banner
Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
99510
Số đang truy cập
10

 
Thông tin Đào tạo

DANH SÁCH NHẬN BẰNG LỚP DƯỢC SƠ CẤP KHÓA 24 (2009 -2010)

(THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 258/QĐ-CĐYT NGÀY  15/10/2010: 146 HỌC SINH)

Ngành:

Dược tá

Hệ:

Chính quy

Khóa:

2009 - 2010

Năm TN:

2010

Stt

Họ và tên

 

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Quốc tịch

Xếp loại

Số hiệu bằng

Vào sổ số

LỚP DƯỢC TÁ 24A

 1

Nguyễn Bửu

An

02/02/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166885

2 841

 2

Lê Thị

An

25/06/1983

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166886

2 842

 3

Lê Thị Tú

An

27/02/1991

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166887

2 843

 4

Lê Thị

Ân

27/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166888

2 844

 5

Nguyễn Thị

Ánh

20/01/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166889

2 845

 6

Nguyễn Thị Diệu

Ánh

13/04/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166890

2 846

 7

Văn Thanh

Bình

10/02/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

166891

2 847

 8

Đoàn Thị

Bình

16/09/1983

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166892

2 848

 9

Văn

Bình

22/06/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166893

2 849

10

Hoàng Văn

Chuẩn

07/01/1984

Lạng sơn

 

