banner
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 03 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
72621
Số đang truy cập
10

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 10A (NĂM HỌC 2015-2016)

HỌC PHẦN: ANH VĂN CƠ BẢN 1

SỐ TIẾT HỌC:80, LÝ THUYẾT: 80, THỰC HÀNH: ,SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH:

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:/9/2015 ĐẾN/1/2016

GV PHỤ TRÁCH:

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Ghi chú

Điểm thành phần

TBC

Nói

Nghe

Đọc

Viết

TC 1

TC 2

L 1

L 2

1

Tạ Thị Ngọc

Ánh

6.5

7.0

6.5

7.0

7.5

 

7.0

9.0

7.0

2.00

2.35

2.00

3

 

5

 

 

2

Phạm Thị Linh

Chi

7.0

6.5

7.0

7.0

8.0

 

7.0

9.0

6.5

1.60

4.00

5.40

4

 

5

 

 

3

Nguyễn Hòang Bảo

Đăng

5.5

7.0

7.0

6.5

8.0

 

7.0

8.0

7.0

2.80

4.90

2.10

4

 

5

 

 

4

Nguyễn Thị Lệ

Diễm

5.5

6.0

7.0

7.0

6.5

 

6.0

8.0

7.5

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

7.0

8.0

6.5

7.0

5.5

 

7.0

9.0

7.0

3.60

4.40

3.70

5

 

6

 

 

6

Võ Thị Phương

Duyên

8.0

7.5

8.0

7.0

7.5

 

8.0

9.0

7.0

6.00

6.00

7.20

7

 

8

 

 

7

Nguyễn Thị

Hằng

6.0

5.5

7.0

8.0

6.5

 

7.0

9.0

8.5

4.40

5.40

4.60

6

 

7

 

 

8

Nguyễn Thị Thu

Hằng

6.5

7.0

7.0

8.0

6.5

 

7.0

9.0

7.0

2.80

5.30

3.60

5

 

6

 

 

9

Đỗ Thị Thu

Hằng

7.0

8.0

6.5

7.0

7.5

 

7.0

9.0

8.0

4.80

5.70

4.10

6

 

7

 

 

10

Hồ Hòang Diệu

Hiền

6.0

5.5

7.0

7.0

6.5

 

6.0

9.0

6.5

2.80

5.40

4.00

5

 

6

 

 

11

Phạm Thị Thanh

Hiền

6.5

7.0

7.0

8.0

6.5

 

7.0

9.0

6.5

4.00

5.30

5.80

5

 

6

 

 

12

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

5.5

7.0

6.0

7.0

7.0

 

7.0

9.0

7.5

4.00

5.30

4.60

5

 

6

 

 

13

Vi Thị

Hiếu

5.5

7.0

5.5

7.0

8.0

 

7.0

9.0

7.5

3.60

6.60

3.40

5

 

6

 

 

14

Hòang Thị

Hiếu

5.5

5.0

6.0

6.5

7.0

 

6.0

8.0

5.0

3.60

3.80

3.40

4

 

5

 

 

15

Dương Thị

Hoa

5.0

6.0

5.0

6.0

6.5

 

6.0

8.0

5.5

3.20

6.70

4.50

5

 

6

 

 

16

Hòang Thị Diệu

Hòa

5.5

6.0

6.0

7.0

7.0

 

6.0

9.0

7.0

1.20

4.90

3.20

4

 

5

 

 

17

Tô Thị Thu

Hòai

6.0

5.5

7.0

6.0

6.0

 

6.0

9.0

7.5

2.80

4.95

5.30

5

 

6

 

 

18

Nguyễn Huy

Hòang

6.0

6.5

5.0

7.0

6.0

 

6.0

9.0

7.0

2.80

4.30

2.50

4

 

5

 

 

19

Trần Đinh Thiên

Hương

7.0

6.0

5.5

6.0

7.0

 

6.0

9.0

7.0

3.60

4.30

4.40

5

 

6

 

 

20

Hồ Thị Ngọc

Huyền

7.0

6.5

6.0

7.0

6.0

 

7.0

9.0

6.5

3.60

4.90

2.10

4

 

5

 

