banner
Thứ bảy, ngày 27 tháng 04 năm 2024 Đặt trang này làm trang chủ | Tin ảnh | Phản hồi | Liên hệ | Sitemap
Skip Navigation Links
Trang chính
Skip Navigation Links
۩ Tin hoạt động
▪ Tin tức-sự kiện
▪ Giáo dục đào tạo
▪ Tổ chức - Đoàn thể
▪ NCKH và Quan hệ quốc tế
▪ Học sinh - Sinh viên
▪ Tuyển sinh
Skip Navigation Links
۩ Giới thiệu
Skip Navigation Links
۩ Tổ chức đoàn thể
Skip Navigation Links
۩ Cán bộ nhân viên
Skip Navigation Links
۩ Lịch công tác
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lý thuyết
Skip Navigation Links
۩ Lịch giảng Lâm sàng
Skip Navigation Links
۩ Thông tin nội bộ
Skip Navigation Links
۩ Tuyển sinh, Việc làm
Skip Navigation Links
۩ Thông tin Đào tạo
Skip Navigation Links
۩ Đề tài NCKH
Skip Navigation Links
۩ Góc Đoàn trường
Skip Navigation Links
۩ Điểm học tập
Skip Navigation Links
۩ Công khai CLGD
Skip Navigation Links
۩ Thư viện bài giảng
Skip Navigation Links
۩ Biểu mẫu


anh
anh
anh
anh
anh
anh
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
CSSK cộng đồng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng truyền nhiễm - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Ký sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Huyết học 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Lâm sàng Nhi - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Đảm bảo và KTCL Xét nghiệm - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Hóa sinh 2 - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Quản lý điều dưỡng - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Sinh học phân tử - Cao đẳng Xét nghiệm 5
Độc chất học LS - Cao đẳng Xét nghiệm 5
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10B
Lâm sàng Sản - Cao đẳng Điều dưỡng 10A
CSSK Gia đình 2 - Cao đẳng Điều dưỡng 10C
Số lượt đã truy cập
101298
Số đang truy cập
3

Trung tâm

THÔNG BÁO TUYỂN SINH CHỨNG CHỈ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ NGOẠI NGỮ

THEO CHUẨN ĐẦU RA CỦA NHÀ TRƯỜNG

           

1. Thời gian đăng ký: Từ 01/3/2018 – 15/3/2018

            2. Địa điểm: Tại tầng 1 – Nhà A (VP Khoa Dược – gặp cô Trang: 01227574329)

            3. Tổ chức ôn tập: Bắt đầu từ ngày 15/3/2018

            Đề nghị HSSV tập trung đăng ký để đủ điều kiện theo yêu cầu của chuẩn đầu ra Nhà trường

 

KẾT QUẢ KỲ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN

THỜI GIAN 7h30 NGÀY  27.01.2018

Stt

SBD

Mã số
sinh viên

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐIỂM CÁC MÔN

Tổng
điểm

Kết quả

Ghi chú

Lý thuyết

Thực hành

1

TCB01

151040001

Bùi Thị Mỹ

An

12/11/97

Thừa Thiên Huế

9.5

7.5

8.5

Đạt

 

2

TCB02

151040002

Lê Thị Mỹ

An

18/06/97

Thừa Thiên Huế

10.0

8.0

9.0

Đạt

 

3

TCB03

151040003

Lê Thị Trâm

Anh

26/07/97

Quảng Trị

9.0

6.5

7.8

Đạt

 

4

TCB77

160060004

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

16/01/97

Thừa Thiên Huế

7.0

5.0

6.0

Đạt

 

5

TCB45

171010187

Vũ Thị Vân

Anh

16/3/1999

Thanh Hóa

9.0

6.0

7.5

Đạt

 

6

TCB46

171010189

Ngô Thị

10/4/1998

Thừa Thiên Huế

9.0

6.0

7.5

Đạt

 

7

TCB78

160060006

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

28/10/98

Thừa Thiên Huế

6.0

5.0

5.5

Đạt

 

8

TCB48

161030003

Nguyễn Bảo

Châu

28/10/98

Thừa Thiên Huế

8.5

9.0

8.8

Đạt

 

9

TCB79

160060007

Nguyễn Thị

Chi

10/08/98

Thừa Thiên Huế

7.0

6.0

6.5

Đạt

 

10

TCB80

160060008

Nguyễn Thị Kim

Chi

16/07/98

Thừa Thiên Huế

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

11

TCB147

171020003

Trịnh Thị Kim

Chi

11/01/98

Quảng Trị

6.5

6.0

6.3

Đạt

 

