banner
Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
99816
Số đang truy cập
10

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH NHẬN BẰNG LỚP DƯỢC SỸ TRUNG CẤP KHÓA 14 (2008 - 2010)

(THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 258/QĐ-CĐYT NGÀY  15/10/2010: 108 HỌC SINH)

Ngành:

Dược sĩ

Hệ:

Chính quy

Khóa:

2008 - 2010

Năm TN:

2010

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại

Số hiệu bằng

Vào sổ số

 

LỚP DƯỢC SỸ 14A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 1

Trần Hữu

Ánh

01/10/1989

Quảng Nam

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158404

10 418

 2

Nguyễn Thị Hàn

Dương

20/10/1988

ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158405

10 419

 3

Nguyễn Thị Thanh

23/07/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158406

10 420

 4

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

15/03/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158407

10 421

 5

Nguyễn Thị

Hiền

29/09/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158408

10 422

 6

Võ Thị

Hoài

09/09/1990

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158409

10 423

 7

Nguyễn Thị

Hới

20/07/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158410

10 424

 8

Cao Thị Thanh

Huệ

18/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158411

10 425

 9

Võ Thị Thu

Hường

15/09/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158412

10 426

10

Mai Ngọc Quang

Huy

07/07/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158413

10 427

11

Nguyễn Thị Thanh

Lan

20/02/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158414

10 428

12

Hồ Thị Thu

Lệ

08/08/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158415

10 429

13

Phạm Quỳnh

Mai

03/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158416

10 430

14

Lê Thị

Na

01/09/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158417

10 431

15

Đặng Thị Thùy

Ngân

17/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158418

10 432

16

Hoàng Thị Minh

Ngọc

26/03/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158419

10 433

17

Nguyễn Thị

Nguyệt

03/04/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158420

10 434

18

Nguyễn Hữu

Nha

15/09/1987

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158421

10 435

19

Nguyễn Thanh

Nhàn

25/11/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158422

10 436

20

Phan Thị

Nhạn

23/08/1984

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158423

10 437

21

Nguyễn Thị Hiền

Nhi

06/01/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158424

10 438

22

Phạm Thị

Nhung

08/03/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158425

10 439

23

Trần Thị

Nhung

30/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158426

10 440

24

Phan Thị Ny

Ny

05/05/1984

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158427

10 441

25

Phạm Minh

Phương

15/05/1989

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158428

10 442

26

Cao

Sung

13/03/1985

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158429

10 443

27

Hồ Tấn

Thành

27/08/1981

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158430

10 444

28

Nguyễn Thị

Thương

20/04/1990

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158431

10 445

29

Nguyễn Thị Thanh

Thùy

15/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158432

10 446

30

Hồ Thị Thanh 

Thủy

16/10/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158433

10 447

31

Tôn Thị Thủy

Tiên

08/02/1990

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158434

10 448

32

Trần Thị

Trà

25/05/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158435

10 449

33

Nguyễn Thanh Hoài

Trân

09/03/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158436

10 450

34

Nguyễn Thị Kim

Tựu

12/10/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158437

10 451

35

Trần Thị Thanh

Tuyền

14/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158438

10 452

36

Bùi Thị Bích

Vân

12/02/1986

Đăk Lăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158439

10 453

37

Bùi Thị Như

Ý

24/03/1990

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158440

10 454

38

Hồ Thị

Yên

06/12/1986

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158441

10 455

39

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung

30/05/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158442

10 456

40

Võ Văn

Phước

16/06/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158443

10 457

 LỚP DƯỢC SỸ 14B 

 1

Trương  Hạnh

An

19/07/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158444

10 458

 2

Trần Thị

Cúc

12/09/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158445

10 459

 3

Bùi Thị

Đào

06/11/1990

Hải Hưng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158446

10 460

 4

Nguyễn Thị

Đức

10/09/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158447

10 461

 5

Võ Kim

Dung

11/05/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158448

10 462

 6

Trần Thị Thu

15/03/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158449

10 463

 7

Hoàng Thị

Hậu

10/09/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158450

10 464

 8

Lương Thị Thu

Hiền

03/04/1990

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158451

10 465

 9

Lê Thị

Hoài

12/11/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158452

10 466

10

Lê Thị Hải

Hòe

23/02/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158453

10 467

11

Lê Thị Thúy

Hồng

29/05/1990

ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158454

10 468

12

Huỳnh Minh

Hưng

01/08/1989

ĐăkLăk

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158455

10 469