 

21

Nguyễn Thị

Lâm

5.5

7.0

7.0

6.0

5.0

 

6.0

9.0

6.0

5.60

5.45

4.00

5

 

6

 

 

22

Nguyễn Thị Thanh

Lan

6.0

7.0

5.5

6.0

6.0

 

6.0

9.0

7.0

6.00

5.80

5.30

6

 

6

 

 

23

Nguyễn Thị

Lan

7.0

6.5

7.0

7.0

6.5

 

7.0

9.0

7.5

3.20

4.80

3.20

5

 

6

 

 

24

Trần Thị

7.0

6.5

7.0

7.0

5.5

 

7.0

9.0

7.5

4.00

4.00

4.10

5

 

6

 

 

25

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

7.0

6.5

7.0

7.0

5.5

 

7.0

9.0

7.0

2.80

5.90

0.40

4

 

5

 

 

26

Phan Hòai

Nam

7.0

6.0

6.5

5.5

7.0

 

6.0

9.0

7.5

2.80

5.80

4.00

5

 

6

 

 

27

Hòang Thị Xuân

Nga

7.5

6.0

6.5

7.0

7.0

 

7.0

9.0

7.0

3.20

5.65

5.70

5

 

6

 

 

28

Nguyễn Thị Hằng

Nga

7.0

7.5

6.0

5.5

7.0

 

7.0

9.0

7.0

3.20

5.40

4.20

5

 

6

 

 

29

Trương Hồ Thảo

Nghi

7.0

7.0

5.5

6.5

6.0

 

6.0

9.0

8.0

3.20

6.90

5.40

6

 

6

 

 

30

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

6.0

5.5

7.0

7.0

6.5

 

6.0

9.0

7.0

2.40

3.20

3.80

4

 

5

 

 

31

Lê Thị Ánh

Nguyệt

7.0

6.0

7.0

6.0

6.5

 

7.0

9.0

7.0

2.40

3.40

4.60

4

 

5

 

 

32

Trần Thị

Nhạn

6.0

5.5

7.0

6.0

7.0

 

6.0

9.0

7.5

2.80

4.70

2.00

4

 

5

 

 

33

Hòang Thị

Nhi

7.0

6.0

5.5

6.0

6.0

 

6.0

9.0

7.0

2.40

6.20

6.20

5

 

6

 

 

34

Nguyễn Thị Phương

Nhi

8.0

7.5

8.0

7.0

7.0

 

8.0

9.0

9.0

4.00

6.70

6.20

6

 

7

 

 

35

Trần Thị Tiểu

Nhi

6.0

5.0

5.5

6.5

7.0

 

6.0

9.0

7.5

3.60

4.00

6.20

5

 

6

 

 

36

Trần Hòang Uyên

Nhi

7.0

6.5

5.0

7.0

6.5

 

6.0

9.0

8.0

3.20

3.70

5.40

5

 

6

 

 

37

Phan Thị Tuần

Như

7.0

7.0

6.5

8.0

7.0

 

7.0

9.0

8.0

2.80

4.60

0.90

4

 

5

 

 

38

Ngô Thị Minh

Nhung

6.5

7.0

5.5

6.0

5.0

 

6.0

9.0

7.5

2.00

4.20

3.60

4

 

5

 

 

39

Lê Khắc

Phú

7.0

7.0

5.5

6.5

7.0

 

7.0

9.0

7.5

4.00

5.90

5.70

6

 

7

 

 

40

Nguyễn Thị Túy

Phượng

7.0

6.5

7.5

7.0

7.0

 

7.0

9.0

8.0

4.40

4.20

6.30

6

 

7

 

 

41

Phan Trần Thị

Sa

8.0

6.5

7.0

6.5

8.0

 

7.0

10.0

9.0

4.40

5.60

4.00

6

 

7

 

 

42

Nguyễn Thị Thu

Thảo

7.0

6.5

7.0

7.0

6.0

 

7.0

9.0

8.0

2.80

3.60

1.30

4

 

5

 

 

43

Lê Thị

Thảo

7.0

6.5

6.0

7.0

6.5

 

7.0

9.0

7.5

4.00

4.50

2.90

5

 