12

TCB04

151040005

Dương Thị

Cúc

22/01/97

Nghệ An

9.0

9.0

9.0

Đạt

 

13

TCB47

171010191

Nguyễn Thị

Cúc

04/01/99

Thừa Thiên Huế

8.5

5.0

6.8

Đạt

 

14

TCB49

171010192

Trần Văn

Đặng

09/10/99

Quảng Bình

8.0

6.0

7.0

Đạt

 

15

TCB148

171020004

Hồ Thị

Đào

06/01/99

Thừa Thiên Huế

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

16

TCB149

171020005

Võ Thị Thanh

Diễm

17/04/99

Gia Lai

8.5

6.0

7.3

Đạt

 

17

TCB05

151040007

Phạm Thị Hồng

Diệu

16/07/96

Quảng Trị

9.5

8.5

9.0

Đạt

 

18

TCB81

160060010

Nguyễn Văn Tiến

Duẫn

10/05/98

Thừa Thiên Huế

7.5

5.5

6.5

Đạt

 

19

TCB06

151040009

Trần Thị Thùy

Dương

28/07/97

Thừa Thiên Huế

9.5

9.0

9.3

Đạt

 

20

TCB82

160060012

Võ Thị Hoài

Duyên

29/07/98

Thừa Thiên Huế

8.5

6.0

7.3

Đạt

 

21

TCB07

151040012

Nguyễn Thị

16/02/97

Hà Tĩnh

8.5

5.0

6.8

Đạt

 

22

TCB08

151040014

Phan Thị Ngọc

29/09/97

Thừa Thiên Huế

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

23

TCB150

171020006

Phan Thị Thu

26/09/99

Thừa Thiên Huế

7.5

9.0

8.3

Đạt

 

24

TCB09

151040013

Trần Thị

19/12/96

Thừa Thiên Huế

9.0

5.5

7.3

Đạt

 

25

TCB26

161040016

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

09/06/98

Gia Lai

7.5

7.0

7.3

Đạt

 

26

TCB10

151040018

Phạm Thị

Hạnh

03/01/97

Nghệ An

9.5

6.0

7.8

Đạt

 

27

TCB11

151040019

Phan Thị Mỹ

Hạnh

06/06/97

Thừa Thiên Huế

9.5

6.5

8.0

Đạt

 

28

TCB50

171010197

Đỗ Thị Mỹ

Hão

09/10/99

Thừa Thiên Huế

9.0

6.5

7.8

Đạt

 

29

TCB84

160060015

Trần Thị Mỹ

Hảo

14/09/98

Thừa Thiên Huế

7.5

7.0

7.3

Đạt

 

30

TCB51

171010198

Nguyễn Thị

Hậu

13/5/1999

Thừa Thiên Huế

9.0

5.0

7.0

Đạt

 

31

TCB151

171020007

Dương Thị Thu

Hiền

16/01/99

Quảng Bình

9.5

9.5

9.5

Đạt

 

32

TCB52

171010199

Nguyễn Thị

Hiền

12/6/1999

Thừa Thiên Huế

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

33

TCB12

151040020

Nguyễn Thị Thu

Hiền

19/10/96

Thừa Thiên Huế

9.0

8.0

8.5

Đạt

 

34

TCB27

161040019

Phạm Thị

Hiền

27/09/98

Hà Tĩnh

9.0

7.5

8.3

Đạt

 

35

TCB54

171010202

Phan Thị

Hoài

21/11/97

Nghệ An

7.0

6.5

6.8

Đạt

 

36

TCB13

151040024

Nguyễn

Hoàng

27/02/97

Thừa Thiên Huế

8.5

6.5

7.5

Đạt

 

37

TCB85

160060017

Đinh Trọng

Hùng

05/12/98

Thừa Thiên Huế

7.5

8.0

7.8

Đạt

 

38

TCB86

160060018

Nguyễn Thị Ngọc

Hưng

10/01/98

Thừa Thiên Huế

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

39

TCB87

160060019

Trương Minh Gia

Huy

21/04/98

Thừa Thiên Huế

8.0

6.0

7.0

Đạt

 

40

TCB14

151040027

Đào Thị Khánh

Huyền

07/11/95

Quảng Bình

8.5

8.5

8.5

Đạt

 

41

TCB15

151040026

Nguyễn Thị

Huyền

10/03/97

Hà Tĩnh

8.5

5.0

6.8

Đạt

 

42

TCB88

160060021

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

28/04/95

Thừa Thiên Huế

8.0

9.5

8.8

Đạt

 

