banner
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu
anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
100924
Số đang truy cập
15

  

BẢNG ĐIỂM

LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG 10A (NĂM HỌC 2015-2016)

HỌC PHẦN: ANH VĂN CƠ BẢN 2

SỐ TIẾT HỌC: 80, LÝ THUYẾT: 80, THỰC HÀNH:0 ,SỐ ĐƠN VỊ HỌC TRÌNH:5

THỜI GIAN THỰC HIỆN MÔN HỌC TỪ:/1 /2016 ĐẾN/6 /2016

GV PHỤ TRÁCH: NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG

Số TT

Họ và tên

Điểm 1

Điểm 2

Điểm thi KTHP

Điểm HP

Điểm thành phần

TBC

Nói

Nghe

Đọc

Viết

TC 1

TC 2

L 1

L 2

1

Tạ Thị Ngọc

Ánh

7

8

8

8

6

 

7

9

7.00

4.00

4.50

6.00

5

 

6

 

2

Phạm Thị Linh

Chi

7

7

7

7

7

 

7

9

7.50

5.60

2.00

6.25

5

 

6

 

3

Nguyễn Hoàng Bảo

Đăng

7

8

9

7

8

 

8

8

7.50

4.00

4.50

6.00

6

 

7

 

4

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

7

8

8

8

9

 

8

9

7.50

4.00

5.00

6.50

6

 

7

 

5

Võ Thị Phương

Duyên

8

7

9

9

10

 

9

9

7.50

5.20

6.00

7.00

6

 

7

 

6

Nguyễn Thị

Hằng

7

7

7

8

9

 

8

9

7.50

3.20

4.00

6.25

5

 

6

 

7

Nguyễn Thị Thu

Hằng

8

8

7

7

10

 

8

9

7.50

4.00

4.50

6.00

6

 

7

 

8

Đỗ Thị Thu

Hằng

7

8

7

7

9

 

8

9

7.50

3.20

4.00

7.25

5

 

6

 

9

Hồ Hoàng Diệu

Hiền

7

8

7

8

7

 

7

9

7.50

4.80

4.50

6.50

6

 

7

 

10

Phạm Thị Thanh

Hiền

8

7

7

5

7

 

7

9

7.50

3.60

3.00

8.00

6

 

7

 

11

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

8

8

7

7

10

 

8

8

7.50

3.60

2.50

6.50

5

 

6

 

12

Vi Thị

Hiếu

7

8

7

6

6

 

7

9

7.50

2.80

2.50

7.00

5

 

6

 

13

Hoàng Thị

Hiếu

7

8

7

7

7

 

7

9

7.50

2.80

5.00

7.50

6

 

7

 

14

Dương Thị

Hoa

7

8

8

7

8

 

8

8

7.50

3.20

5.50

6.25

6

 

7

 

15

Hoàng Thị Diệu

Hòa

7

8

7

7

9

 

8

7

7.50

3.20

4.50

6.25

5

 

6

 

16

Tô Thị Thu

Hòai

7

9

8

6

6

 

7

7

7.50

4.80

3.00

6.50

5

 

6

 

17

Nguyễn Huy

Hoàng

7

9

7

7

7

 

7

7

7.50

4.40

2.00

7.25

5

 

6

 

18

Trần Đinh Thiên

Hương

8

8

8

9

7

 

8

7

7.50

3.60

5.00

4.50

5

 

6

 

19

Hồ Thị Ngọc

Huyền

6

8

8

7

8

 

7

9

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Nguyễn Thị

Lâm

7

9

8

8

9

 

8

9

7.50

5.20

6.50

3.00

6

 

7

 

21

Nguyễn Thị Thanh

Lan

6

8

8

9

10

 

8

9

6.50

4.40

5.00

6.50

6

 

7

 

22

Nguyễn Thị

Lan

6

8

7

7

7

 

7

9

5.50

5.20

5.50

2.50

5

 

6

 

23

Trần Thị

7

8

7

7

9

 

8

9

6.50

4.40

7.00

5.55

6

 

7

 

24

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

7

8

7

8

6

 

7

9

5.50

4.40

3.00

4.50

4

 

5

 

25

Phan Hòai

Nam

8

7

8

7

9

 

8

8

6.00

2.80

3.00

6.50

5

 

6

 

26

Hoàng Thị Xuân

Nga

7

8

9

8

9

 

8

9

7.00

4.40

6.50

6.50

6

 

7

 

27

Nguyễn Thị Hằng

Nga

7

7

8

9

7

 

8

9

7.00

3.60

4.50

6.00

5

 

6

 

28

Trương Hồ Thảo

Nghi

6

8

8

7

9

 

8

9

8.00

4.40

5.00

7.50

6

 

7

 