6

 

 

44

Hòang Thị Đan

Thêu

8.0

7.0

6.5

7.0

8.0

 

7.0

10.0

8.0

4.00

3.30

7.00

6

 

7

 

 

45

Nguyễn Thị

Thuận

6.0

5.5

7.0

6.5

7.0

 

6.0

9.0

7.5

2.80

5.40

4.50

5

 

6

 

 

46

Trương Thị Hòai

Thương

6.0

7.0

5.5

7.0

6.5

 

6.0

9.0

8.0

2.80

5.05

7.20

6

 

6

 

 

47

Nguyễn Thị Xuân

Thuý

7.0

6.5

6.0

5.5

7.0

 

6.0

9.0

7.5

3.20

4.80

3.70

5

 

6

 

 

48

Hồ Thị

Thuỷ

6.5

7.0

7.5

6.0

7.0

 

7.0

9.0

8.0

1.60

3.40

2.80

4

 

5

 

 

49

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

6.0

5.5

7.0

6.5

7.0

 

6.0

9.0

7.5

3.60

4.00

6.10

5

 

6

 

 

50

Nguyễn Thị Thu

Thùy

6.5

6.0

6.0

5.5

6.0

 

6.0

9.0

7.5

2.40

2.20

3.90

4

 

5

 

 

51

Nguyễn Ngọc Ái

Trâm

5.5

7.0

6.5

6.0

5.0

 

6.0

9.0

7.5

4.00

2.60

2.00

4

 

5

 

 

52

Phạm Thị Cẩm

Trang

7.0

6.5

6.0

8.0

7.0

 

7.0

9.0

8.5

2.40

5.90

0.80

4

 

5

 

 

53

Dương Ngọc Diệu

Trang

9.0

8.0

7.0

8.0

7.5

 

8.0

10.0

10.0

8.40

7.20

8.80

9

 

9

 

 

54

Lê Thị Thanh

Trang

8.0

6.5

7.0

7.0

5.5

 

7.0

9.0

8.0

3.60

3.80

5.90

5

 

6

 

 

55

Nguyễn Thị Huyền

Trang

5.5

7.0

6.5

7.0

7.5

 

7.0

9.0

8.0

4.40

3.90

4.70

5

 

6

 

 

56

Hòang Thị Thùy

Trang

6.5

7.0

5.5

7.0

7.0

 

7.0

9.0

7.0

2.00

3.40

2.00

4

 

5

 

 

57

Trần Thị Yến

Trinh

6.0

5.5

7.0

7.0

6.5

 

6.0

9.0

7.5

2.40

4.00

3.00

4

 

5

 

 

58

Trương Cẩm

Trinh

8.0

7.0

7.0

6.5

7.5

 

7.0

10.0

8.0

4.40

4.50

5.40

6

 

7

 

 

59

Lê Thị Ngọc

Trinh

7.5

7.0

8.0

6.5

7.0

 

7.0

10.0

7.5

2.80

4.20

6.70

5

 

6

 

 

60

Nguyễn Thị

Tuyết

6.5

7.0

7.0

6.0

7.0

 

7.0

9.0

7.0

5.20

2.90

0.40

4

 

5

 

 

61

Nguyễn Đăng Bảo

Vân

7.0

7.5

6.0

6.5

7.0

 

7.0

9.0

7.5

5.20

6.60

5.80

6

 

7

 

 

62

Đặng Thị Diệu

Vân

6.5

8.0

7.0

6.0

6.5

 

7.0

9.0

7.5

5.20

4.00

4.80

5

 

6

 

 

63

Võ Thị

Xuân

5.5

6.0

6.5

7.0

6.0

 

6.0

9.0

7.0

3.20

4.50

0.40

4

 

5

 

 

64

Nguyễn Thị Kim

Yến

7.0

6.5

6.0

5.5

7.0

 

6.0

9.0

7.0

3.60

3.60

6.20

5

 

6

 

 

65

Võ Thị Ngọc

Yến

5.5

7.0

6.5

6.0

7.0

 

6.0

9.0

7.0

3.60

5.70

2.40

5

 

6

 

 


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web