43

TCB89

160060020

Nguyễn Thị Xuân

Huyền

20/11/1998

Gia Lai

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

44

TCB16

151040025

Trần Thị

Huyền

05/05/96

Quảng Trị

7.5

7.5

7.5

Đạt

 

45

TCB90

160060138

Trần Thị Thu

Huyền

02/09/98

Quảng Trị

6.0

5.5

5.8

Đạt

 

46

TCB17

151040028

Lê Thị Minh

Khánh

14/08/1993

Thừa Thiên Huế

8.5

6.5

7.5

Đạt

 

47

TCB152

171020008

Nguyễn Thị Kim

Khánh

04/08/99

Quảng Bình

7.0

5.0

6.0

Đạt

 

48

TCB91

160060022

Nguyễn Văn Viết

Khôi

19/05/1998

Thừa Thiên Huế

7.0

5.0

6.0

Đạt

 

49

TCB28

161040025

Nguyễn Thị Ái

Khuyên

11/10/98

Quảng Trị

7.0

7.0

7.0

Đạt

 

50

TCB55

161030021

H Phira Buôn

Krông

17/4/1996

Đắk Lắk

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

51

TCB18

151040031

Hoàng Thị

Lan

20/10/97

Quảng Bình

8.5

8.5

8.5

Đạt

 

52

TCB56

171010204

Trần Thị

Lan

22/8/1999

Thừa Thiên Huế

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

53

TCB19

151040030

Võ Thị Hoàng

Lan

05/10/97

Thừa Thiên Huế

9.5

8.5

9.0

Đạt

 

54

TCB57

161030023

Lê Thị

Liên

02/7/1998

Quảng Ngãi

8.0

6.0

7.0

Đạt

 

55

TCB153

171020009

Lê Thị Mỹ

Linh

02/10/99

Gia Lai

8.5

9.0

8.8

Đạt

 

56

TCB92

160060025

Nguyễn Thị Hoài

Linh

02/07/97

Thừa Thiên Huế

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

57

TCB154

171020010

Trần Thị Hà

Linh

04/04/98

Quảng Bình

6.5

6.5

6.5

Đạt

 

58

TCB58

171010208

Lê Thị

Luật

01/4/1999

Thừa Thiên Huế

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

59

TCB155

171020011

Võ Thị

Ly

20/12/99

Bình Định

7.0

9.0

8.0

Đạt

 

60

TCB29

161040035

Đồng Thị

Minh

14/03/98

Hà Tĩnh

7.5

6.0

6.8

Đạt

 

61

TCB20

151040039

Lê Thị Trà

My

22/07/1997

Thừa Thiên Huế

9.0

8.5

8.8

Đạt

 

62

TCB93

160060027

Nguyễn Trà

My

18/01/98

Thừa Thiên Huế

8.0

7.0

7.5

Đạt

 

63

TCB59

161010217

Hồ Thị Thanh

Nga

12/9/1997

Quảng Trị

9.0

9.5

9.3

Đạt

 

64

TCB36

161040137

Trần Thị Thiên

Nga

14/09/1998

Thừa Thiên Huế

8.5

5.0

6.8

Đạt

 

65

TCB21

151040042

Trần Thị

Ngân

28/06/1997

Đắk Lắk

9.0

8.5

8.8

Đạt

 

66

TCB22

151040043

Cao Thị Bích

Ngọc

30/09/96

Quảng Trị

10.0

5.0

7.5

Đạt

 

67

TCB156

171020012

Lê Thị

Nguyệt

24/10/98

Hà Tĩnh

6.0

6.5

6.3

Đạt

 

68

TCB42

161040234

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

06/08/98

Đà Nẵng

9.5

7.5

8.5

Đạt

 

69

TCB43

161040235

Nguyễn Thị Thu

Nguyệt

30/08/98

Kon Tum

9.0

9.0

9.0

Đạt

 

70

TCB60

171010213

Trần Hoàng Thị Mỹ

Nguyệt

10/10/1999

Thừa Thiên Huế

7.0

6.5

6.8

Đạt

 

71

TCB95

160060032

Trần Thị Minh

Nguyệt

23/02/1997

Thừa Thiên Huế

6.0

5.0

5.5

Đạt

 

72

TCB37

161040141

Cao Thị

Nhàn

10/06/98

Nghệ An

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

73

TCB61

171040036

Nguyễn Thành

Nhân

14/5/1999

Thừa Thiên Huế

9.5

10.0

9.8

Đạt

 

74

TCB157

171020013

Trương Thị Thảo

Nhân

12/10/99

Thừa Thiên Huế

7.0

6.0

6.5

Đạt

 