13

Nguyễn Thị

Hương

10/05/1989

Gia Lai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158456

10 470

14

Vũ Thị Hồng

Hương

27/04/1990

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158457

10 471

15

Lê Quốc

Khánh

10/01/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158458

10 472

16

Huỳnh Thị

Kiều

01/01/1987

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158459

10 473

17

Võ Thị Khánh

Ly

16/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158460

10 474

18

Nguyễn Thị

Mai

20/10/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158461

10 475

19

Phạm Như

Ngọc

26/03/1990

Vĩnh Phú

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158462

10 476

20

Phạm Thị Hồng

Nhung

20/11/1987

Đà Nẵng

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158463

10 477

21

Đinh Thị

Quyên

16/10/1987

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158464

10 478

22

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

10/12/1990

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158465

10 479

23

Ngô Thị Thùy

Trang

16/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158466

10 480

24

Nguyễn Thị Thu

Trang

22/12/1988

Đăknông

Nữ

Thái

Việt Nam

Khá

158467

10 481

25

Hoàng Thị Thùy

Trang

04/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158468

10 482

26

Phạm Thị Thu

Vân

07/01/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158469

10 483

 LỚP DƯỢC SỸ 14C 

 1

Thân Thị Thùy

An

28/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158470

10 484

 2

Phạm Thị Vân

Anh

05/08/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158471

10 485

 3

Phùng Thị Ngọc

Ánh

10/10/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158472

10 486

 4

Tạ Thị Ngọc

Ánh

28/09/1983

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158473

10 487

 5

Võ Thị Kim

Chi

01/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158474

10 488

 6

Nguyễn Thị

Dung

20/02/1989

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158475

10 489

 7

Nguyễn Văn

Duy

20/10/1989

Kiên Giang

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158476

10 490

 8

Nguyễn Thị

Giang

06/02/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158477

10 491

 9

Nguyễn Thị

Giang

04/11/1985

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158478

10 492

10

Phạm Thị

Hằng

01/02/1990

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158479

10 493

11

Nguyễn Thị

Hằng

09/06/1990

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158480

10 494

12

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

20/04/1988

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158481

10 495

13

Phạm Thị

Hiền

10/05/1989

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158482

10 496

14

Lê Thị

Hiền

20/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158483

10 497

15

Trần Thị

Hiền

10/08/1986

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158484

10 498

16

Ngô Thị

Hiền

15/09/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158485

10 499

17

Nguyễn Văn

Hiệp

30/04/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158486

10 500

18

Hồ Thị Minh

Huệ

01/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158487

10 501

19

Lê Thị Thanh

Hương

18/12/1989

Phú Yên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158488

10 502

20

Đoàn Thị

Hương

01/09/1988

Đăk Lăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158489

10 503

21

Lê Thị Diễm

Hương

01/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158490

10 504

22

Phan Thị Thúy

Kiều

20/07/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158491

10 505

23

Ngô Yên

La

15/7/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158492

10 506

24

Hầu Văn

Lanh

20/10/1986

Phú Yên

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158493

10 507

25

Võ Thị

Luyến

15/07/1987

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158494

10 508

26

Nguyễn Thị Bích

Ly

22/09/1989

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158495

10 509

27

Trương Thị Ngọc

Mận

09/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158496

10 510

28

Đào Thị

Mộng

20/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158497

10 511

29

Võ Thị

Ngà

11/05/1988

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158498

10 512

30

Trần Thị Mỹ

Ngân

10/04/1990

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Tr/bình

158500

10 513

31

Phan Thị Minh

Nghĩa

03/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158501

10 514

32

Đặng Thị Thùy

Nhung

15/12/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158502

10 515

33

Trần Ngọc

Nữ

10/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158503

10 516

34

Trịnh Thị Tuyết

Sương

01/02/1990

Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158504

10 517

35

Nguyễn Ngọc

Thiện

02/07/1988

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158505

10 518

36

Cao Thị Hoài

Thu

02/10/1985

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158506

10 519

37

Trần Thị Mỹ

Thương

17/07/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158507

10 520

38

Trịnh Thị Minh

Trang

02/10/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158508

10 521

39

Phan Thị

25/04/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158509

10 522

40

Nguyễn Văn

Tuấn

27/10/1989

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158510

10 523

41

Nguyễn Thị Khánh

Vân

03/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158511

10 524

42

Ngô Thụy Như

Ý

21/03/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158512

10 525






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web