banner
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 03 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
73021
Số đang truy cập
7

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH CẤP BẰNG CHO HỌC SINH ĐIỀU DƯỠNG KHÓA 23 (2008 - 2010)

(THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 258/QĐ-CĐYT NGÀY  15/10/2010: 133 HỌC SINH)

Ngành:

Điều dưỡng

Hệ:

Chính quy

Khóa:

2008 - 2010

Năm TN:

2010

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại

Số hiệu bằng

Vào sổ số

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23A

 1

Hoàng Thị Ngọc

Anh

04/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158038

10 054

 2

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

16/11/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158039

10 055

 3

Trần Thị Thu

Ánh

12/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158040

10 056

 4

Nguyễn Thị Kim

Cúc

11/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158041

10 057

 5

Hoàng Kim Lê

Dung

06/09/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158042

10 058

 6

Nguyễn Khoa Thùy

Dung

02/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158043

10 059

 7

Nguyễn Thị

Duyên

10/01/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158044

10 060

 8

Nguyễn Thị Thu

01/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158045

10 061

 9

Đặng Thị

05/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158046

10 062

10

Nguyễn Thị

Hằng

29/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158047

10 063

11

Nguyễn Thị

Hảo

20/11/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158048

10 064

12

Nguyễn Mai

Hoa

08/09/1990

Phú Thọ

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158049

10 065

13

Trần Thị

Hoa

01/01/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158050

10 066

14

Hồ Thị Ngọc

Hóa

20/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158051

10 067

15

Đỗ Nguyễn Phương

Hồng

04/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158052

10 068

16

Lê Thị Mỹ

Huyền

04/08/1988

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158053

10 069

17

Dương Thị Phương

Khanh

01/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158054

10 070

18

Trần Thị Ngọc

Lan

06/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158055

10 071

19

Tôn  Ngọc

Lành

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158056

10 072

20

Hoàng Thị Phương

Liên

01/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158057

10 073

21

Hoàng Thị Mỹ

Linh

13/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158058

10 074

22

Đinh Thị Tuyết

Mai

01/10/1989

Quảng Bình

Nữ

Sách

Việt Nam

Khá

158059

10 075

23

Nguyễn Thị Kiều

My

10/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158060

10 076

24

Nguyễn Thị Yến

Nga

10/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158061

10 077

25

Phạm Thị

Nga

23/03/1988

Lộc Hà, Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158062

10 078

26

Đăng Thị Kiều

Nhi

08/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158063

10 079

27

Phù Thị Thanh

Phương

28/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Hán

Việt Nam

Khá

158064

10 080

28

Lê Thị

Phượng

15/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158065

10 081

29

Trần Ngọc

Rin

06/06/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158066

10 082

30

Huỳnh Thị

Sáu

12/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158067

10 083

31

Lê Minh

Sữu

20/05/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158068

10 084

32

Lê Thị Thanh

Tâm

03/02/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158069

10 085

33

Võ Thị Hà

Thanh

27/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158070

10 086

34

Đặng Thị Thu

Thảo

01/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158071

10 087

35

Nguyễn Thị

Thịnh

10/05/1990

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158072

10 088

36

Nguyễn Thị

Thu

13/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158073

10 089

37

Nguyễn Thị Diệu

Thu

20/12/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158074

10 090

38

Nguyễn Thị

Thu

20/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158075

10 091

39

Võ Thị Anh

Thư

01/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158076

10 092

40

  Ngọc

Thúy

20/08/1989

ĐăkLăk

Nữ

Ê-đê

Việt Nam

Khá

158077

10 093

41

Dương Thị Lệ

Thùy

01/01/1989

GiaLai

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158078

10 094

42

Nguyễn Thị Hà

Tiên

16/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158079

10 095

43

Bùi Thị Thu

Trang

13/03/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158080

10 096

44

Huỳnh Văn

Trung

11/12/1983

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158081

10 097

45

Lê Thị Tường

Vi

14/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158082

10 098

46

Văn Thị

Vui

23/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158083

10 099

47

Tôn  Thị

Sang

27/05/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158084

10 100

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23B

 1

Nguyễn Thị

Ái

30/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158085

10 101

 2

Nguyễn Thị Kim

Anh

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158086

10 102

 3

Nguyễn Hoàng Băng

Châu

15/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158087

10 103

 4

Hoàng Thị Quỳnh

Chi

25/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158088

10 104

 5

Lê Thị Thu

Cúc

29/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158089

10 105

 6

Phan Thị

Đầm

29/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158090

10 106

 7

Phạm Thị Hồng

Diễm

10/04/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158091

10 107

 8

Trần Thị

Dung

22/05/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158092

10 108

 9

Phan Thị Thanh

29/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158093

10 109

10

Hồ Túy

Hân

18/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158094

10 110

11

Nguyễn Thị

Hằng

20/03/1980

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158095

10 111

12

Lê Thị

Hạnh

10/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158096

10 112

13

Trần Thị

Hiền

08/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158098

10 113

14

Ngô Thị Thu

Hiền

08/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158100

10 114

15

Dương Viết Ngọc

Hiếu

08/12/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158101

10 115

16

Trịnh Thị

Hoa

03/09/1990

Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158102

10 116

17

Nguyễn Thị Diệu

Hòa

17/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158103