75

TCB62

131010135

Hồ Thị Bảo

Nhi

02/9/1995

Thừa Thiên Huế

9.0

9.0

9.0

Đạt

 

76

TCB63

171010214

Nguyễn Hoàng Phương

Nhi

02/9/1998

Thừa Thiên Huế

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

77

TCB96

160060033

Nguyễn Thị Hoàng

Nhi

23/06/1998

Thừa Thiên Huế

7.5

5.5

6.5

Đạt

 

78

TCB64

171010215

Nguyễn Thị Mỹ

Nhi

30/8/1999

Thừa Thiên Huế

8.0

6.5

7.3

Đạt

 

79

TCB65

161030034

Phạm Thị Hoài

Nhi

20/11/1998

Quảng Nam

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

80

TCB97

160060034

Trương Thị Thùy

Nhi

22/04/98

Thừa Thiên Huế

7.0

5.5

6.3

Đạt

 

81

TCB158

171020014

Lê Thị Hoàng

Nhung

04/09/99

Thừa Thiên Huế

5.5

7.0

6.3

Đạt

 

82

TCB98

160060036

Nguyễn Thị

Nhung

29/11/98

Thừa Thiên Huế

7.0

5.0

6.0

Đạt

 

83

TCB66

171010217

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

08/10/1999

Thừa Thiên Huế

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

84

TCB159

171020015

Ngô Trâm Xuân

Nương

07/11/99

Đắk Lắk

6.5

7.0

6.8

Đạt

 

85

TCB99

160060037

Võ Thị

Ny

28/05/98

Thừa Thiên Huế

5.0

5.0

5.0

Đạt

 

86

TCB30

161040053

Hồ Thị Minh

Oanh

14/10/98

Thừa Thiên Huế

8.0

7.0

7.5

Đạt

 

87

TCB31

161040054

Nguyễn Thị

Oanh

22/05/98

Nghệ An

8.0

7.5

7.8

Đạt

 

88

TCB100

160060038

Trần Thị

Phụng

13/03/98

Quảng Trị

7.5

8.5

8.0

Đạt

 

89

TCB101

160060039

Nguyễn Thị Lan

Phương

01/05/98

Thừa Thiên Huế

6.0

5.5

5.8

Đạt

 

90

TCB160

171020016

Trần Nguyễn An

Phương

10/01/99

Thừa Thiên Huế

5.0

5.0

5.0

Đạt

 

91

TCB67

151030035

Lê Duy

Phường

15/8/1997

Gia Lai

7.0

6.0

6.5

Đạt

 

92

TCB161

171020017

Hoàng Thị Như

Quỳnh

16/10/99

Quảng Bình

8.5

9.0

8.8

Đạt

 

93

TCB102

160060040

Huỳnh Thị Hồng

Sang

11/03/97

Thừa Thiên Huế

5.5

5.0

5.3

Đạt

 

94

TCB23

151040055

Nguyễn Hồng

Sơn

08/02/1997

Thừa Thiên Huế

9.0

8.0

8.5

Đạt

 

95

TCB24

151040056

Lê Văn

Sửu

20/09/1997

Thừa Thiên Huế

9.0

8.5

8.8

Đạt

 

96

TCB68

161030040

Lương Thị

Tám

25/8/1996

Đắk Lắk

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

97

TCB162

171020018

Lê Thị Thanh

Tâm

24/03/99

Quảng Nam

7.0

6.5

6.8

Đạt

 

98

TCB103

160060042

Lê Thị Hoàng

Tân

01/10/98

Thừa Thiên Huế

7.0

6.0

6.5

Đạt

 

99

TCB104

160060043

Nguyễn Văn Việt

Tân

12/07/98

Thừa Thiên Huế

8.0

6.0

7.0

Đạt

 

100

TCB70

171010227

Huỳnh Thị Phương

Thảo

09/7/1999

Thừa Thiên Huế

5.5

5.5

5.5

Đạt

 

101

TCB71

171010228

Lê Thị Thanh

Thảo

04/9/1999

Thừa Thiên Huế

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

102

TCB105

160060045

Nguyễn Thi Hiếu

Thảo

31/08/98

Thừa Thiên Huế

7.5

6.0

6.8

Đạt

 

103

TCB38

161040158

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

20/02/1997

Đắk Lắk

8.5

7.5

8.0

Đạt

 

104

TCB72

161030045

Nguyễn Công

Thi

06/4/1998

Thừa Thiên Huế

7.0

5.0

6.0

Đạt

 

105

TCB163

171020019

Nguyễn Trần Hoàng

Thi

05/04/99

TP Đà Nẵng

7.5

7.5

7.5

Đạt

 