Tày

Việt Nam

TB Khá

166894

2 850

11

Võ Thị

Chung

02/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166895

2 851

12

Hoàng Lê

Đào

17/11/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166896

2 852

13

Hà Trọng

Đạo

20/04/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166897

2 853

14

Trương Thị Ngọc

10/11/1991

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166898

2 854

15

Nguyễn Thị

Hằng

04/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166899

2 855

16

Lê Thị

Hiền

19/05/1988

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166900

2 856

17

Lê Thị Ngọc

Hòa

09/11/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166901

2 857

18

Nguyễn Thị

Hoài

28/01/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166902

2 858

19

Võ Thị

Hoan

24/02/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166903

2 859

20

Hà Thị Mỹ

Huệ

10/08/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166904

2 860

21

Nguyễn Thị Diễm

Hương

23/05/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166905

2 861

22

Trương Phan Quỳnh

Hương

06/06/1971

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166906

2 862

23

Trần Thị Xuân

Hương

14/03/1975

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166907

2 863

24

Nguyễn Thị

Kiều

15/08/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166908

2 864

25

Lê Thị

Lài

03/06/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166910

2 865

26

Hoàng Thị

Liên

03/01/1991

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166911

2 866

27

Võ Nhị Khánh

Linh

04/01/1990

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166912

2 867

28

Nguyễn Thị

Linh

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166913

2 868

29

Bùi Khắc

Linh

04/06/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166914

2 869

30

Cao Thị

Loan

02/05/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166916

2 870

31

Phan Văn

Lợi

14/08/1991

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166917

2 871

32

Phạm Thị Kim

Luyến

28/12/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166918

2 872

33

Võ Thị Bích

Ly

22/04/1988

Đăk Lăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166919

2 873

34

Nguyễn Thị Ly

Ly

24/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166920

2 874

35

Trần Thị Hải

16/02/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166921

2 875

36

Tôn Nữ Phương

Mai

22/04/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166922

2 876

37

Nguyễn Phúc

Mẫn

02/09/1991

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

166923

2 877

38

Hoàng Thị

Năm

29/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166924

2 878

39

Phan Thị Huyền

Ngân

11/05/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166925

2 879

40

Nguyễn Minh Kim

Ngân

25/09/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166926

2 880

41

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

19/10/1989

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166927

2 881

42

Huỳnh Thị Thanh

Nhàn

25/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166928

2 882

43

Lê Thị Phương

Nhi

10/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166929

2 883

44

Đặng Thị Cẩm

Nhi

04/04/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166930

2 884

45

Trần Thị Thúy

Nhi

19/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166931

2 885

46

Bùi Thị Tuyết

Nhung

19/09/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166932

2 886

47

Ngô Hoàng Diệu

Phước

30/08/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166933

2 887

48

Nguyễn Thị Hoài

Phương

25/10/1991

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166934

2 888

49

Phan Thị

Quyên

06/04/1985

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166936

2 889

50

Trần Thị Như

Quỳnh

21/10/1991

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166937

2 890

51

Lê Thị

Sáng

18/02/1990

Nghệ An

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166938

2 891

52

Lê Đức

Tài

07/10/1984

Đà Nẵng

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166939

2 892

53

Hoàng Văn

Thành

02/10/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166940

2 893

54

Hồ Phước

Thảo

26/12/1982

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166941

2 894

55

Đinh Thị

Thể

12/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166942

2 895

56

Lương Thị Diệu

Thuận

10/07/1981

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166943

2 896

57

Hoàng Thị

Thúy

04/01/1986

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166944

2 897

58

Nguyễn Thị Thu

Thủy

23/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166945

2 898

59

Nguyễn Thị Thu

Thủy

20/09/1990

Đăk Lăk

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166946

2 899

60

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

20/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166947

2 900

61

Nguyễn Thị Diệu

Tiên

08/11/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166948

2 901

62

Trần Thị Kim

Tịnh

10/12/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166949

2 902

63

Châu Viết

Toản

29/05/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166950

2 903

64

Phan Bá

Tòng

10/12/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166951

2 904

65

Nguyễn Thị Bích

Trâm

18/01/1985

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166953

2 905

66

Phạm Thị

Trang

15/12/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167036

2 906

67

Võ Nguyễn Cẩm

11/09/1988

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166954

2 907

68

Huỳnh Thị Minh

Tuyến

02/08/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167035

2 908

69

Trần Thị

Tuyết

30/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166956

2 909

70

Võ Thị

Tuyết

20/04/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166957

2 910

71

Lê Thị

Vân

10/09/1989

Thanh Hóa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166958

2 911

72

Võ Đình

Viên

01/01/1990

Sóc Trăng

 

