banner
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
100339
Số đang truy cập
6

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 10A (NĂM HỌC 2015-2016)

HỌC PHẦN:XÁC SuẤT THỐNG KÊ

SỐ TIẾT HỌC: 47 , LÝ THUYẾT:16 , THỰC HÀNH: 31,SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH: 2

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:14/ 9 /2015 ĐẾN24/12/2015

GV PHỤ TRÁCH: HOÀNG HÙNG

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Ghi chú

Điểm thành phần

TBC

L 1

L 2

L 1

L 2

1

Tạ Thị Ngọc

Ánh

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

9.0

8.0

 

8.0

 

 

2

Phạm Thị Linh

Chi

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

9.0

10.0

 

9.0

 

 

3

Nguyễn Hòang Bảo

Đăng

4.0

5.0

 

 

 

 

5.0

8.0

8.0

 

7.0

 

 

4

Nguyễn Thị Lệ

Diễm

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

0.0

 

3.0

 

Thi lại

5

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

9.0

8.0

 

8.0

 

 

6

Võ Thị Phương

Duyên

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

9.0

10.0

 

9.0

 

 

7

Nguyễn Thị

Hằng

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

9.0

9.0

 

8.0

 

 

8

Nguyễn Thị Thu

Hằng

10.0

10.0

 

 

 

 

10.0

9.0

8.0

 

9.0

 

 

9

Đỗ Thị Thu

Hằng

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

8.0

 

7.0

 

 

10

Hồ Hòang Diệu

Hiền

7.0

8.0

 

 

 

 

8.0

10.0

6.0

 

7.0

 

 

11

Phạm Thị Thanh

Hiền

7.0

10.0

 

 

 

 

9.0

9.0

8.0

 

8.0

 

 

12

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

9.0

9.0

 

8.0

 

 

13

Vi Thị

Hiếu

5.0

6.0

 

 

 

 

6.0

9.0

8.0

 

8.0

 

 

14

Hòang Thị

Hiếu

6.0

5.0

 

 

 

 

6.0

9.0

7.0

 

7.0

 

 

15

Dương Thị

Hoa

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

6.0

 

6.0

 

 

16

Hòang Thị Diệu

Hòa

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

17

Tô Thị Thu

Hòai

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

8.0

 

8.0

 

 

18

Nguyễn Huy

Hòang

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

6.0

 

6.0

 

 

19

Trần Đinh Thiên

Hương

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

5.0

 

6.0

 

 

20

Hồ Thị Ngọc

Huyền

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

8.0

8.0

 

7.0

 

 

21

Nguyễn Thị

Lâm

3.0

7.0

 

 

 

 

5.0

8.0

10.0

 

8.0

 

 

22

Nguyễn Thị Thanh

Lan

10.0

10.0

 

 

 

 

10.0

9.0

10.0

 

10.0

 

 

23

Nguyễn Thị

Lan

5.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

5.0

 

6.0

 

 

24

Trần Thị

5.0

8.0

 

 

 

 

7.0

8.0

6.0

 

7.0

 

 

25

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

26

Phan Hòai

Nam

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

8.0

 

7.0

 

 

27

Hòang Thị Xuân

Nga

8.0

6.0

 

 

 

 

7.0

8.0

10.0

 

9.0

 

 

28

Nguyễn Thị Hằng

Nga

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

29

Trương Hồ Thảo

Nghi

7.0

6.0

 

 

 

 

7.0

10.0

10.0

 

9.0

 

 

30

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

5.0

5.0

 

 

 

 

5.0

8.0

6.0

 

6.0

 

 

31

Lê Thị Ánh

Nguyệt

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

10.0

9.0

 

9.0

 

 

32

Trần Thị

Nhạn

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

10.0

9.0

 

8.0

 

 

33

Hòang Thị

Nhi

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

9.0

8.0

 

8.0

 

 

34

Nguyễn Thị Phương

Nhi

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

8.0

 

7.0

 

 

35

Trần Thị Tiểu

Nhi

4.0

4.0

 

 

 

 

4.0

8.0

6.0

 

6.0

 

 

36

Trần Hòang Uyên

Nhi

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

3.0

 

5.0

 

 

37

Phan Thị Tuần

Như

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

38

Ngô Thị Minh

Nhung

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

8.0

 

8.0

 

 

39

Lê Khắc

Phú

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

6.0

 

6.0

 

 

40

Nguyễn Thị Túy

Phượng

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

9.0

7.0

 

7.0

 

 

41

Phan Trần Thị

Sa

3.0

6.0

 

 

 

 

5.0

9.0

7.0

 

7.0

 

 

42

Nguyễn Thị Thu

Thảo

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

9.0

3.0

 

5.0

 

 

43

Lê Thị

Thảo

8.0

7.0

 

 

 

 

8.0

8.0

6.0

 

7.0

 

 

44

Hòang Thị Đan

Thêu

5.0

7.0

 

 

 

 

6.0

8.0

0.0

 

3.0

 

Thi lại

45

Nguyễn Thị

Thuận

6.0

10.0

 

 

 

 

8.0

8.0

8.0

 

8.0

 

 

46

Trương Thị Hòai

Thương

5.0

9.0

 

 

 

 

7.0

9.0

10.0

 

9.0

 

 

47

Nguyễn Thị Xuân

Thuý

6.0

10.0

 

 

 

 

8.0

8.0

9.0

 

9.0

 

 

48

Hồ Thị

Thuỷ

8.0

10.0

 

 

 

 

9.0

8.0

9.0

 

9.0

 

 

49

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

50

Nguyễn Thị Thu

Thùy

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

9.0

7.0

 

7.0

 

 

51

Nguyễn Ngọc Ái

Trâm

6.0

8.0

 

 

 

 

7.0

8.0

6.0

 

7.0

 

 

52

Phạm Thị Cẩm

Trang

5.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

53

Dương Ngọc Diệu

Trang

9.0

9.0

 

 

 

 

9.0

10.0

8.0

 

9.0

 

 

54

Lê Thị Thanh

Trang

8.0

8.0

 

 

 

 

8.0

8.0

9.0

 

9.0

 

 

55

Nguyễn Thị Huyền

Trang

4.0

4.0

 

 

 

 

4.0

8.0

7.0

 

6.0

 

 

56

Hòang Thị Thùy

Trang

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

8.0

5.0

 

6.0

 

 

57

Trần Thị Yến

Trinh

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

5.0

 

6.0

 

 

58

Trương Cẩm

Trinh

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

59

Lê Thị Ngọc

Trinh

3.0

7.0

 

 

 

 

5.0

8.0

5.0

 

5.0

 

 

60

Nguyễn Thị

Tuyết

6.0

10.0

 

 

 

 

8.0

8.0

9.0

 

9.0

 

 

61

Nguyễn Đăng Bảo

Vân

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

9.0

 

8.0

 

 

62

Đặng Thị Diệu

Vân

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

63

Võ Thị

Xuân

3.0

6.0

 

 

 

 

5.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 

64

Nguyễn Thị Kim

Yến

6.0

6.0

 

 

 

 

6.0

9.0

7.0

 

7.0

 

 

65

Võ Thị Ngọc

Yến

6.0

7.0

 

 

 

 

7.0

8.0

7.0

 

7.0

 

 


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web