106

TCB106

160060047

Trần Thị Ngân

Thi

27/04/97

Thừa Thiên Huế

7.0

5.5

6.3

Đạt

 

107

TCB73

171010229

Nguyễn Khánh

Thiện

09/10/1999

Hà Tĩnh

7.0

6.5

6.8

Đạt

 

108

TCB107

160060049

Hồ Thị

Thoa

05/10/98

Thừa Thiên Huế

8.0

7.0

7.5

Đạt

 

109

TCB44

161040261

Nguyễn Thị

Thuận

24/04/97

Thừa Thiên Huế

9.0

5.5

7.3

Đạt

 

110

TCB39

161040164

Lê Thị Ngọc

Thúy

15/02/98

Quảng Bình

9.0

8.0

8.5

Đạt

 

111

TCB109

160060052

Cao Thị Nhật

Thủy

12/02/89

Thừa Thiên Huế

9.0

8.0

8.5

Đạt

 

112

TCB110

160060053

Lê Thị Nhật

Thủy

29/06/98

Thừa Thiên Huế

8.5

9.5

9.0

Đạt

 

113

TCB33

161040082

Mai Thị Thanh

Thủy

23/10/98

Gia Lai

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

114

TCB40

161040166

Nguyễn Kim

Toàn

22/08/98

Thừa Thiên Huế

8.5

5.5

7.0

Đạt

 

115

TCB74

171010234

Nguyễn Thị Huyền

Trang

04/11/1999

Quảng Bình

7.5

5.0

6.3

Đạt

 

116

TCB164

171020021

Nguyễn Thị Thu

Trang

12/04/99

Quảng Trị

9.0

9.5

9.3

Đạt

 

117

TCB75

161030052

Hán Xuân

Trí

22/10/1996

Ninh Thuận

8.0

5.0

6.5

Đạt

 

118

TCB25

151040066

Nguyễn Dương Thanh

Trí

15/09/1997

Gia Lai

8.5

8.5

8.5

Đạt

 

119

TCB111

160060060

Võ Thị Hiền

Trinh

02/03/98

Quảng Bình

7.5

6.5

7.0

Đạt

 

120

TCB112

160060061

Châu Văn

Tuệ

12/05/98

Thừa Thiên Huế

8.0

6.5

7.3

Đạt

 

121

TCB69

161030059

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

11/12/1998

Quảng Ngãi

8.5

7.0

7.8

Đạt

 

122

TCB165

171020022

Phan Thị Thanh

Tuyền

20/06/99

Thừa Thiên Huế

7.0

9.0

8.0

Đạt

 

123

TCB114

160060064

Hồ Thị

Uyên

22/10/97

Thừa Thiên Huế

7.0

6.5

6.8

Đạt

 

124

TCB166

171020023

Hoàng Nữ Kiều

Uyên

19/03/99

Quảng Bình

8.0

5.5

6.8

Đạt

 

125

TCB115

160060065

Nguyễn Thị

Vân

06/05/98

Nghệ An

5.0

6.0

5.5

Đạt

 

126

TCB76

161030061

Đoàn Minh

Vương

02/6/1997

Nam Định

8.0

6.5

7.3

Đạt

 

127

TCB116

160060066

Lưu Thị

Xoan

27/08/97

Hà Tĩnh

8.0

7.5

7.8

Đạt

 

128

TCB41

161040180

Hồ Thị Như

Ý

05/09/1998

Thừa Thiên Huế

8.5

5.0

6.8

Đạt

 

 

 


 ♦Các tin liên quan
Thông báo về việc ôn thi Công nghệ thông tin theo chuẩn đầu ra các ngành đào tạo của Nhà trường (ĐIỀU CHỈNH LỊCH HỌC LỚP CHIỀU THỨ 7 SANG SÁNG THỨ 7 LÚC 8G00) (05/07/2019)
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 5; SỐ BÁO DANH VÀ PHÒNG THI (12/11/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian thi: 25/11/2018 (Chủ Nhật) (17/10/2018)
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH TẠI PHÒNG THI; KỲ THI SÁCH HẠCH CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2018 - 2019  (08/10/2018)





Liên kết
Liên kết

Giấy phép số 41/GP-TTĐT do Cục quản lý Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 06 tháng 08 năm 2008
Trưởng Ban biên tập: TS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
Bản quyền: Trường Cao đẳng Y tế Huế
Địa chỉ: 01 Nguyễn Trường Tộ - Tp Huế
Điện thoại: 0234 3822414 - Fax: 0234 3848068
Email: cdythue@cdythue.edu.vn

Cong ty dich vu thiet ke web