDGMHS 4 (GĐ: 10) - KTXN 4 (HT 2) |
YHCS 1 |
XN Vi sinh vật 2 |
Bệnh học Nội |
XN KST-ĐB-N 2 |
YHCT |
DS 15AB (GĐ: 7,8,9) |
KTXN 3 (GĐ: 6) |
YHDP 1 (GĐ: 6,11) |
KTXN 3 (GĐ: 6) |
HS 25AB (GĐ: 7,8,9) |
KNGT-GDSK |
VS-KST |
HS 26AB (GĐ: 7,8,9) |
YHCT 12AB (GĐ: 7,8,9) | |
|
|