29

Nguyễn Thị Bích

Nguyệt

7

8

7

7

7

 

7

9

6.00

3.20

1.50

6.50

4

 

5

 

30

Lê Thị Ánh

Nguyệt

8

7

6

6

7

 

7

8

6.00

3.20

5.50

6.00

5

 

6

 

31

Trần Thị

Nhạn

6

8

7

6

5

 

6

9

6.00

2.80

4.00

7.25

5

 

6

 

32

Hoàng Thị

Nhi

8

8

8

7

10

 

8

9

6.00

3.20

5.00

5.50

5

 

6

 

33

Trần Thị Tiểu

Nhi

8

9

8

8

8

 

8

9

7.00

2.40

4.50

6.25

5

 

6

 

34

Trần Hoàng Uyên

Nhi

7

8

7

8

9

 

8

8

5.00

3.20

4.50

5.50

5

 

6

 

35

Phan Thị Tuần

Như

7

9

7

9

7

 

8

8

8.00

3.20

3.00

4.50

5

 

6

 

36

Ngô Thị Minh

Nhung

8

8

6

9

7

 

8

9

8.00

4.80

3.50

7.00

6

 

7

 

37

Lê Khắc

Phú

7

8

8

7

10

 

8

8

9.00

4.40

5.00

7.00

6

 

7

 

38

Nguyễn Thị Túy

Phượng

7

9

8

8

10

 

8

9

7.00

4.00

6.50

4.50

6

 

7

 

39

Phan Trần Thị

Sa

7

8

9

8

9

 

8

9

7.00

6.00

5.00

5.50

6

 

7

 

40

Nguyễn Thị Thu

Thảo

7

9

8

8

9

 

8

9

5.00

4.00

5.00

5.50

5

 

6

 

41

Lê Thị

Thảo

7

7

8

8

8

 

8

8

5.00

6.80

5.50

4.50

5

 

6

 

42

Hoàng Thị Đan

Thêu

8

9

8

7

7

 

8

8

8.00

4.00

4.00

5.50

5

 

6

 

43

Nguyễn Thị

Thuận

8

8

7

8

8

 

8

9

9.00

4.80

3.50

6.50

6

 

7

 

44

Trương Thị Hòai

Thương

7

7

8

9

8

 

8

9

7.00

4.00

3.00

5.50

5

 

6

 

45

Nguyễn Thị Xuân

Thuý

7

9

8

9

7

 

8

9

5.00

4.80

4.00

6.50

5

 

6

 

46

Hồ Thị

Thuỷ

7

8

7

6

6

 

7

9

5.00

4.00

4.40

4.50

4

 

5

 

47

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

7

9

7

8

10

 

8

9

5.00

4.00

5.50

7.75

6

 

7

 

48

Nguyễn Thị Thu

Thùy

7

9

8

6

7

 

7

9

5.00

3.60

4.00

5.00

4

 

5

 

49

Nguyễn Ngọc Ái

Trâm

8

8

7

6

10

 

8

8

7.00

4.00

4.50

6.50

6

 

7

 

50

Phạm Thị Cẩm

Trang

7

8

7

9

10

 

8

8

6.00

2.00

4.50

6.00

5

 

6

 

51

Dương Ngọc Diệu

Trang

8

8

9

8

10

 

9

9

9.00

5.60

6.50

7.50

7

 

8

 

52

Lê Thị Thanh

Trang

7

8

8

7

10

 

8

9

8.00

4.40

3.50

5.50

5

 

6

 

53

Hoàng Thị Thùy

Trang

7

7

7

9

7

 

7

9

5.00

4.00

4.00

4.00

4

 

5

 

54

Trần Thị Yến

Trinh

7

8

8

7

6

 

7

8

7.00

3.20

4.00

5.00

5

 

6

 

55

Trương Cẩm

Trinh

8

9

8

7

8

 

8

9

7.00

3.60

2.00

4.50

4

 

6

 

56

Lê Thị Ngọc

Trinh

7

9

7

8

9

 

8

9

7.00

3.20

3.00

4.25

4

 

6

 

57

Nguyễn Đăng Bảo

Vân

8

9

7

7

10

 

8

8

8.00

4.40

2.50

5.25

5

 

6

 

58

Đặng Thị Diệu

Vân

7

9

8

7

6

 

7

8

6.00

6.40

8.00

4.00

6

 

7

 

59

Võ Thị

Xuân

7

8

7

7

6

 

7

9

6.00

4.40

3.00

4.50

4

 

5

 

60

Nguyễn Thị Kim

Yến

7

8

7

7

10

 

8

9

7.00

6.40

5.00

3.50

5

 

6

 

61

Võ Thị Ngọc

Yến

7

8

8

7

10

 

8

9

5.00

4.00

5.00

6.00

5

 

6

 


Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web