banner
Thứ bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
94534
Số đang truy cập
8

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH NHẬN BẰNG LỚP Y SỸ Y HỌC CỔ TRUYỀN KHÓA 11 (2008 - 2010)

(THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 258/QĐ-CĐYT NGÀY  15/10/2010: 86 HỌC SINH)

 

 

 

Ngành:

Y sĩ Y học cổ truyền

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ:

Chính quy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khóa:

2008 - 2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năm TN:

2010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại

Số hiệu bằng

Vào sổ số

LỚP Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11A

 1

Hoàng Đặng

An

01/01/1988

Phú Yên

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158513

10 332

 2

Đinh Ngọc

Anh

20/10/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158319

10 333

 3

Trương Thế

Bảo

19/09/1985

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158320

10 334

 4

Tạ Thanh

Bình

21/10/1990

Nghệ Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158321

10 335

 5

Phạm Đắc

Cử

30/05/1967

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158322

10 336

 6

Ngô Văn

Cường

13/11/1988

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158323

10 337

 7

Cao Văn

Điển

28/08/1989

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158324

10 338

 8

Nguyễn Trí

Du 

01/11/1987

Phú Khánh

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158325

10 339

 9

Hà Thị Phương

Dung

23/08/1989

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158326

10 340

10

Đinh Như

Goại

11/07/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158327

10 341

11

Nguyễn Thị Thanh

01/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158328

10 342

12

Cao Thị Thu

Hằng

24/11/1984

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158329

10 343

13

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

24/07/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158330

10 344

14

Lê Thị Ngọc

Hiên

02/04/1986

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158331

10 345

15

Trần Thị Diệu

Hiền

20/06/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158332

10 346

16

Nguyễn Viết

Hoàng

16/11/1988

Hà Tĩnh

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158333

10 347

17

Trần Thị Mỹ

Hồng

07/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158334

10 348

18

Phạm Thị

Hương

08/11/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158335

10 349

19

Hoàng Ngọc

Lan

20/01/1981

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158336

10 350

20

Cu

Len

15/10/1979

ĐăkLăk

 

Vân Kiều

Việt Nam

TB khá

158337

10 351

21

Trương Thị Thùy

Linh

17/07/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158338

10 352

22

Hồ Xuân

Lưu

01/01/1988

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158339

10 353

23

Trần Thị Hoa

Mai

20/03/1989

ĐăkLăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158340

10 354

24

Lê Văn

Nam

28/03/1979

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158341

10 355

25

Dương Thị Hằng

Nga

03/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158342

10 356

26

Trịnh thị Thanh

Nguyên

27/07/1989

Đắklắk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158343

10 357

27

Lưu Thị Thanh

Nhàn

19/10/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158344

10 358

28

Nguyễn Thị

Nhạn

10/09/1986

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158345

10 359

29

Nguyễn Thị

Như

02/01/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158346

10 360

30

Huỳnh Thị

Oanh

15/02/1990

Bình Định

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158347

10 361

31

Lê Thị Hồng

Phương

04/10/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158348

10 362

32

Bùi Thị Hoài

Tâm

16/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158349

10 363

33

Đinh Đức

Thạch

01/04/1988

Quảng Bình

 

Sách

Việt Nam

Khá

158350

10 364

34

Đỗ Văn

Thanh

06/02/1985

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158351

10 365

35

Hoàng Chánh

Thi

14/08/1989

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158352

10 366

36

Trịnh Đình

Thìn

10/08/1988

Thanh Hóa

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158353

10 367

37

Lương Thị 

Thùy

04/07/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158354

10 368

38

Nguyễn Thị

Trà

20/10/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158355

10 369

39

Dương Thị Huyền

Trang

23/04/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158356

10 370

40

Dương Đệ

Trung

03/05/1984

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158357

10 371

41

Nguyễn Anh

Tuấn

16/09/1988

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158358

10 372

 2

Trần Thị Ly

Ly

15/08/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158359

10 373

LỚP Y SĨ Y HỌC CỔ TRUYỀN 11B

 1

Võ Văn

An 

15/08/1987

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158360

10 374

 2

Võ Thị Hoàng

Anh

06/06/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158361

10 375

 3

Nguyễn Thị

Bay

10/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158362

10 376

 4

Phù Yên

Bình

05/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158363

10 377

 5

Trần Thị Ngọc

Chi

19/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158364

10 378

 6

Phạm Viết

Cường

03/12/1978

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158365

10 379

 7

Thái Bá

Cường

13/04/1989

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158366

10 380

 8

Trần Thị Mỹ

Đạt

03/02/1986

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158367

10 381

 9

Lê Quốc

Định

22/03/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158368

10 382

10

Hoàng Văn

Đức

06/10/1988

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158369

10 383

11

Phạm Tăng

Duyệt

05/12/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158370

10 384

12

Lương Thị Thu

04/03/1989

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158371

10 385

13

Đoàn Thị Kim

Hiền

27/11/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158372

10 386

14

Phạm Thị

Hoa

01/09/1987

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158373

10 387

15

Trần Ngọc

Hoàng

03/11/1990

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158374

10 388

16

Trần Thị

Huê

05/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158375

10 389

17

Hồ Thị Kim

Huệ

20/08/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158376

10 390

18

Đoàn Thị Thanh

Hương

19/08/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158377

10 391

19

Phạm Thị Viết

Hương

04/12/1980

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158378

10 392

20

Phạm Thị Mỹ

Hương

15/01/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158379

10 393

21

Lê Thị

Huyền

02/02/1986

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158380

10 394

22

Nguyễn Thị

Khuyên

08/06/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158381

10 395

23

Trần Mai Ái

Linh

28/02/1989

Gia Lai, Kon Tum

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158382

10 396

24

Trần Đức

Long

20/06/1987

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158383

10 397

25

Phan Thị Tuyết

Ly

16/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158384

10 398

26

Trần Thị Tuyết

Nga

17/8/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158385

10 399

27

Hồ Quốc

Nghĩa

10/01/1988

Quảng Trị

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158386

10 400

28

Nguyễn Thị

Ngọt

10/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158387

10 401

29

Phùng Thị Ngọc

Oanh

30/09/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158388

10 402

30

Nguyễn Thị Minh

Phương

06/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158389

10 403

31

Võ Thị Ánh

Phương

20/11/1988

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158390

10 404

32

Lê Văn

Quang

22/01/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158391

10 405

33

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

26/6/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB khá

158392

10 406

34

Phạm Văn

Tâm

08/06/1988

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158393

10 407

35

Lê Văn

Tấn

07/08/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB khá

158394

10 408

36

Hồ Thị

Thương

04/09/1987

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

158395

10 409

37

Hồ Như

Thủy

01/09/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158396

10 410

38

Nguyễn Thị

Trình

08/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158397

10 411

39

Nguyễn Thị Thanh

Trúc

02/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158398

10 412

40

Nguyễn Anh

Tuấn

19/02/1989

Quảng Bình

 

Kinh

Việt Nam

Khá

158399

10 413

41

Ngô Thị

Tuyết

05/07/1979

Đăklăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158400

10 414

42

Nguyễn Thị

Uyên

06/04/1990

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158401

10 415

43

Nguyễn Thị

Xoan

05/06/1987

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158402

10 416

44

Lê Thị Phi

Yến

13/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

158403

10 417






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web