banner
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
101042
Số đang truy cập
5

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 10A (NĂM HỌC 2015-2016)

HỌC PHẦN II: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN

SỐ TIẾT HỌC: 64, LÝ THUYẾT:  46, THỰC HÀNH: 18, SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH: 4      

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:  22/02/2016 - 20/5/2016

GV PHỤ TRÁCH: Ngô Quang Tuệ

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Ghi chú

Điểm thành phần

TBC

L 1

L 2

L 1

L 2

1

Tạ Thị Ngọc

Ánh

3

9

8

9

 

7

10

9

 

9

 

 

2

Phạm Thị Linh

Chi

10

9

9

9

 

9

10

8

 

9

 

 

3

Nguyễn Hoàng Bảo

Đăng

3

8

7

7

 

6

9

0

 

3

 

Thi lại

4

Nguyễn Thị Lệ

Diễm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thôi học

5

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

3

9

8

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

6

Võ Thị Phương

Duyên

8

9

7

9

 

8

10

9

 

9

 

 

7

Nguyễn Thị

Hằng

10

9

6

7

 

8

10

9

 

9

 

 

8

Nguyễn Thị Thu

Hằng

1

9

8

8

 

7

9

6

 

7

 

 

9

Đỗ Thị Thu

Hằng

5

9

8

9

 

8

10

0

 

3

 

Thi lại

10

Hồ Hoàng Diệu

Hiền

5

8

8

9

 

8

10

0

 

3

 

Thi lại

11

Phạm Thị Thanh

Hiền

8

8

8

8

 

8

10

0

 

3

 

Thi lại

12

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

3

7

7

7

 

6

9

7

 

7

 

 

13

Vi Thị

Hiếu

3

8

8

7

 

7

9

7

 

7

 

 

14

Hoàng Thị

Hiếu

8

0

7

7

 

6

9

5

 

6

 

 

15

Dương Thị

Hoa

3

9

7

9

 

7

10

7

 

7

 

 

16

Hòang Thị Diệu

Hòa

4

8

8

7

 

7

9

9

 

8

 

 

17

Tô Thị Thu

Hòai

5

9

7

9

 

8

10

0

 

3

 

Thi lại

18

Nguyễn Huy

Hoàng

3

8

7

7

 

6

9

2

 

4

 

Thi lại

19

Trần Đinh Thiên

Hương

3

9

8

7

 

7

9

5

 

6

 

 

20

Hồ Thị Ngọc

Huyền

5

8

8

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

21

Nguyễn Thị

Lâm

3

9

6

7

 

6

9

9

 

8

 

 

22

Nguyễn Thị Thanh

Lan

10

8

7

9

 

9

10

9

 

9

 

 

23

Nguyễn Thị

Lan

3

9

7

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

24

Trần Thị

3

9

7

9

 

7

10

9

 

9

 

 

25

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

3

9

8

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

26

Phan Hòai

Nam

9

10

10

10

 

10

10

7

 

8

 

 

27

Hòang Thị Xuân

Nga

10

10

10

10

 

10

10

9

 

9

 

 

28

Nguyễn Thị Hằng

Nga

9

9

8

9

 

9

10

0

 

4

 

Thi lại

29

Trương Hồ Thảo

Nghi

8

9

8

7

 

8

9

0

 

3

 

Thi lại

30

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

8

9

8

7

 

8

9

8

 

8

 

 

31

Lê Thị Ánh

Nguyệt

1

8

7

7

 

6

9

9

 

8

 

 

32

Trần Thị

Nhạn

5

9

8

9

 

8

10

9

 

9

 

 

33

Hòang Thị

Nhi

5

9

8

9

 

8

10

8

 

8

 

 

34

Nguyễn Thị Phương

Nhi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảo lưu

35

Trần Thị Tiểu

Nhi

9

9

7

8

 

8

10

8

 

8

 

 

36

Trần Hòang Uyên

Nhi

4

9

7

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

37

Phan Thị Tuần

Như

7

9

8

7

 

8

9

0

 

3

 

Thi lại

38

Ngô Thị Minh

Nhung

3

8

8

7

 

7

9

6

 

7

 

 

39

Lê Khắc

Phú

3

9

9

9

 

8

10

1

 

4

 

Thi lại

40

Nguyễn Thị Túy

Phượng

5

9

8

7

 

7

9

0

 

3

 

Thi lại

41

Phan Trần Thị

Sa

9

9

9

9

 

9

10

6

 

7

 

 

42

Nguyễn Thị Thu

Thảo

3

7

7

7

 

6

9

0

 

3

 

Thi lại

43

Lê Thị

Thảo

8

7

7

9

 

8

10

7

 

8

 

 

44

Hòang Thị Đan

Thêu

5

8

7

9

 

7

10

2

 

4

 

Thi lại

45

Nguyễn Thị

Thuận

1

8

7

7

 

6

9

9

 

8

 

 

46

Trương Thị Hòai

Thương

3

8

7

8

 

7

10

9

 

9

 

 

47

Nguyễn Thị Xuân

Thuý

5

8

6

7

 

7

9

7

 

7

 

 

48

Hồ Thị

Thuỷ

7

8

7

7

 

7

9

8

 

8

 

 

49

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

7

9

9

9

 

9

10

9

 

9

 

 

50

Nguyễn Thị Thu

Thùy

1

10

9

9

 

7

10

8

 

8

 

 

51

Nguyễn Ngọc Ái

Trâm

5

7

7

7

 

7

9

9

 

8

 

 

52

Phạm Thị Cẩm

Trang

8

9

7

7

 

8

9

0

 

3

 

Thi lại

53

Dương Ngọc Diệu

Trang

10

10

10

10

 

10

10

8

 

9

 

 

54

Lê Thị Thanh

Trang

7

8

8

9

 

8

10

9

 

9

 

 

55

Nguyễn Thị Huyền

Trang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảo lưu

56

Hòang Thị Thùy

Trang

3

8

7

7

 

6

9

5

 

6

 

 

57

Trần Thị Yến

Trinh

9

9

7

7

 

8

9

7

 

8

 

 

58

Trương Cẩm

Trinh

6

9

7

7

 

7

9

8

 

8

 

 

59

Lê Thị Ngọc

Trinh

9

9

9

9

 

9

10

3

 

6

 

 

60

Nguyễn Thị

Tuyết

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảo lưu

61

Nguyễn Đăng Bảo

Vân

5

7

7

7

 

7

9

8

 

8

 

 

62

Đặng Thị Diệu

Vân

7

8

7

8

 

8

10

6

 

7

 

 

63

Võ Thị

Xuân

9

5

7

7

 

7

10

0

 

3

 

Thi lại

64

Nguyễn Thị Kim

Yến

8

9

8

7

 

8

9

9

 

9

 

 

65

Võ Thị Ngọc

Yến

8

9

7

7

 

8

9

0

 

3

 

Thi lại


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web