Kinh

Việt Nam

Khá

166959

2 912

73

Trần Thảo

Vy

14/01/1987

Khánh Hòa

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166960

2 913

74

Hoàng Thị

Xoa

02/05/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166961

2 914

75

Võ Thị

Xoa

09/09/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166962

2 915

LỚP DƯỢC TÁ 24B

 1

Lê Ngọc Hoàng

Anh

05/03/1982

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

166963

2 916

 2

Nguyễn Thị

Anh

23/01/1971

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166964

2 917

 3

Nguyễn Thị Thúy

Anh

08/01/1982

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

166965

2 918

 4

Hoàng Thị Thúy

Anh

02/11/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

166966

2 919

 5

Phan Thị Ngọc

Anh

26/03/1981

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166967

2 920

 6

Lê Thị Kim

Anh

05/06/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166968

2 921

 7

Trần Thị

Bình

12/11/1983

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166969

2 922

 8

Phạm Thị Y

Bình

01/01/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166970

2 923

 9

Lê Thị Ngọc

Cẩm

10/11/1982

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166971

2 924

10

Võ Thị Mỹ

Châu

12/04/1981

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166972

2 925

11

Nguyễn Cửu Hải

Châu

24/11/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166973

2 926

12

Nguyễn

Cường

01/01/1980

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

166974

2 927

13

Nguyễn Thị

Điệp

01/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166975

2 928

14

Hoàng Quốc

Dũng

25/11/1983

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166976

2 929

15

Lê Thị Bạch

Dương

22/04/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166977

2 930

16

Trần Thị Hồng

Giang

01/01/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166978

2 931

17

Ngô Thị Quỳnh

Giao

13/12/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166979

2 932

18

Ngô Thị Quỳnh

Giao

20/07/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166981

2 933

19

Lương Ngọc

31/05/1980

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166982

2 934

20

Mai Thị

Hạnh

12/08/1966

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166983

2 935

21

Trương Thị Nguyên

Hảo

12/05/1970

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166984

2 936

22

Nguyễn Thị Bạch

Hạt

20/07/1981

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166985

2 937

23

Đinh Thị

Hiền

02/07/1988

Quảng Bình

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166986

2 938

24

Phan Thị Minh

Hiếu

21/11/1989

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166987

2 939

25

Nguyễn Thu

Hoài

26/10/1983

Hà Nam

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166988

2 940

26

Nguyễn Thị

Hồng

03/11/1986

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166989

2 941

27

Lê Quang

Huy

05/03/1984

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Giỏi

166990

2 942

28

Lê Thị

Kim

07/04/1987

Hà Nam Ninh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166991

2 943

29

Nguyễn Thị Lệ

Lai

15/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166992

2 944

30

Nguyễn Thị

Lẹ

22/07/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166993

2 945

31

Trần Thị Phương

Linh

25/07/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166994

2 946

32

Nguyễn Thị Tĩnh

Ly

18/02/1984

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166995

2 947

33

Dương Phan Huy

Miên

03/07/1989

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

166996

2 948

34

Nguyễn Thị Hằng

Mong

13/07/1987

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

166997

2 949

35

Hồ Thị

My

18/07/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166998

2 950

36

Lê Thị Trà

My

10/10/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

166999

2 951

37

Nguyễn Thị Khánh

Mỹ

03/02/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167000

2 952

38

Nguyễn Thiên

Nga

22/03/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167001

2 953

39

Đỗ Thị Minh

Ngọc

23/11/1971

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

167002

2 954

40

Nguyễn Thị

Nguyên

20/08/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167003

2 955

41

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

26/06/1985

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167004

2 956

42

Ngô Thị Thiện

Nhu

06/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167005

2 957

43

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

10/10/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167006

2 958

44

Trương Quang

Phới

20/07/1980

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

167007

2 959

45

Trần Thị Kim

Phượng

26/12/1987

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167008

2 960

46

Cao Thị Minh

Quý

05/04/1986

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167009

2 961

47

Trần Thị Hồng

Sang

24/02/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167010

2 962

48

Nguyễn Thị

Sáu

07/04/1971

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167011

2 963

49

Nguyễn Đức

Tài

05/05/1985

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167012

2 964

50

Lê Thị Minh

Tâm

20/10/1970

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

167013

2 965

51

Lê Hoàng

Thái

05/02/1990

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

167014

2 966

52

Lê Viết

Thanh

13/09/1973

Thừa Thiên Huế

 

Kinh

Việt Nam

Khá

167015

2 967

53

Nguyễn Thị Kim

Thanh

22/12/1980

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167016

2 968

54

Phan Thị Dạ

Thảo

07/08/1971

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167017

2 969

55

Võ Thị Phương

Thảo

25/05/1989

QuảngTrị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167018

2 970

56

Trần Thị Thu

Thảo

17/06/1990

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167019

2 971

57

Phan Thị

Thu

10/06/1987

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167020

2 972

58

Phạm Thị Anh

Thư

25/11/1982

Đồng Nai

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167021

2 973

59

Hoàng Thị Tịnh

Thủy

01/09/1984

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167022

2 974

60

Lê Xuân Thủy

Tiên

07/01/1971

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Giỏi

167023

2 975

61

Nguyễn Thị Huyền

Trang

23/11/1989

Quảng Trị

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167024

2 976

62

Lê Ngọc Tuyết

Trinh

16/10/1976

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167025

2 977

63

Nguyễn Thị Ngọc

22/01/1988

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167026

2 978

64

Võ Thị Kim

09/01/1973

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167027

2 979

65

Hồ Thị

Tuyết

25/01/1958

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167028

2 980

66

Nguyễn Thị Thu

Vân

14/06/1989

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

TB Khá

167029

2 981

67

Nguyễn Thị

Vân

20/08/1982

Hà Tĩnh

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167030

2 982

68

Nguyễn Thị Thúy

Vân

12/09/1991

Thừa Thiên Huế

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167031

2 983

69

Lê Thị Cẩm

Vân

21/09/1980

Bình Trị Thiên

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167032

2 984

70

Ngô Hoàng Linh

05/05/1978

Bình Trị Thiên

 

Kinh

Việt Nam

Khá

167033

2 985

71

Nguyễn Thị Như

Ý

11/05/1989

Quảng Ngãi

Nữ

Kinh

Việt Nam

Khá

167034

2 986






Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web