10 117

18

Nguyễn

Hưng

26/10/1990

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158104

10 118

19

Hà Thị

Kim

14/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158105

10 119

20

Văn Thị

Lanh

20/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158106

10 120

21

Hà Thị Thúy

Liên

29/03/1984

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158107

10 121

22

Nguyễn Thị Bích

Liên

27/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158108

10 122

23

Nguyễn Khoa Thị

My

14/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158109

10 123

24

Huỳnh Thị Kim

Ngân

27/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158110

10 124

25

Hoàng Đỗ Thanh

Nhàn

04/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158111

10 125

26

Nguyễn Thị

Nhi

18/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158112

10 126

27

Lê Thị Mỹ

Nhung

05/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158113

10 127

28

Phan Thị

Phương

13/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158114

10 128

29

Đỗ Khắc

Quốc

10/08/1990

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158115

10 129

30

Lê Thị Phương

Tâm

28/09/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158116

10 130

31

Hồ Thị Minh

Tâm

20/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158117

10 131

32

Nguyễn Thị Toàn

Thắng

01/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158118

10 132

33

Lê Thị Phương

Thảo

22/10/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158119

10 133

34

Hồ Thị

Thảo

26/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158120

10 134

35

Nguyễn Thị

Thơ

02/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158121

10 135

36

Lê Thị

Thỏa

01/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158122

10 136

37

Trần Thị

Thơm

02/08/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158123

10 137

38

Võ Thị Kiều

Thu

05/06/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158124

10 138

39

Nguyễn Thị

Thu

08/06/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158125

10 139

40

Mai Thị

Thương

12/02/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158126

10 140

41

Trần Thị

Thúy

19/06/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158127

10 141

42

Trương Thị Bích

Thùy

20/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158128

10 142

43

Hoàng  Thanh

Trà

16/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158129

10 143

44

Bùi Thị

Trang

20/08/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158130

10 144

45

Nguyễn Thị

Tứ

10/04/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158131

10 145

46

Võ Nguyễn Quang

Vinh

18/05/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158132

10 146

47

Võ Thị Thu

Hằng

16/10/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158133

10 147

LỚP ĐIỀU DƯỠNG 23C

 1

Nguyễn  Thị Kim

Anh

03/09/1985

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158134

10 148

 2

Nguyễn Thị

Ánh

01/10/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158135

10 149

 3

Hồ Thị

Bòn

15/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158136

10 150

 4

Lê Thị Quỳnh

Chi

10/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158137

10 151

 5

Lê Thị

Diệm

19/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158138

10 152

 6

Phùng Thị

Điệp

23/06/1988

Đăklăk

Nữ

Tày

Việt Nam

TB khá

158139

10 153

 7

Lê Thị Thanh

Hải

10/10/1990

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158140

10 154

 8

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

25/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158141

10 155

 9

Trương Thị Ngọc

Hiền

07/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158142

10 156

10

Phạm Thị Đào

Hoa

15/02/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158143

10 157

11

Đỗ Thị Mỹ

Huệ

10/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158144

10 158

12

Ngô Thị

Hương

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158145

10 159

13

Trịnh Thị Diệu

Hương

24/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158146

10 160

14

Nguyễn Thị Thanh

Hương

13/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158147

10 161

15

Trần Thị

Linh

15/08/1986

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158148

10 162

16

Hoàng Thị Mỹ

Linh

30/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158149

10 163

17

Nguyễn Phương Thảo

Ly

01/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158150

10 164

18

Dương Trang

Ly

20/01/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158151

10 165

19

Nguyễn Thị

Ly

11/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158152

10 166

20

Phạm Như

Ngọc

05/07/1985

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158153

10 167

21

Phạm Thị

Ngọc

25/12/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158154

10 168

22

Nguyễn Thị

Nhạn

04/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158155

10 169

23

Lê Thị Quỳnh

Như

02/11/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158156

10 170

24

Lê Nguyễn Kiều

Như

19/08/1987

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158157

10 171

25

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158158

10 172

26

Trần Thị Minh

Phương

29/06/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158159

10 173

27

Nguyễn Thị

Phượng

20/03/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158160

10 174

28

Huỳnh Văn

Quý

21/06/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158161

10 175

29

Trần Thị Rô

Sa

01/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158162

10 176

30

Nguyễn Thị Bích

Tâm

10/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158163

10 177

31

Nguyễn Thị

Thuần

16/02/1987

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158164

10 178

32

Nguyễn Thị

Thủy

06/10/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158165

10 179

33

Trương Thị Lệ

Thủy

30/04/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158166

10 180

34

Hoàng Thị Thu

Thủy

15/03/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158167

10 181

35

Nguyễn Thị Lệ

Trâm

12/02/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158168

10 182

36

Nguyễn Thị Thanh

Trâm

30/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158169

10 183

37

Lê Thị Diệu

Trang

01/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158170

10 184

38

Nguyễn Thị Như

Ý

20/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158171

10 185

39

Trương Thị Thùy

Yên

17/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158172

10 186






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web